文件类型 | 文件号 | 文件题目(越文) | 文件题目(中文) | 发布日期 | 内容简介 | 原文链接(越文) |
法律 | 04/2011/QH13 | Luật đo lường | 计量法 | 2011年11月11日 | 2011年11月11日,第十三届国会第二次会议听取了全国人大常委会关于解释、吸收和修改计量法草案的报告,表决决定:批准计量法草案若干重要条款和全文。 | |
法令 | 86/2012/NĐ-CP | Nghị định quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của luật Đo lường | 《计量法》若干条款的详细说明和指导实施 | 2012年10月19日 | 2012年10月19日颁布的第86/2012/ND-CP号法令,详细说明并指导了《计量法》的若干条款的实施(自 2012 年 12 月 15 日起生效) | |
法令 | 105/2016/NĐ-CP | Quy định về điều kiện hoạt động của tổ chức kiểm định, hiệu chuẩn, thử nghiệm phương tiện đo, chuẩn đo lường | 计量器具、计量标准检验、校准、检测机构经营条件规定 | 2016年7月1日 | 2016年7月1日第 105/2016/ND-CP 号法令规定了检验、校准和测试测量仪器和测量标准的组织的操作条件 | |
法令 | 119/2017/NĐ-CP | QUY ĐỊNH VỀ XỬ PHẠT VI PHẠM HÀNH CHÍNH TRONG LĨNH VỰC TIÊU CHUẨN, ĐO LƯỜNG VÀ CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM, HÀNG HÓA | 关于制裁产品和货物标准、计量和质量领域的行政违规行为 | 2017年11月1日 | 2017年11月1日第119/ND-CP号法令,关于制裁产品和货物标准、计量和质量领域的行政违规行为(自 2017 年 12 月 15 日起生效),后发布“第 42/2019/ND-CP 号法令规定了对渔业部门行政违法行为的处罚”修订了该法令部分内容 | |
法令 | 154/2018/NĐ-CP | Nghị định sửa đổi, bổ sung, bãi bỏ một số quy định về điều kiện đầu tư kinh doanh trong lĩnh vực quản lý nhà nước của Bộ KHCN | 修订、补充和废止科技部国家管理领域投资和经营条件的多项规定 | 2018年11月9日 | 2018年11月9日第154/2018/ND-CP号法令,修订和补充了提供检验、校准和测试服务的组织的运营条件 | |
CV | 1694/TĐC-ĐL | hướng dẫn thực hiện một số nội dung của Thông tư số 21/2014/TT-BKHCN | 对21/2014/TT-BKHCN号文部分内容实施的指导 | 2014年9月9日 | 2014年7月15日,科技部签署发布了第21/2013/TT-BKHCN号文,规定了预包装货物数量的计量(以下简称第21号文), 为严格执行21号文的规定,总局就多项内容作出更详细的说明。 | |
CV | 312/TĐC-ĐL | Quyết định về việc hướng dẫn triển khai Nghị định số 105/2016/NĐ-CP | 关于指导第105/2016/ND-CP号法令实施的决定 | 2016年2月20日 | 2016年7月1日,政府发布第105/2016/ND-CP号法令,规定了检定、校准和检测计量器具和计量标准的机构的经营条件(以下简称:第105号法令).标准、计量和质量总局对105号法令部分内容的实施进行了详细指导 | |
CV | 562/TĐC-HCQC | Hướng dẫn thực hiện Thông tư 15/2015/TT-BKHCN về quản lý đo lường, chất lượng kinh doanh trong xăng dầu | 15/2015/TT-BKHCN关于汽油和石油计量管理、业务质量的实施指南 | 2016年4月8日 | 石油业务计量相关内容 | |
CV | 1011/TC-ĐL | Thay thế công văn 1693/TĐC-ĐL ngày 08/9/2014 về việc hướng dẫn một số nội dung của Thông tư số 28/2013/TT-BKHCN | 替换2014年9月8日正式发布的第1693/TC-DL号通知,用于指导第28/2013/TT-BKHCN号通知的部分内容 | 2017年5月9日 | 2013年12月17日,科技部签署颁布了第28/2013/TT-BKHCN号文,规定了国家计量检测(简称28号文)。标准、计量和质量总局已于 2014 年 9 月 8 日发布了第 1693/TDC-DL 号官方信函,指导了第 28/2013/TT-BKHCN 号通知的部分内容。 | |
CV | 1402/TĐC-HCHQ | Hướng dẫn thực hiện một số nội dung của Thông tư số 22/2013/TT-BKHCN | 指导实施22/2013/TT-BKHCN号文部分内容 | 2014年7月31日 | ||
CV | 1968/TĐC-ĐL | Hướng dẫn thực hiện một số nội dung của Thông tư số 24/2013/TT-BKHCN | 24/2013/TT-BKHCN号文部分内容实施指南 | 2013年11月21日 | ||
CV | 2177/TĐC-ĐL | Hướng dẫn thực hiện một số nội dung của Thông tư số 23/2013/TT-BKHCN | 23/2013/TT-BKHCN号文部分内容实施指南 | 2013年12月16日 | ||
CV | 1216/TC-ĐL | Công văn số 1216/TĐC-ĐL ngày 7/5 về hướng dẫn thực hiện Thông tư số 08/2018/TT-BKHCN | 5月7日关于指导第08/2018/TT-BKHCN号通知实施的官方发布第 1216/TCC-DL 号 | 2019年5月7日 | 2018年6月15日,科技部领导签署发布了第08/2018/TT-BKHCN号通知,对2015年8月25日第15/2015/TT-BKHCN号通知第7条第6条进行了 修改补充。部长在科技上的石油企业计量和质量法规部(以下简称08/2018 / TT-BKHCN)。相应地,从2019年7月1日起,汽油和石油测量杆必须具有记录和打印测量结果的装置,以便应客户要求提供测量结果。 | |
CV | 685/TĐC-ĐL | Tăng cường quản lý đo lường đối với taximet | 加强计程器的计量管理 | 2014年7月31日 | ||
VBPQ | 156/TĐC-ĐL | Công văn về việc bổ sung hướng dẫn theo Công văn số 1968/TĐC-ĐL | 根据1968/TĐC-ĐL号公函补充说明的官方派遣 | 2015年1月30日 | ||
部长决定 | 2284/QĐ-BKHCN | Quyết định công bố Bảng mã HS đối với phương tiện đo nhóm 2 phải phê duyệt mẫu thuộc đối tượng kiểm tra nhà nước về đo lường khi nhập khẩu | 关于公布进口经国家计量检定样品的第2组计量器具HS编码表的决定 | 2018年8月15日 | 2018年8月15日第2284/QD-BKHCN部长关于发布第2组测量仪器的HS代码表的决定,但须批准进口时接受国家计量检验的样品 | |
部长决定 | 4099/QĐ-BKHCN | Kế hoạch xây dựng tiêu chuẩn quốc gia (TCVN) năm 2020 | 2020年国家标准(TCVN)建设计划 | 2019年12月31日 | 2019年12月31日,科技部下发第4099/QD-BKHCN号决定,批准《2020年国家标准发展规划》。与本决定一起通过《2020年国家标准(TCVN)制定计划》 | |
合并文件 | 37/VBHN-VPQH | VĂN BẢN HỢP NHẤT 37/VBHN-VPQH NĂM 2018 HỢP NHẤT LUẬT ĐO LƯỜNG DO VĂN PHÒNG QUỐC HỘI BAN HÀNH | 会议文件 37/VBHN-VPQH 2018 年综合测量法由国家会议办公室颁布 | 2018年12月10日 | 合并了2011年11月11日第04/2011/QH13号“计量法”以及35/2018/QH14“2018年11月20日的国民议会修改和补充的相关规划” | |
合并文件 | 11/VBHN-BKHCN | HƯỚNG DẪN VỀ QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG, ĐO LƯỜNG TRONG KINH DOANH KHÍ DẦU MỎ HÓA LỎNG | 液化石油气业务质量管理和测量指南 | 2015年2月27日 | 合并了通告15/2013/TT-BKHCN、通告12/2010/TT-BKHCN | |
合并文件 | 08/VBHN-BKHCN | VĂN BẢN HỢP NHẤT 08/VBHN-BKHCN NĂM 2019 HỢP NHẤT THÔNG TƯ QUY ĐỊNH VỀ ĐO LƯỜNG ĐỐI VỚI PHƯƠNG TIỆN ĐO NHÓM 2 DO BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ BAN HÀNH | 2019年合并文件08/VBHN-BKHCN 2019年国家科技部发布的关于2类计量器具计量的通知 | 2019年8月5日 | 合并了2013年9月26日发布的第23/2013/TT-BKHCN号通知及其修订第07/2019/TT-BKHCN号通知 | |
决定 | 702/QĐ-TĐC | Quyết định về việc ban hành Quy trình kiểm định tạm thời các phương tiện đo trong dây chuyền kiểm định phương tiện giao thông cơ giới đường bộ | 关于出台道路机动车辆检验链中计量器具临时检验流程的决定 | 2017年5月12日 | ||
决定 | 2509/QĐ-TĐC | Quyết định số 2509/QĐ-TĐC về việc ban hành Văn bản Kỹ thuật Đo lường Việt Nam | 关于颁布越南计量技术文件的第2509/QD-TCC号决定 | 2020年12月29日 | ||
决定 | 816/QĐ-TĐC | Ban hành 12 Văn bản Kỹ thuật Đo lường Việt Nam. Tên, ký hiệu và số hiệu các Văn bản được nêu ở Phụ lục kèm thèo Quyết định này. | 颁布12项越南计量技术文件。文件的名称、符号和编号载于本决定所附的附录中。 | 2021年4月29日 | ||
决定 | 2126/QĐ-BKHCN | Quyết định 2126/QĐ-BKHCN ngày 01/10/2019 về việc phê duyệt kế hoạch triển khai thực hiện Thông tư số 07/2019/TT-BKHCN sửa đổi bổ sung một số điều của Thông tư 23/2013/TT-BKHCN ngày 26/09/2013 quy định về đo lường đối với phương tiện đo nhóm 2 | 2019 年 10 月 1 日第 2126/QD-BKHCN 号决定批准了第 07/2019/TT-BKHCN 号通知的实施计划,该通知修改和补充了 2013 年 9 月 26 日的 23/2013/TT-BKHCN 号通知的若干条款第 2 组的测量仪器 | 2019年 | ||
通告 | 14/2013/TT-BKHCN | Thông tư quy định về đo lường đối với chuẩn quốc gia | 国家标准计量通报 | 2013年7月12日 | 2013年7月12日关于国家计量标准计量的第14/2013/TT-BKHCN号通知 | |
通告 | 22/2013/TT-BKHCN | Thông tư quy định về quản lý đo lường trong kinh doanh vàng và quản lý chất lượng vàng trang sức, mỹ nghệ lưu thông trên thị trường | 关于规定黄金业务计量管理和市场流通黄金首饰、美术品质量控制的通知 | 2013年9月26日 | 2013年9月26日第22/2013/TT-BKHCN号通知,规定了黄金业务的计量管理和市场上流通的黄金首饰和艺术品的质量管理 | |
通告 | 23/2013/TT-BKHCN | Thông tư quy định về đo lường đối với phương tiện đo nhóm 2 | 关于第2组计量器具计量的通知 | 2013年9月26日 | 2013年9月26日第23/2013/TT-BKHCN号通知,规定了第2组测量仪器的测量 | |
通告 | 21/2014/TT-BKHCN | Thông tư quy định về lượng của hàng đóng gói sẵn | 关于预包装货物数量的通知 | 2014年7月15日 | 2014年7月15日第21/2014/TT-BKHCN号通知,规定了预包装货物的计量 | |
通告 | 15/2015/TT-BKHCN | Thông tư Quy định về đo lường, chất lượng trong kinh doanh xăng dầu | 关于石油和石油贸易计量和质量管理规定的通知 | 2015年8月25日 | 2015年8月25日第15/2015/TT-BKHCN号通知,规范石油和石油贸易的计量和质量 | |
通告 | 09/2017/TT-BKHCN | Thông tư số 09/2017/TT-BKHCN Quy định về đo lường đối với phép đo khối lượng trong thương mại bán lẻ | 通告第 09/2017/TT-BKHCN 零售贸易体积测量的计量规定 | 2017年6月27日 | 2017年6月27日第09/2017/TT-BKHCN号通告《零售贸易体积测量的计量规定》 | |
通告 | 08/2018/TT-BKHCN | Thông tư sửa đổi một số điều của Thông tư 15/2015/TT-BKHCN ngày 25/8/2015 quy định về đo lường, chất lượng trong kinh doanh xăng dầu | 对2015年8月25日的15/2015/TT-BKHCN号通知中有关石油业务计量和质量的若干条款进行修订的通知 | 2018年6月15日 | 2018年6月15日的第08/2018/TT-BKHCN号通知,修订了2015年8月25日的第15/2015/TT-BKHCN号通知中关于汽油贸易油的计量和质量的若干条款 | |
通告 | 11/2018/TT-BKHCN | Thông tư về quy định định mức kinh tế- kỹ thuật hoạt động kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo cho trạm quan trắc môi trường không khí tự động, liên tục | 空气环境自动连续监测站计量器具检验校准经济技术规范规定的通知 | 2018年8月6日 | 2018年8月6日第11/2018/TT-BKHCN号通知,规定了空气环境自动连续监测站测量仪器检验校准经济技术规范 | |
通告 | 07/2019/TT-BKHCN | Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 23/2013/TT-BKHCN ngày 26 tháng 9 năm 2013 của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ quy định về đo lường đối với phương tiện đo nhóm 2 | 修订和补充科技部部长2013年9月26日第23/2013/TT-BKHCN 号通知中关于第2组测量仪器测量的若干条款 | 2019年7月26日 | 2019年7月26日第07/2019/TT-BKHCN号通知修订和补充2013年9月26日科技部第23/2013/TT-BKHCN号通知中关于第2组测量仪器的测量条例的若干条款 | |
通告 | 20/2019/TT-BKHCN | QUY ĐỊNH VỀ ĐO LƯỜNG, CHẤT LƯỢNG TRONG KINH DOANH KHÍ VÀ HOẠT ĐỘNG CÔNG BỐ CƠ SỞ PHA CHẾ KHÍ TẠI VIỆT NAM | 越南关于气体业务的测量、质量和气体制备设施公告的规定 | 2019年12月10日 | 2019年12月10日第20/2019/TT-BKHCN号通知,规定了越南天然气交易的测量和质量以及天然气制备设施的公告。替换2010年 7 月 30 日第12/2010/TT-BKHCN号通知、2013年 7 月 12日第15/2013/TT-BKHCN号通知和 2016年 6 月 28 日第11/2016/TT-BKHCN号通知 | |
通告 | 28/2013/TT-BKHCN | Thông tư quy định kiểm tra nhà nước về đo lường | 关于国家计量检定规程的通知 | 2013年12月17日 | 本通知规定了国家计量检定工作,包括:a)在进口、生产、上市或使用时检查预包装货物的计量器具、尺寸、数量;b)检查测量仪器和测量标准的检查、校准和测试。2.测量仪器、测量标准、辐射和核测量的检验、检验、校准、测量仪器的检验、辐射和核测量标准、物体的检验。在国防和安全领域具有特定测量活动的其他法律文件。 | |
通告 | 24/2013/TT-BKHCN | Thông tư quy định hoạt động kiểm định, hiệu chuẩn, thử nghiệm phương tiện đo, chuẩn đo lường do Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ ban hành | 科技部颁布的关于规定计量器具和计量标准检验、校准和检测的通知 | 2013年9月30日 | 第24/2013/TT-BKHCN号通知,规定了计量器具和计量标准的检验、校准和测试 | |
通告 | 06/2017/TT-BKHCN | Thông tư quy định định mức kinh tế - Kỹ thuật hoạt động kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo cho trạm quan trắc nước tự động, liên tục | 规定经济规范的通知 - 自动和连续水监测站测量仪器的检查和校准技术活动 | 2017年5月25日 | 规定经济规范的06/2017/TT-BKHCN25/05/2017号通告-自动和连续水监测站测量仪器的检查和校准技术活动 | |
总理决定 | 1361/QĐ-TTg | Quyết định Phê duyệt Quy hoạch phát triển chuẩn đo lường quốc gia đến năm 2020 | 关于批准2020年国家计量标准制定总体规划的决定 | 2013年8月8日 | ||
总理决定 | 996/QĐ-TTg | Thủ tướng ban hành Quyết định 996/QĐ-TTg phê duyệt Đề án "Tăng cường, đổi mới hoạt động đo lường hỗ trợ DN Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh, hội nhập quốc tế đến 2025, định hướng đến 2030" (Đề án) | 关于批准“加强和革新测量活动,以支持越南企业在2025年之前提高竞争力和国际一体化,以2030年为导向”计划 | 2018年8月10日 | 2018年8月10日总理第996/QD-TTg号决定批准“加强和创新测量活动,支持越南企业提高竞争力和国际一体化”项目。至2025年,面向2030年” |