以下摘录了部分与计量/计量仪器相关的标准,更多信息可查询越南质量标准协会 (VSQI):https://tieuchuan.vsqi.gov.vn/tim-kiem。
文件号 | 文件题目(越文) | 文件题目(中文) | 发布日期 | 原文链接(越文) |
QCVN 105:2020/BGTVT | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 105:2020/BGTVT về Thiết bị giám sát thời gian và quãng đường học thực hành lái xe | 驾驶练习用时间和距离监测装置 | 28/12/2020 | |
QCVN 11: 2015/BKHCN | Quy chuẩn kỹ thuật Việt Nam QCVN 11: 2015/BKHCN về Thiết bị chụp X-quang tổng hợp dùng trong y tế | 关于医用通用 X 射线设备 | 30/12/2015 | |
QCVN 15:2018/BKHCN | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 15:2018/BKHCN về Thiết bị X-quang di động dùng trong y tế | 医用便携式X射线设备 | 15/11/2018 | |
QCVN 16:2018/BKHC | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 16:2018/BKHCN về Thiết bị X-quang tăng sáng truyền hình dùng trong y tế | 关于医用电视光源X射线设备 | 15/11/2018 | |
QCVN 17:2018/BKHCN | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 17:2018/BKHCN về Thiết bị X-quang răng dùng trong y tế | 医用牙科X光设备 | 15/11/2018 | |
QCVN 63:2013/BGTVT | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 63:2013/BGTVT về đo dung tích tàu biển do Bộ Giao thông vận tải ban hành | 交通运输部发布的吨位计量 | 02/05/2013 | |
TCNV 6956:2001 | Tiêu chuẩn Việt Nam TCNV 6956:2001 về phương tiện giao thông đường bộ - thiết bị đo tốc độ và việc lắp đặt trên phương tiện cơ giới - yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu do Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường ban hành | 道路车辆 - 速度测量装置及其在机动车辆上的安装 - 科学、技术和环境部颁布的型式认可要求和测试方法 | 28/12/2001 | |
TCVN 10152:2013 (IEC 62301:2011) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10152:2013 (IEC 62301:2011) Thiết bị điện gia dụng - Đo công suất ở chế độ chờ | 家用电器待机功耗的测量 | 2013年 | |
TCVN 10204:2013 (ISO 6798:1995) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10204:2013 (ISO 6798:1995) Động cơ đốt trong kiểu pit tông - Đo tiếng ồn không khí phát ra - Phương pháp khảo sát và phương pháp kỹ thuật | 往复式内燃机辐射的空气噪声测量工程法及简易法 | 2013年 | |
TCVN 10205:2013 (ISO 13332:2000) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10205:2013 (ISO 13332:2000) về Động cơ đốt trong kiểu pit tông - Phương pháp thử để đo độ ồn do kết cấu phát ra từ động cơ đốt trong kiểu pit tông có tốc độ cao và tốc độ trung bình tại chân động cơ | 往复式内燃机 在发动机底部测量高速和中速往复式内燃机发出的结构噪声的试验规范 | 2013年 | |
TCVN 10431-1:2014 (ISO 11843-1:1997) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10431-1:2014 (ISO 11843-1:1997) về Năng lực phát hiện - Phần 1: Thuật ngữ và định nghĩa | 检出能力 - 第1部分:术语和定义 | 2014年 | |
TCVN 10431-2:2014 (ISO 11843-2:2000) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10431-2:2014 (ISO 11843-2:2000) về Năng lực phát hiện - Phần 2: Phương pháp luận trong trường hợp hiệu chuẩn tuyến tính | 检出能力 - 第2部分:线性校准情形检出限的确定方法 | 2014年 | |
TCVN 10431-3:2014 (ISO 11843-3:2003) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10431-3:2014 (ISO 11843-3:2003) về Năng lực phát hiện - Phần 3: Phương pháp luận xác định giá trị tới hạn đối với biến đáp ứng khi không sử dụng dữ liệu hiệu chuẩn | 检出能力 - 第3部分:无校准数据情形响应变量临界值的确定方法 | 2014年 | |
TCVN 10431-4:2014 (ISO 11843-4:2003) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10431-4:2014 (ISO 11843-4:2003) về Năng lực phát hiện - Phần 4: Phương pháp luận so sánh giá trị tối thiểu phát hiện được với giá trị đã cho | 检出能力 - 第4部分:最小可检出值与给定值的比较方法 | 2014年 | |
TCVN 10431-5:2014 (ISO 11843-5:2008) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10431-5:2014 (ISO 11843-5:2008) về Năng lực phát hiện - Phần 5: Phương pháp luận trong trường hợp hiệu chuẩn tuyến tính và phi tuyến | 检出能力 - 第5部分:非线性校准情形检出限的确定方法 | 2014年 | |
TCVN 10431-6:2014 (ISO 11843-6:2013) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10431-6:2014 (ISO 11843-6:2013) về Năng lực phát hiện - Phần 6: Phương pháp luận xác định giá trị tới hạn và giá trị tối thiểu phát hiện được trong phép đo có phân bố Poisson được xấp xỉ chuẩn | 检测能力 - 第6部分:用正态近似法确定泊松分布测量中临界值和最小可检测值的方法 | 2014年 | |
TCVN 10431-7:2014 (ISO 11843-7:2012) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10431-7:2014 (ISO 11843-7:2012) về Năng lực phát hiện - Phần 7: Phương pháp luận dựa trên tính chất ngẫu nhiên của nhiễu phương tiện đo | 检测功率 - 第7部分:基于仪器噪声随机特性的方法 | 2014年 | |
TCVN 1044:1971 | Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 1044:1971 về Thủy tinh - Phương pháp xác định khối lượng thể tích do Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước ban hành | 玻璃——国家科委发布的质量和体积测定方法 | 1971年 | |
TCVN 1044:2011 (ISO 4787:2010) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 1044:2011 (ISO 4787:2010) về Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh – Dụng cụ đo thể tích – Phương pháp xác định dung tích và sử dụng | 实验室玻璃器皿 - 容积式仪器 - 测试容量和使用方法 | 2011年 | |
TCVN 10505-1:2015 (ISO 8655-1:2002) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10505-1:2015 (ISO 8655-1:2002) về Dụng cụ đo thể tích có cơ cấu pittông - Phần 1: Thuật ngữ, yêu cầu chung và hướng dẫn người sử dụng | 活塞式容积式仪器 - 第1部分:术语、一般要求和用户建议 | 2015年 | |
TCVN 10505-2:2015 (ISO 8655-2:2002) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10505-2:2015 (ISO 8655-2:2002) về Dụng cụ đo thể tích có cơ cấu pittông - Phần 2: Pipet Pittông | 活塞式容积式仪器 - 第2部分:活塞式移液管 | 2015年 | |
TCVN 10505-3:2015 (ISO 8655-3:2002) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10505-3:2015 (ISO 8655-3:2002) về Dụng cụ đo thể tích có cơ cấu pittông - Phần 3: Buret pittông | 活塞式容积式仪器 - 第3部分:活塞式滴定管 | 2015年 | |
TCVN 10505-4:2015 (ISO 8655-4:2002) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10505-4:2015 (ISO 8655-4:2002) về Dụng cụ đo thể tích có cơ cấu pittông - Phần 4: Dụng cụ pha loãng | 活塞式容积式仪器 - 第4部分:稀释器 | 2015年 | |
TCVN 10505-5:2015 (ISO 8655-5-2002) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10505-5:2015 (ISO 8655-5-2002) về Dụng cụ đo thể tích có cơ cấu pittông - Phần 5: Dụng cụ phân phối định lượng | 活塞式容积式仪器 - 第5部分:分配器 | 2015年 | |
TCVN 10505-6:2015 (ISO 8655 6-2002) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10505-6:2015 (ISO 8655 6-2002) về Dụng cụ đo thể tích có cơ cấu pittông - Phần 6: Xác định sai số phép đo bằng phương pháp khối lượng | 活塞式容积式仪器 - 第6部分:测定测量误差的重量分析法 | 2015年 | |
TCVN 10505-7:2015 (ISO 8655 7-2005) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10505-7:2015 (ISO 8655 7-2005) về Dụng cụ đo thể tích có cơ cấu pittông - Phần 7: Đánh giá tính năng của thiết bị không sử dụng phương pháp khối lượng | 活塞式容积式仪器 - 第7部分:设备性能评定用非重量法 | 2015年 | |
TCVN 10613:2014 (ISO 1683:2008) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10613:2014 (ISO 1683:2008) về Âm học - Giá trị quy chiếu ưu tiên dùng cho các mức âm và rung | 电声学 - 声学和振动等级用基准参考值 | 2014年 | |
TCVN 10668:2015 | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10668:2015 về Hệ thống cung cấp khí đốt tại nơi tiêu thụ - Thiết bị đo lưu lượng - Đồng hồ đo khí kiểu màng | 关于消费点的供气系统 - 流量计 - 膜式燃气表 | 2015年 | |
TCVN 10716:2015 (ISO 1070:1992 và sửa đổi 1:1997) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10716:2015 (ISO 1070:1992 và sửa đổi 1:1997) về Đo dòng chất lỏng trong kênh hở - Phương pháp mặt cắt - Độ dốc | 液体流量测量明渠 - 坡面积法 | 2015年 | |
TCVN 10717:2015 (ISO 3455:2007) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10717:2015 (ISO 3455:2007) về Đo đạc thủy văn - Hiệu chuẩn đồng hồ đo dòng trong bể hở hình trụ | 水文测验—直线明槽中流速仪的校准 | 2015年 | |
TCVN 10718:2015 (ISO 4359:2013) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10718:2015 (ISO 4359:2013) về Cấu trúc đo dòng - Máng có dạng hình chữ nhật, hình thang và hình chữ U | 流量测量结构——矩形、梯形和U形水槽 | 2015年 | |
TCVN 10719:2015 (ISO 8368:1999) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10719:2015 (ISO 8368:1999) về Đo đạc thủy văn - Đo dòng trong kênh hở sử dụng các cấu trúc - Hướng dẫn lựa chọn cấu trúc | 水文测验 应用建筑物做明渠水流测量 建筑物选择指南 | 2015年 | |
TCVN 10720:2015 (ISO 9826:1992) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10720:2015 (ISO 9826:1992) về Đo dòng chất lỏng trong kênh hở - Máng Parshall và Saniiri | 明渠液体流量测量—Parshall和SANIIRI水槽 | 2015年 | |
TCVN 10721:2015 (ISO/TR 12767:2007) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10721:2015 (ISO/TR 12767:2007) về Đo dòng chất lỏng bằng thiết bị chênh áp - Hướng dẫn về ảnh hưởng của sai lệch so với yêu cầu kỹ thuật và điều kiện vận hành được trình bày trong TCVN 8113 (ISO 5167) | 使用差压装置测量流体流量 偏离ISO 5167给出的要求和工作条件的影响指南 | 2015年 | |
TCVN 10722:2015 (ISO/TR 15768:2000) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10722:2015 (ISO/TR 15768:2000) về Đo vận tốc chất lỏng trong kênh hở - Thiết kế, lựa chọn và sử dụng đồng hồ đo dòng kiểu điện từ | 明渠中液体流速的测量—电磁式电流表的设计、选择和使用 | 2015年 | |
TCVN 10756:2016 (ISO 13161:2011) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10756:2016 (ISO 13161:2011) về Chất lượng nước - Xác định nồng độ hoạt độ polini 210 trong nước bằng phương pháp phổ alpha | 水质 - 用α粒子能谱法测量水中钋210活性浓度 | 2016年 | |
TCVN 10757:2016 (ISO 13162:2011) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10757:2016 (ISO 13162:2011) về Chất lượng nước - Xác định nồng độ hoạt độ cacbon 14 - Phương pháp đếm nhấp nháy lỏng | 水质 - 测定碳14活性 -液体闪烁计数法 | 2016年 | |
TCVN 10758-1:2016 (ISO 18589-1:2005) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10758-1:2016 (ISO 18589-1:2005) về Đo hoạt độ phóng xạ trong môi trường - Đất - Phần 1: Hướng dẫn chung và định nghĩa | 环境中放射性的测量 - 土壤 - 第1部分:一般指南和定义 | 2016年 | |
TCVN 10758-2:2016 (ISO 18589-2:2015) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10758-2:2016 (ISO 18589-2:2015) về Đo hoạt độ phóng xạ trong môi trường - Đất - Phần 2: Hướng dẫn chiến lược lấy mẫu, lấy mẫu và xử lý sơ bộ mẫu | 环境中放射性的测量 - 土壤 - 第2部分:抽样策略 样品取样和预处理选择指南 | 2016年 | |
TCVN 10758-3:2016 (ISO 18589-3:2015) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10758-3:2016 (ISO 18589-3:2015) về Đo hoạt độ phóng xạ trong môi trường - Đất - Phần 3: Phương pháp thử chất phóng xạ phát gamma bằng đo phổ gamma | 环境中放射性的测量 - 土壤 - 第3部分:使用γ射线光谱法测量发射γ射线的放射性核素的方法 | 2016年 | |
TCVN 10758-4:2016 (ISO 18589-4:2009) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10758-4:2016 (ISO 18589-4:2009) về Đo hoạt độ phóng xạ trong môi trường - Đất - Phần 4: Đo các đồng vị plutoni (pluton 238 và plutoni 239+240) bằng phổ alpha | 环境中放射性的测量 - 土壤 - 第4部分:用阿尔法光谱法测量钚同位素(钚238和钚239+240) | 2016年 | |
TCVN 10758-5:2016 (ISO 18589-5:2009) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10758-5:2016 (ISO 18589-5:2009) về Đo hoạt độ phóng xạ trong môi trường - Đất - Phần 5: Đo stroni 90 | 2016年 | ||
TCVN 10758-6:2016 (ISO 18589-6:2009) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10758-6:2016 (ISO 18589-6:2009) về Đo hoạt độ phóng xạ trong môi trường - Đất - Phần 6: Đo tổng hoạt độ alpha và tổng hoạt độ belta | 环境中放射性的测量 - 土壤 - 第6部分:净阿尔法活性和总贝它活性 | 2016年 | |
TCVN 10759-1:2016 (ISO 11665-1:2012) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10759-1:2016 (ISO 11665-1:2012) về Đo hoạt độ phóng xạ môi trường - Không khí: randon-222 - Phần 1: Nguồn gốc, các sản phẩm phân rã sống ngắn và các phương pháp đo | 环境中放射性的测量 - 空气:氡-222第1部分:氡及其短命衰变产物的来源和相关测量方法 | 2016年 | |
TCVN 10759-2:2016 (ISO 11665-2:2012) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10759-2:2016 (ISO 11665-2:2012) về Đo hoạt độ phóng xạ trong môi trường - Không khí: radon-222 - Phần 2: Phương pháp đo tích hợp để xác định nồng độ năng lượng alpha tiềm tàng trung bình của sản phẩm phân rã sống ngắn | 环境中放射性的测量 - 空气:氡-222第2部分:测定其短寿命衰变产物平均潜在α能浓度的综合测量方法 | 2016年 | |
TCVN 10759-3:2016 (ISO 11665-3:2012) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10759-3:2016 (ISO 11665-3:2012) về Đo hoạt độ phóng xạ trong môi trường - Không khí: radon-222 - Phần 3: Phương pháp đo điểm để xác định nồng độ năng lượng alpha tiềm tàng của sản phẩm phân rã sống ngắn | 环境中放射性的测量 - 空气:氡-222第3部分:短寿命衰变产物潜在α能浓度的现场测量方法 | 2016年 | |
TCVN 10759-4:2016 (ISO 11665-4:2012) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10759-4:2016 (ISO 11665-4:2012) về Đo hoạt độ phóng xạ trong môi trường - Không khí: radon-222 - Phần 4: Phương pháp đo tích hợp để xác định nồng độ hoạt độ trung bình với việc lấy mẫu thụ động và phân tích trễ | 环境中放射性的测量 - 空气:氡-222第4部分:使用被动采样和延迟分析测定平均放射性浓度的综合测量方法 | 2016年 | |
TCVN 10759-5:2016 (ISO 11665-5:2012) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10759-5:2016 (ISO 11665-5:2012) về Đo hoạt độ phóng xạ trong môi trường - Không khí: radon-222 - Phần 5: Phương pháp đo liên tục để xác định nồng độ hoạt độ | 环境中放射性的测量 - 空气:氡-222第5部分:放射性浓度的连续测量方法 | 2016年 | |
TCVN 10759-6:2016 (ISO 11665-6:2012) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10759-6:2016 (ISO 11665-6:2012) về Đo hoạt độ phóng xạ trong môi trường - Không khí: radon-222- Phần 6: Phương pháp đo điểm để xác định nồng độ hoạt độ | 环境中放射性的测量 - 空气:氡-222第6部分:放射性浓度的现场测量方法 | 2016年 | |
TCVN 10759-7:2016 (ISO 11665-7:2012) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10759-7:2016 (ISO 11665-7:2012) về Đo hoạt độ phóng xạ trong môi trường - không khí: radon-222 - Phần 7: Phương pháp tích lũy để ước lượng tốc độ xả bề mặt | 大气中放射性的测量 - 空气:氡-222第7部分:估计表面呼气率的累积方法 | 2016年 | |
TCVN 10759-8:2016 (ISO 11665-8:2012) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10759-8:2016 (ISO 11665-8:2012) về Đo hoạt độ phóng xạ trong môi trường - Không khí: radon-222 - Phần 8: Phương pháp luận về khảo sát sơ bộ và khảo sát bổ sung trong các tòa nhà | 环境中放射性的测量 - 空气:氡-222第8部分:建筑物初始和附加调查方法 | 2016年 | |
TCVN 10802:2015 (ISO 8769:2010) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10802:2015 (ISO 8769:2010) về Nguồn chuẩn - Hiệu chuẩn các thiết bị đo nhiễm bẩn phóng xạ bề mặt - Nguồn phát anpha, beta và photon | 参考源——表面污染监测器的校准——α、β和光子发射器 | 2015年 | |
TCVN 10804-1:2015 (ISO 12789-1:2008) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10804-1:2015 (ISO 12789-1:2008) về Trường bức xạ chuẩn - Trường nơtron được mô phỏng tại nơi làm việc - Phần 1: Đặc trưng của trường nơtron và phương pháp tạo trường chuẩn | 基准辐射场 模拟工作场所中子场 第1部分:特性和产生的方法 | 2015年 | |
TCVN 10804-2:2015 (ISO 12789-2:2008) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10804-2:2015 (ISO 12789-2:2008) về Trường bức xạ chuẩn - Trường nơtron được mô phỏng tại nơi làm việc - Phần 2: Các nguyên tắc hiệu chuẩn liên quan đến đại lượng cơ bản | 基准辐射场 模拟工作场所中子场 第2部分:与基本量相关的校准原理 | 2015年 | |
TCVN 10805:2015 (ISO 19238:2014) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10805:2015 (ISO 19238:2014) về Bảo vệ bức xạ - Tiêu chí về năng lực thực hiện đối với phòng thử nghiệm dịch vụ tiến hành đo liều sinh học bằng phương pháp di truyền học tế bào | 辐射防护——通过细胞遗传学进行生物剂量测定的服务实验室的性能标准 | 2015年 | |
TCVN 10861:2019 (ISO 21748:2017) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10861:2019 (ISO 21748:2017) về Hướng dẫn sử dụng ước lượng độ lặp lại, độ tái lập và độ đúng trong đánh giá độ không đảm bảo đo | 测量不确定度评估中使用可重复性、再现性和精度估计的指南 | 2019年 | |
TCVN 10862:2015 (ISO/TS 21749:2005) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10862:2015 (ISO/TS 21749:2005) về Độ không đảm bảo đo đối với các ứng dụng đo lường - Phép đo lặp lại và thực nghiệm lỏng | 计量应用的测量不确定性 -重复测量和嵌套实验 | 2015年 | |
TCVN 10863:2015 (ISO/TS 22791:2005) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10863:2015 (ISO/TS 22791:2005) về Độ chính xác (độ đúng và độ chụm) của phương pháp đo và kết quả đo – Hướng dẫn sử dụng TCVN 6910-2:2001( ISO 5725-2:1994) trong thiết kế, thực hiện và phân tích thống kê các kết quả độ lặp lại và độ tái lập liên phòng thí nghiệm | 测量方法和结果的准确度(真实度和精密度)——ISO 5725-2:1994设计、实施和统计分析实验室间重复性和再现性结果的实用指南 | 2015年 | |
TCVN 10953-1:2015 | Hướng dẫn đo dầu mỏ - Hệ thống kiểm chứng - Phần 1: Quy định chung | 石油测量指南 - 验证系统 - 第 1 部分:总则 | 2015年 | |
TCVN 10953-2:2015 (API 4.4:1998) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10953-2:2015 (API 4.4:1998) về Hướng dẫn đo dầu mỏ - Hệ thống kiểm chứng -Phần 2: Bình chuẩn | 石油测量指南 - 验证系统 - 第2部分:校准瓶 | 2015年 | |
TCVN 10953-3:2015 (API 4.5:2011) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10953-3:2015 (API 4.5:2011) về Hướng dẫn đo dầu mỏ - Hệ thống kiểm chứng - Phần 3: Đồng hồ chuẩn | 石油测量指南 - 验证系统 - 第3部分:标准仪表 | 2015年 | |
TCVN 10953-5:2016 | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10953-5:2016 về Hướng dẫn đo dầu mỏ - Hệ thống kiểm chứng - Phần 5: Bình chuẩn hiện trường | 石油测量指南 - 验证系统 - 第 5 部分:现场校准烧瓶 | 2016年 | |
TCVN 10953-6-1:2016 | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10953-6-1:2016 về Hướng dẫn đo dầu mỏ - Hệ thống kiểm chứng - Phần 6-1: Hiệu chuẩn ống chuẩn và bình chuẩn đo thể tích - Yêu cầu chung về xác định thể tích của ống chuẩn và bình chuẩn | 石油计量指南-检定系统-第6-1部分:标准管和容量瓶的校准-管标准和标准罐体积测定的一般要求 | 2016年 | |
TCVN 10953-6-2:2016 | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10953-6-2:2016 về Hướng dẫn đo dầu mỏ - Hệ thống kiểm chứng - Phần 6-2: Hiệu chuẩn ống chuẩn và bình chuẩn đo thể tích - xác định thể tích của ống chuẩn bằng phương pháp hiệu chuẩn đồng hồ chuẩn | 石油测量指南 - 验证系统 - 第 6-2 部分:标准管和容量瓶的校准 - 用标准仪表校准方法测定标准管的体积 | 2016年 | |
TCVN 10955-1:2015 | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10955-1:2015 về Hướng dẫn đo dầu mỏ - Đo hydrocacbon lỏng - Phần 1: Đồng hồ thể tích | 石油测量指南 - 液态烃的测量 - 第 1 部分:容积式仪表 | 2015年 | |
TCVN 10955-2:2015 | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10955-2:2015 về Hướng dẫn đo dầu mỏ - Đo hydrocacbon lỏng - Phần 2: Đồng hồ tuabin | 石油测量指南-液态烃的测量-第2部分:涡轮流量计 | 2015年 | |
TCVN 10955-3:2017 | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10955-3:2017 về Hướng dẫn đo dầu mỏ - Đo hydrocacbon lỏng - Phần 3: Xem xét chung đối với phép đo bằng đồng hồ | 石油测量指南 - 液态烃的测量 - 第 3 部分:仪表测量的一般注意事项 | 2017年 | |
TCVN 10955-4:2017 | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10955-4:2017 về Hướng dẫn đo dầu mỏ - Đo hydrocacbon lỏng - Phần 4: Thiết bị đi kèm đồng hồ đo chất lỏng | 石油计量导则-液态烃的计量-第4部分:带液位计的仪器 | 2017年 | |
TCVN 10956-1:2015 | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10956-1:2015 về Hướng dẫn đo dầu mỏ - Đo dòng bằng hệ thống đo kiểu điện tử - Phần 1: Đồng hồ tuabin | 石油测量指南 - 用电子测量系统测量电流 - 第 1 部分:涡轮流量计 | 2015年 | |
TCVN 10956-2:2017 | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10956-2:2017 về Hướng dẫn đo dầu mỏ - Đo dòng bằng hệ thống đo kiểu điện tử - Phần 2: Đồng hồ đo thể tích | 石油测量指南 - 用电子测量系统测量电流 - 第 2 部分:体积计 | 2017年 | |
TCVN 10956-3:2017 | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10956-3:2017 về Hướng dẫn đo dầu mỏ - Đo dòng bằng hệ thống đo kiểu điện tử - Phần 3: Phép đo suy luận khối lượng | 石油测量指南 - 用电子测量系统测量电流 - 第 3 部分:推断质量测量 | 2017年 | |
TCVN 10957-1:2015 | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10957-1:2015 về Hướng dẫn đo dầu mỏ - Đo khối lượng khí thiên nhiên lỏng | 石油计量导则-液化天然气的质量计量 | 2015年 | |
TCVN 11082-1:2015 (ISO 649-1:1981) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11082-1:2015 (ISO 649-1:1981) về Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh - Tỉ trọng kế cho mục đích sử dụng chung - Phần 1: Các yêu cầu | 实验室玻璃器皿——通用密度比重计第1部分:规范 | 2015年 | |
TCVN 11082-2:2015 (ISO 649-2:1981) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11082-2:2015 (ISO 649-2:1981) về Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh - Tỉ trọng kế cho mục đích sử dụng chung - Phần 2: Phương pháp thử và sử dụng | 实验室玻璃器皿——通用密度比重计第2部分:试验方法和使用 | 2015年 | |
TCVN 11085:2015 (ISO 6706:1981) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11085:2015 (ISO 6706:1981) về Dụng cụ thí nghiệm bằng chất dẻo - Ống đong chia độ | 塑料实验室用具——刻度量筒 | 2015年 | |
TCVN 11111-1:2015 (ISO 389-1:1998) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11111-1:2015 (ISO 389-1:1998) về Âm học - Mức chuẩn zero để hiệu chuẩn thiết bị đo thính lực - Phần 1: Mức áp suất âm ngưỡng tương đương chuẩn đối với âm đơn và tai nghe ốp tai | 声学 - 校准测听设备的基准零级 第1部分:压耳式耳机纯音基准等效阈声压级 | 2015年 | |
TCVN 11111-2:2015 (ISO 389-2:1994) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11111-2:2015 (ISO 389-2:1994) về Âm học - Mức chuẩn zero để hiệu chuẩn thiết bị đo thính lực - Phần 2: Mức áp suất âm ngưỡng tương đương chuẩn đối với âm đơn và tai nghe nút tai | 声学 - 校准测听设备的基准零级 第2部分:纯音和插入式耳机用的基准等效阈声压级 | 2015年 | |
TCVN 11111-3:2015 (ISO 389-3:1994) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11111-3:2015 (ISO 389-3:1994) về Âm học - Mức chuẩn zero để hiệu chuẩn thiết bị đo thính lực - Phần 3: Mức lực ngưỡng tương đương chuẩn đối với âm đơn và máy rung xương | 声学 - 校准测听设备的基准零级 第3部分:骨振器纯声基准等效阈力级 | 2015年 | |
TCVN 11111-4:2015 (ISO 389-4:1994) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11111-4:2015 (ISO 389-4:1994) về Âm học - Mức chuẩn zero để hiệu chuẩn thiết bị đo thính lực - Phần 4: Mức chuẩn đối với tiếng ồn che phủ dải hẹp | 声学 - 校准测听设备的基准零级 第4部分:窄带掩蔽噪声基准级 | 2015年 | |
TCVN 11111-5:2015 (ISO 389-5:2006) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11111-5:2015 (ISO 389-5:2006) về Âm học - Mức chuẩn zero để hiệu chuẩn thiết bị đo thính lực - Phần 5: Mức áp suất âm ngưỡng tương đương chuẩn đối với âm đơn trong dải tần số từ 8 kHz đến 16 kHz | 声学 - 校准测听设备的基准零级 第5部分:频率为8kHz~16kHz纯音用参考等效阈值声压级 | 2015年 | |
TCVN 11111-6:2015 (ISO 389-6:2007) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11111-6:2015 (ISO 389-6:2007) về Âm học - Mức chuẩn zero để hiệu chuẩn thiết bị đo thính lực - Phần 6: Ngưỡng nghe chuẩn đối với tín hiệu thử khoảng thời gian ngắn | 声学 - 校准测听设备的基准零级 第6部分:短时持续听觉试验信号参考扩音阀 | 2015年 | |
TCVN 11111-7:2015 (ISO 389-7:2005) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11111-7:2015 (ISO 389-7:2005) về Âm học - Mức chuẩn zero để hiệu chuẩn thiết bị đo thính lực - Phần 7: Ngưỡng nghe chuẩn trong các điều kiện nghe trường âm tự do và trường âm khuếch tán | 声学 - 校准测听设备的基准零级 第7部分: 自由场与扩散场测听的基准听阈 | 2015年 | |
TCVN 11111-8:2015 (ISO 389-8:2004) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11111-8:2015 (ISO 389-8:2004) về Âm học - Mức chuẩn zero để hiệu chuẩn thiết bị đo thính lực - Phần 8: Mức áp suất âm ngưỡng tương đương chuẩn đối với âm đơn và tai nghe chụp kín tai | 声学 - 校准测听设备的基准零级 第8部分:耳罩式耳机纯音基准等效阈声压级 | 2015年 | |
TCVN 11111-9:2015 (ISO 389-9:2009) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11111-9:2015 (ISO 389-9:2009) về Âm học- Mức chuẩn zero để hiệu chuẩn thiết bị đo thính lực - Phần 9: Các điều kiện thử ưu tiên để xác định mức ngưỡng nghe chuẩn | 声学 - 校准测听设备的基准零级 第9部分:确定基准听阈级的优选测试条件 | 2015年 | |
TCVN 11192:2015 (ISO 8525:2008) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11192:2015 (ISO 8525:2008) về Tiếng ồn trong không khí phát ra do máy công cụ - Điều kiện vận hành của máy cắt kim loại | 机械工具发出的空气噪声.金属切割机的运行条件 | 2015年 | |
TCVN 11553:2016 (EN 384:2015) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11553:2016 (EN 384:2015) về Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh và chất dẻo - Nguyên tắc thiết kế và kết cấu của dụng cụ đo thể tích | 实验室玻璃和塑料制品 - 容积式仪器的设计和构造原理 | 2016年 | |
TCVN 11554:2016 (EN 387:1977 | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11554:2016 (EN 387:1977) về Tỉ trọng kế - Nguyên tắc kết cấu và điều chỉnh | 密度计 结构和校准原则 | 2016年 | |
TCVN 11555:2016 (ISO 652:1975) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11555:2016 (ISO 652:1975) về Nhiệt kế thang đo kín để đo nhiệt lượng | 封闭式量热计温度计 | 2016年 | |
TCVN 11556:2016 (ISO 1768:1975) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11556:2016 (ISO 1768:1975) về Tỉ trọng kế thủy tinh - Hệ số giãn nở nhiệt khối qui ước (để xây dựng các bảng đo chất lỏng) | 玻璃比重计——热立方膨胀系数的常规值(用于编制液体测量表) | 2016年 | |
TCVN 11557:2016 (ISO 1771:1981) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11557:2016 (ISO 1771:1981) về Nhiệt kế thang đo kín để sử dụng chung | 封闭式通用温度计 | 2016年 | |
TCVN 11563:2016 (ISO 7056:1981) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11563:2016 (ISO 7056:1981) về Dụng cụ thí nghiệm bằng chất dẻo - Cốc có mỏ | 塑料实验室用具——烧杯 | 2016年 | |
TCVN 11574:2016 (ISO 2537:2007) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11574:2016 (ISO 2537:2007) về Đo đạc thủy văn - Đồng hồ đo dòng có phần tử quay | 水文测验——旋转元件电流表 | 2016年 | |
TCVN 11738-0:2016 (IEC 60118-0:2015) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11738-0:2016 (IEC 60118-0:2015) về Điện thanh - Máy trợ thính - Phần 0: Đo các tính năng hoạt động của máy trợ thính | 电声学 - 助听器 第0部分:助听器性能特性的测量 | 2016年 | |
TCVN 11738-13:2016 (IEC 60118-13:2016) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11738-13:2016 (IEC 60118-13:2016) về Điện thanh - Máy trợ thính - Phần 13: Tương thích điện từ | 电声学 - 助听器 第13部分:电磁兼容性(EMC) | 2016年 | |
TCVN 11738-14:2016 (IEC 60118-14:1998) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11738-14:2016 (IEC 60118-14:1998) về Điện thanh - Máy trợ thính - Phần 14: Các yêu cầu của thiết bị giao diện số | 电声学 - 助听器 第14部分:数字接口装置的规范 | 2016年 | |
TCVN 11738-5:2016 (IEC 60118-5:1983) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11738-5:2016 (IEC 60118-5:1983) về Điện thanh - Máy trợ thính - Phần 5: Núm của tai nghe nút tai | 电声学 - 助听器 第5部分:塞入式耳机塞头 | 2016年 | |
TCVN 11738-7:2016 (IEC 60118-7:2005) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11738-7:2016 (IEC 60118-7:2005) về Điện thanh - Máy trợ thính - Phần 7: Đo các tính năng hoạt động của máy trợ thính cho các mục đích đảm bảo chất lượng trong sản xuất, cung cấp và giao hàng | 电声学 - 助听器 第7部分:助听器生产、供货和交货质量保证的性能特性测量 | 2016年 | |
TCVN 11738-8:2016 (IEC 60118-8:2005) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11738-8:2016 (IEC 60118-8:2005) về Điện thanh - Máy trợ thính - Phần 8: Phương pháp đo các tính năng hoạt động của máy trợ thính trong các điều kiện làm việc thực được mô phỏng | 电声学 - 助听器 第8部分:模拟现场工作条件下助听器性能特性的测量方法 | 2016年 | |
TCVN 11738-9:2016 (IEC 60118-9:1985) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11738-9:2016 (IEC 60118-9:1985) về Điện thanh - Máy trợ thính - Phần 9: Phương pháp đo các đặc tính của máy trợ thính với đầu ra bộ kích rung xương | 电声学 - 助听器 第9部分:骨骼振动器输出助听器特性测量方法 | 2016年 | |
TCVN 11845-1:2017 (IEC 61869-1:2007) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11845-1:2017 (IEC 61869-1:2007) về Máy biến đổi đo lường - Phần 1: Yêu cầu chung | 仪表变压器 - 第1部分:一般要求 | 2017年 | |
TCVN 11845-2:2017 (IEC 61869-2:2012) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11845-2:2017 (IEC 61869-2:2012) về Máy biến đổi đo lường - Phần 2: Yêu cầu bổ sung đối với máy biến dòng | 仪表变压器 - 第2部分:电流互感器的附加要求 | 2017年 | |
TCVN 11845-3:2017 (IEC 61869-3:2011) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11845-3:2017 (IEC 61869-3:2011) về Máy biến đổi đo lường - Phần 3: Yêu cầu bổ sung đối với máy biến điện áp kiểu cảm ứng | 仪表变压器 - 第3部分:电磁式电压互感器的补充技术要求 | 2017年 | |
TCVN 11845-4:2017 (IEC 61869-4:2013) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11845-4:2017 (IEC 61869-4:2013) về Máy biến đổi đo lường - Phần 4: Yêu cầu bổ sung đối với máy biến đổi kết hợp | 仪表变压器 - 第4部分:组合式变压器的附加要求 | 2017年 | |
TCVN 11845-5:2017 (IEC 61869-5:2011) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11845-5:2017 (IEC 61869-5:2011) về Máy biến đổi đo lường - Phần 5: Yêu cầu bổ sung đối với máy biến điện áp kiểu điện dung | 仪表变压器 - 第5部分:电容电压互感器附加要求 | 2017年 | |
TCVN 11862:2017 (ISO/TR 16476:2016) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11862:2017 (ISO/TR 16476:2016) về Mẫu chuẩn - Thiết lập và thể hiện liên kết chuẩn đo lường của các giá trị đại lượng được ấn định cho mẫu chuẩn | 参考资料 - 建立和表达分配给参考资料的数量的计量可追溯性 | 2017年 | |
TCVN 11863:2017 (ISO/TS 17503:2015) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11863:2017 (ISO/TS 17503:2015) về Phương pháp thống kê đánh giá độ không đảm bảo - Hướng dẫn đánh giá độ không đảm bảo sử dụng thiết kế chéo hai yếu tố | 不确定性评估的统计方法 - 使用双因素交叉设计评估不确定性的指导 | 2017年 | |
TCVN 12012:2017 (ASTM D 1250-08(2013)E1) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 12012:2017 (ASTM D 1250-08(2013)E1) về Sản phẩm dầu mỏ - Hướng dẫn sử dụng các bảng đo lường dầu mỏ | 石油测量表使用标准指南 | 2017年 | |
TCVN 12018:2017 (ISO/ASTM 51026:2015) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 12018:2017 (ISO/ASTM 51026:2015) về Bảo vệ bức xạ - Thực hành sử dụng hệ đo liều fricke | 辐射防护 - 弗里克剂量测定系统的使用规程 | 2017年 | |
TCVN 12019:2017 (ISO/ASTM 51261:2013) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 12019:2017 (ISO/ASTM 51261:2013) về Bảo vệ bức xạ - Thực hành hiệu chuẩn hệ đo liều thường quy cho xử lý bức xạ | 辐射防护 - 辐射处理用剂量测定系统的校准实施规程 | 2017年 | |
TCVN 12020:2017 (ISO/ASTM 51608:2015) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 12020:2017 (ISO/ASTM 51608:2015) về Bảo vệ bức xạ - Thực hành đo liều trong một số cơ sở xử lý bức xạ bằng tia x (bức xạ hãm) với năng lượng trong khoảng từ 50 kev đến 7,5 mev | 辐射防护 - 在X射线(bre致辐射)设备中进行辐射处理的剂量测定法在50keV至7.5MeV之间的能量 | 2017年 | |
TCVN 12021:2017 (ISO/ASTM 51707:2015) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 12021:2017 (ISO/ASTM 51707:2015) về Bảo vệ bức xạ - Hướng dẫn đánh giá độ không đảm bảo đo trong đo liều xử lý bức xạ | 辐射防护 - 辐射处理剂量学测量不确定度估算指南 | 2017年 | |
TCVN 12037:2017 (IEC 12242:2012) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 12037:2017 (IEC 12242:2012) về Đo lưu lượng chất trong ống dẫn kín - Đồng hồ siêu âm kiểu thời gian chuyển tiếp cho chất lỏng | 封闭管道中流体流量的测量 - 超声波液体传输时间计 | 2017年 | |
TCVN 12039-1:2017 | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 12039-1:2017 về Hướng dẫn đo dầu mỏ - Bộ đo - Phần 1: Hệ thống giao - nhận tự động (LACT) | 石油测量指南 - 仪表 - 第 1 部分:自动交付和接收系统 (LACT) | 2017年 | |
TCVN 12039-2:2017 | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 12039-2:2017 về Hướng dẫn đo dầu mỏ - Bộ đo - Phần 2: Hệ thống đo nhiên liệu hàng không | 石油测量指南 - 仪表 - 第 2 部分:航空燃油测量系统 | 2017年 | |
TCVN 12045:2017 (ISO 6327:1981) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 12045:2017 (ISO 6327:1981) về Phân tích khí – Xác định điểm sương theo nước của khí thiên nhiên – Âm kế ngưng tụ bề mặt lạnh | 气体分析——天然气水露点的测定——冷却表面冷凝湿度计 | 2017年 | |
TCVN 12260-1:2018 (ISO 13164-1:2013) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 12260-1:2018 (ISO 13164-1:2013) về Chất lượng nước - Radon 222 - Phần 1: Nguyên tắc chung | 水质 - 氡-222 第1部分:一般原则 | 2018年 | |
TCVN 12260-2:2018 (ISO 13164-2:2013) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 12260-2:2018 (ISO 13164-2:2013) về Chất lượng nước - Radon 222 - Phần 2: Phương pháp thử sử dụng phổ tia gamma | 水质 - 氡-222 第2部分:使用γ射线光谱法的试验方法 | 2018年 | |
TCVN 12260-3:2018 (ISO 13164-3:2013) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 12260-3:2018 (ISO 13164-3:2013) về Chất lượng nước - Radon 222 - Phần 3: Phương pháp thử sử dụng đo xạ khí | 水质 - 氡-222 第3部分:使用电子辐射计的试验方法 | 2018年 | |
TCVN 12260-4:2018 (ISO 13164-4:2015) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 12260-4:2018 (ISO 13164-4:2015) về Chất lượng nước - Radon 222 - Phần 4: Phương pháp thử sử dụng đếm nhấp nháy lỏng hai pha | 水质 - 氡-222 第4部分:两相液体闪烁计数试验方法 | 2018年 | |
TCVN 12303:2018 (ISO/ASTM 52628:2013) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 12303:2018 (ISO/ASTM 52628:2013) về Bảo vệ bức xạ - Thực hành đo liều trong xử lý bức xạ | 辐射防护 - 辐射加工过程中计量测定的标准实施规程 | 2018年 | |
TCVN 12527-1:2018 (IEC 61672-1:2013) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 12527-1:2018 (IEC 61672-1:2013) về Điện âm - Máy đo mức âm - Phần 1: Các yêu cầu | 电声学 - 声级计 第1部分:规范 | 2018年 | |
TCVN 12527-2:2018 (IEC 61672-2:2017) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 12527-2:2018 (IEC 61672-2:2017) về Điện âm - Máy đo mức âm - Phần 2: Thử nghiệm đánh giá kiểu | 电声学 - 声级计 第2部分:型式评定试验 | 2018年 | |
TCVN 12527-3:2018 (IEC 61672-3:2013) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 12527-3:2018 (IEC 61672-3:2013) về Điện âm - Máy đo mức âm - Phần 3: Thử nghiệm định kỳ | 电声学 - 声级计 第3部分:周期性试验 | 2018年 | |
TCVN 12532:2018 (ISO/ASTM 51649:2015) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 12532:2018 (ISO/ASTM 51649:2015) về Thực hành đo liều áp dụng cho thiết bị chiếu xạ chùm điện tử ở năng lượng từ 300 keV đến 25 MeV | 在300keV至25MeV之间的能量下进行辐射处理的电子束设备中的剂量测定法 | 2018年 | |
TCVN 12533:2018 (ISO/ASTM 52303:2015) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 12533:2018 (ISO/ASTM 52303:2015) về Hướng dẫn lập bản đồ liều hấp thụ trong thiết bị chiếu xạ | 辐射处理设施中吸收剂量绘图指南 | 2018年 | |
TCVN 12618:2019 | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 12618:2019 về Thiết bị kiểm tra hàng hóa bằng tia X loại có băng tải - Kích thước nhỏ - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử | 输送式X射线货物检验设备-小尺寸-技术要求和试验方法 | 2019年 | |
TCVN 12667-4:2020 (IEC 62321-4:2017) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 12667-4:2020 (IEC 62321-4:2017) về Xác định một số chất trong sản phẩm kỹ thuật điện - Phần 4: Thủy ngân trong polyme, kim loại và chất điện tử sử dụng CV-AAS, CV-AFS, ICP-OES và ICP-MS | 电工产品中某些物质的测定 - 电子产品中某些物质的测定-第4部分:使用CV-AAS、CV-AFS、 ICP-OES和ICP-MS测定聚合物 金属和电子部件中的汞 | 2020年 | |
TCVN 12699:2019 (EN 61373:2010) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 12699:2019 (EN 61373:2010) về Ứng dụng đường sắt - Thiết bị trên phương tiện giao thông đường sắt - Các thử nghiệm va đập và rung động | 铁路应用 - 机车车辆设备 - 冲击和振动 | 2019年 | |
TCVN 12851:2019 | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 12851:2019 về Truy xuất nguồn gốc - Yêu cầu đối với tổ chức đánh giá và chứng nhận hệ thống truy xuất nguồn gốc | 可追溯性 - 对可追溯系统审核和认证机构的要求 | 2019年 | |
TCVN 13187:2020 | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13187:2020 về Phòng thí nghiệm đo lường - Tiêu chí đánh giá năng lực đo lường | 计量实验室——计量能力评估标准 | 2020年 | |
TCVN 13396:2021 | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13396:2021 về Camera giám sát hành trình dùng trên xe ô tô - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử | 汽车用行车记录仪-技术要求和试验方法 | 2021年 | |
TCVN 13457-1:2022 | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13457-1:2022 về Phòng cháy chữa cháy - Chất chữa cháy gốc nước - Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử đối với chất phụ gia | 消防水基灭火剂第1部分:添加剂技术要求和试验方法 | 2022年 | |
TCVN 142:2009 | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 142:2009 về Số ưu tiên và dãy số ưu tiên | 关于优先级编号和优先级编号 | 2009年 | |
TCVN 1917:1993 | Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 1917:1993 về Ren hệ mét - Lắp ghép có độ hở - Dung sai | 公制螺纹 - 带间隙的配件 - 公差 | 1993年 | |
TCVN 192:1986 (ST SEV 514- 77) | Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 192:1986 (ST SEV 514- 77) về kích thước ưu tiên do Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước ban hành | 国家科学技术委员会发布的关于首选尺寸的标准 | 1986年 | |
TCVN 1966:1977 | Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 1966:1977 về khí hậu chuẩn dùng trong đo lường và thử nghiệm | 关于测量和测试的标准气候 | 1977年 | |
TCVN 2244:1999 (ISO 286-1:1988) | Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 2244:1999 (ISO 286-1:1988) về hệ thống ISO về dung sai và lắp ghép – cơ sở của dung sai – sai lệch và lắp ghép | ISO极限与配合制 - 第1部分:公差、偏差和配合的基础 | 1999年 | |
TCVN 2245:1999 (ISO 286-2 : 1988) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 2245:1999 (ISO 286-2 : 1988) về Hệ thống ISO về dung sai và lắp ghép - Bảng cấp dung sai tiêu chuẩn và sai lệch giới hạn của lỗ và trục | ISO极限和配合体系第2部分:孔和轴的标准公差等级和极限偏差表 | 1999年 | |
TCVN 2262:1977 | Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 2262:1977 về Sai số cho phép khi đo những kích thước độ dài đến 500 mm do Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước ban hành | 测量长度不超过500毫米时的允许误差 | 30/12/1977 | |
TCVN 2263:1977 | Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 2263:1977 về Sai lệch giới hạn những kích thước có dung sai không chỉ dẫn | 具有未指明公差的尺寸的有限偏差 | 1977年 | |
TCVN 2263-1:2007 (ISO 2768 :1989) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 2263-1:2007 (ISO 2768 :1989)về Dung sai chung - Phần 1: Dung sai của các kích thước dài và góc không chỉ dẫn dung sai riêng | 常规公差 - 第1部分: 无单独公差标示的线尺度、角度公差 | 2007年 | |
TCVN 2263-2:2007 (ISO 2768-2:1989) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 2263-2:2007 (ISO 2768-2:1989) về Dung sai chung - Phần 2: Dung sai hình học đối với các yếu tố không chỉ dẫn dung sai riêng | 常规公差 - 第2部分: 无特殊指示公差的性能几何公差 | 2007年 | |
TCVN 2284:1978 | Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 2284:1978 về Chi tiết bằng chất dẻo dùng trong các dụng cụ điện và máy đo điện do Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước ban hành | 电动工具、电表用塑料件 | 19/07/1978 | |
TCVN 2511:2007 (ISO 12085:1996) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 2511:2007 (ISO 12085:1996) về Đặc tính hình học của sản phẩm (GPS) - Nhám bề mặt - Phương pháp Profin - Các thông số của mẫu Profin | 产品几何技术规范(GPS) - 表面结构 轮廓法 图形参数 | 2007年 | |
TCVN 260:2008 (ISO/TR 16570 : 2004) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 260:2008 (ISO/TR 16570 : 2004) về Đặc tính hình học của sản phẩm (GPS) – Cách ghi kích thước dài, kích thước góc và dung sai: đặc tính giới hạn +/- – Kích thước bậc, khoảng cách, kích thước góc và bán kính | 产品几何技术规范(GPS) - 线性和角度尺寸和公差:+/-极限规范.台阶尺寸 距离 角度尺寸和半径 | 2008年 | |
TCVN 317:1969 | Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 317:1969 về Tỷ trọng của nước ở nhiệt độ từ 0 đến 100oC do Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước ban hành | 0~100℃水的密度 | 27/10/1969 | |
TCVN 3171:2011 (ASTM D 445 -11) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 3171:2011 (ASTM D 445 -11) về Chất lỏng dầu mỏ trong suốt và không trong suốt – Phương pháp xác định độ nhớt động học (và tính toán độ nhớt động lực) | 透明与不透明液体运动粘度的测试方式 (动态粘度的计算) | 2011年 | |
TCVN 319:1969 | Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 319:1969 về Phương pháp tính chuyển khối lượng những vật liệu và sản phẩm thấm ướt có độ ẩm thực tế chênh lệch với độ ẩm đã quy định do Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước ban hành | 国家科学技术委员会发布的实际水分含量与规定水分含量不同的吸收材料和产品的传质计算方法 | 27/10/1969 | |
TCVN 3209:1978 | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 3209:1978 về Dung sai vị trí đường trục của lỗ dùng cho chi tiết kẹp chặt | 紧固件孔轴位公差 | 1978年 | |
TCVN 326:1988 | Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 326:1988 về dụng cụ đo dung tích bằng thủy tinh dùng trong phòng thí nghiệm - Yêu cầu kỹ thuật do Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước ban hành | 实验室用玻璃容量仪器-国家科委颁布的技术要求 | 1988年 | |
TCVN 3569:1993 | Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 3569:1993 về Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ - Phương pháp xác định khối lượng trong giao nhận bằng tàu biển do Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường ban hành | 石油和石油产品 - 科学、技术和环境部发布的航运和转运质量确定方法 | 31/12/1993 | |
TCVN 4095:1985 | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 4095:1985 về Thước cặp mỏ một phía. Kích thước cơ bản | 单面矿用卡尺。 基本尺寸 | 1985年 | |
TCVN 4096:1985 | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 4096:1985 Thước cặp mỏ hai phía. Kích thước cơ bản | 双向卡尺。 基本尺寸 | 1985年 | |
TCVN 4097:1985 | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 4097:1985 về Thước cặp mỏ hai phía có thang đo sâu. Kích thước cơ bản | 带深度刻度的双面矿用卡尺。 基本尺寸 | 1985年 | |
TCVN 4098:1985 | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 4098:1985 về Thước đo chiều sâu. Kích thước cơ bản | 关于测量深度。 基本尺寸 | 1985年 | |
TCVN 4099:1985 | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 4099:1985 về Thước đo chiều sâu có mỏ. Kích thước cơ bản | 用地雷测量深度。 基本尺寸 | 1985年 | |
TCVN 4100:1985 | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 4100:1985 về Thước đo chiều cao. Kích thước cơ bản | 关于高度尺。 基本尺寸 | 1985年 | |
TCVN 4101:1985 | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 4101:1985 về Thước đo có du xích. Yêu cầu kỹ thuật | 关于带链的量角器。 技术要求 | 1985年 | |
TCVN 4104:1985 | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 4104:1985 về Thước vặn đo ngoài. Thước vặn có mặt đo phẳng. Kích thước cơ bản | 关于外部标尺。 尺子有一个平坦的测量表面。 基本尺寸 | 1985年 | |
TCVN 4105:1985 | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 4105:1985 về Thước vặn đo ngoài. Thước vặn có mặt đo phẳng và đầu đo thay đổi. Kích thước cơ bản | 关于外部标尺。 尺子有一个平坦的测量面和一个可变测量头。 基本尺寸 | 1985年 | |
TCVN 4106:1985 | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 4106:1985 về Thước vặn đo ngoài. Thước vặn đo bánh răng. Kích thước cơ bản | 关于外部标尺。 齿轮量规。 基本尺寸 | 1985年 | |
TCVN 4107:1985 | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 4107:1985 về Thước vặn đo ngoài. Thước vặn đo sản phẩm có mặt lõm. Kích thước cơ bản | 关于外部标尺。 凹面产品尺。 基本尺寸 | 1985年 | |
TCVN 4111:1985 | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 4111:1985 về Dụng cụ đo độ dài và góc - Ghi nhãn, bao gói, vận chuyển và bảo quản | 测量长度和角度的仪器 - 标签、包装、运输和储存 | 1985年 | |
TCVN 4288:1986 | Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 4288:1986 về Cân bàn 500 kilogam do Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước ban hành | 台秤500公斤 | 04/09/1986 | |
TCVN 4290:1986 | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 4290:1986 về Rung - Thuật ngữ và định nghĩa | 震动 - 术语和定义 | 1986年 | |
TCVN 43:1993 | Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 43:1993 về dung sai và lắp ghép của các kích thước lớn hơn 3150 đến 10000 mm | 关于尺寸大于 3150 至 10000 毫米的公差和配合 | 1993年 | |
TCVN 4486:1988 | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 4486:1988 về Tấm chuẩn độ cứng - Yêu cầu kỹ thuật | 硬度参考板 - 技术要求 | 1988年 | |
TCVN 4510:1988 | Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 4510:1988 về Studio âm thanh - Yêu cầu kỹ thuật về âm thanh kiến trúc | 关于音响工作室 - 建筑音响的技术要求 | 1988年 | |
TCVN 4511:1988 | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 4511:1988 về Studio âm thanh - Yêu cầu kỹ thuật về âm thanh xây dựng | 关于音响工作室——建筑音响的技术要求 | 1988年 | |
TCVN 4793:1989 (ST SEV 3960:1983) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 4793:1989 (ST SEV 3960:1983) về Dung sai lắp ghép – Dung sai kích thước lớn hơn 10000 mm đến 40000 mm | 装配公差 – 尺寸公差大于 10000 毫米至 40000 毫米 | 1989年 | |
TCVN 4794:1989 (ST SEV 3292 : 1981) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 4794:1989 (ST SEV 3292 : 1981) về Sai số cho phép khi đo kích thước đến 500 mm với dung sai không chỉ dẫn | 关于测量尺寸达 500 mm 且未标明公差时的可容忍误差 | 1989年 | |
TCVN 4923:1989 (SEV 1928-79) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 4923:1989 (SEV 1928-79) về Phương tiện và phương pháp chống ồn - Phân loại | 噪声抑制的手段和方法 - 分类 | 1989年 | |
TCVN 5120:2007 (ISO 4287 : 1997) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 5120:2007 (ISO 4287 : 1997) về Đặc tính hình học của sản phẩm (GPS) - Nhám bề mặt: Phương pháp Profin - Thuật ngữ, định nghĩa và các thông số nhám bề mặt | 产品几何技术规范(GPS) - 表面结构:轮廓法 术语 | 2007年 | |
TCVN 5125:1990 (ST SEV 1927 : 1979) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 5125:1990 (ST SEV 1927 : 1979) về Rung - Ký hiệu và đơn vị các đại lượng | 关于振动 - 符号和数量单位 | 1990年 | |
TCVN 5126:1990 (ST SEV 1932:1979) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 5126:1990 (ST SEV 1932:1979) về Rung – Giá trị cho phép tại chỗ làm việc | 关于振动 – 工作中的允许值 | 1990年 | |
TCVN 5127:1990 (ST SEV 2602 : 1980) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 5127:1990 (ST SEV 2602 : 1980) về Rung cục bộ - Giá trị cho phép và phương pháp đánh giá | 关于局部振动 - 允许值和评估方法 | 1990年 | |
TCVN 5128:1990 | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 5128:1990 về Thiết bị đo rung - Thuật ngữ và định nghĩa | 振动测量设备 - 术语和定义 | 1990年 | |
TCVN 5129:1990 | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 5129:1990 về Máy cầm tay - Yêu cầu về mức rung | 手持式机器 - 振动水平要求 | 1990年 | |
TCVN 5136:1990 (ST SEV 541 : 1977) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 5136:1990 (ST SEV 541 : 1977) về Tiếng ồn - Các phương pháp đo - Yêu cầu chung | 关于噪声 - 测量方法 - 一般要求 | 1990年 | |
TCVN 5137:2009 | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 5137:2009 về Đo thời gian và tần số - Thuật ngữ và định nghĩa | 时间和频率测量 - 术语和定义 | 2009年 | |
TCVN 5182:1990 | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 5182:1990 về Máy cắt kim loại - Đặc tính ồn cho phép | 金属切削机床 - 允许的噪声特性 | 1990年 | |
TCVN 5419:1991 (ST SEV 3888-82) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 5419:1991 (ST SEV 3888-82) về Máy cầm tay - Mức ồn cho phép và yêu cầu chung về phương pháp thử | 手持式机器 - 允许的噪音水平和测试方法的一般要求 | 1991年 | |
TCVN 5500:1991 (ISO 8201 : 1987) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 5500:1991 (ISO 8201 : 1987) | 声学 - 可听见紧急撤离信号 | 1991年 | |
TCVN 5591:1991 | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 5591:1991 về Nước bề mặt - Quy tắc chung đo lưu lượng | 地表水 - 测量流量的一般规则 | 1991年 | |
TCVN 5707:2007 (ISO 1302:2002) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 5707:2007 (ISO 1302:2002) về Đặc tính hình học của sản phẩm (GPS) - Cách ghi nhám bề mặt trong tài liệu kỹ thuật của sản phẩm | 产品几何技术规范(GPS) - 技术产品文件中表面结构的表示法 | 2007年 | |
TCVN 5722:1993 | Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 5722:1993 về Phương tiện đo độ cứng Rôcven A,B,C - Sơ đồ kiểm định | 关于罗文硬度测量仪 A、B、C - 测试图 | 1993年 | |
TCVN 5727:1993 | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 5727:1993 về Phương tiện đo độ cứng Brinen - Sơ đồ kiểm định | 关于布氏硬度测量仪 - 测试图 | 1993年 | |
TCVN 5728:1993 | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 5728:1993 về Phương tiện đo độ cứng Vicke - Sơ đồ kiểm định | 关于维氏硬度测量仪 - 测试图 | 1993年 | |
TCVN 5755:1993 | Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 5755:1993 về Cấp chính xác của phương tiện đo - Yêu cầu chung | 测量仪器精度等级 - 一般要求 | 1993年 | |
TCVN 5759:1993 | Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 5759:1993 về đồng hồ đo nước lạnh kiểu cánh quạt – Yêu cầu kĩ thuật | 螺旋桨式冷冻水表 – 技术要求 | 1993年 | |
TCVN 5832:1994(ST SEV 3705:1982) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 5832:1994 ((ST SEV 3705:1982) về Máy phát thanh sóng cực ngắn (FM) - Các thông số cơ bản và phương pháp đo | 超短波(FM)发射机-基本参数和测量方法 | 1994年 | |
TCVN 5878:2007 (ISO 2178:1982) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN5878:2007 (ISO 2178:1982) về Lớp phủ không từ trên chất nền từ - Đo chiều dầy lớp phủ - Phương pháp từ | 磁性基体上非磁性覆盖层 - 覆盖层厚度测量 - 磁性法 | 2007年 | |
TCVN 5906:2007 (ISO 1101:2004) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 5906:2007 (ISO 1101 : 2004) về Đặc tính hình học của sản phẩm (GPS) - Dung sai hình học - Dung sai hình dạng, hướng, vị trí và độ đảo | 产品几何技术规范(GPS) - 几何公差 - 形状、方向、位置和跳动公差标注 | 2007年 | |
TCVN 6019:2010 (ASTM D 2270-04) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 6019:2010 (ASTM D 2270-04) về Sản phẩm dầu mỏ - Tính toán chỉ số độ nhớt từ độ nhớt động học tại 40 độ C và 100 độ C | 在40℃和100℃时从运动粘度计算粘度指数的标准实施规程 | 2010年 | |
TCVN 6099-1:2016 (IEC 60060-1:2010) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 6099-1:2016 (IEC 60060-1:2010) về Kỹ thuật thử nghiệm điện áp cao - Phần 1: Định nghĩa chung và yêu cầu thử nghiệm | 高压测试技术 - 第1部分:一般定义和测试要求 | 2016年 | |
TCVN 6099-2:2016 (IEC 60060-2:2010) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 6099-2:2016 (IEC 60060-2:2010) về Kỹ thuật thử nghiệm điện áp cao - Phần 2: Hệ thống đo | 高压测试技术 - 第2部分:测量系统 | 2016年 | |
TCVN 6163:1996 (OIML/D.8) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 6163:1996 (OIML/ D.8) về Nguyên tắc lựa chọn, công nhận, sử dụng và duy trì chuẩn đo lường | 测量标准的选择、考核、使用、维护和文件集 | 1996年 | |
TCVN 6164:1996 (OIML/D.5) | Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6164:1996 (OIML / D.5) về Nguyên tắc thiết lập hệ thống thứ bậc cho phương tiện đo | 计量器具溯源等级图的建立原则 | 1996年 | |
TCVN 6165:2009 (ISO/IEC GUIDE 99:2007) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 6165:2009 (ISO/IEC GUIDE 99:2007) về từ vựng quốc tế về đo lường học - Khái niệm, thuật ngữ chung và cơ bản (VIM) | 国际计量词汇 - 基本和通用概念以及相关术语(VIM) | 2009年 | |
TCVN 6208:2014 (ISO 3930:2009) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 6208:2014 (ISO 3930:2009) về Dụng cụ đo chất phát thải của xe - Yêu cầu kỹ thuật và đo lường - Kiểm tra đo lường và thử đặc tính | 测量车辆废气排放的仪器——计量技术要求;计量控制和性能测试 | 2014年 | |
TCVN 6371:1998 | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 6371:1998 về Rung cơ học của các máy quay lớn có tốc độ từ 10 đến 200 vòng/giây – Đo và đánh giá cường độ rung tại vị trí làm việc | 转速为 10 至 200 rpm 的大型旋转机器的机械振动 – 工作现场振动强度的测量和评估 | 1998年 | |
TCVN 6372:1998 | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 6372:1998 về Rung cơ học của máy quay và máy chuyển động tịnh tiến - Yêu cầu cho thiết bị đo cường độ rung | 旋转和往复机械的机械振动 振动强度测量设备的要求 | 1998年 | |
TCVN 6373:1998 | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 6373:1998 về Rung cơ học – Yêu cầu về chất lượng cân bằng rôto – Xác định lượng mất cân bằng dư cho phép | 机械振动 - 转子平衡质量要求 - 允许残余不平衡的测定 | 1998年 | |
TCVN 6436:1998 | Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6436:1998 về âm học - tiếng ồn do phương tiện giao thông đường bộ phát ra khi đỗ - mức ồn tối đa cho phép do Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường ban hành | 声学 - 道路车辆停放时发出的噪音 - 科学、技术和环境部发布的最大允许噪音水平 | 1998年 | |
TCVN 6812:2001 | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 6812:2001 về Đo mômen xoắn và xác định công suất trục truyền động quay bằng kỹ thuật điện trở ứng suất | 抗应力技术扭矩测量和旋转驱动轴功率测定 | 2001年 | |
TCVN 6813:2001 | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 6813:2001 về Đo lực kéo/nén tĩnh và biến đổi chậm bằng kỹ thuật điện trở ứng suất | 抗应力技术静态和慢变拉/压缩力测量 | 2001年 | |
TCVN 6815:2001 | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 6815:2001 về Hiệu chuẩn đầu đo lực, đầu đo mômen xoắn kiểu cầu điện trở ứng suất | 力传感器、抗应力桥式扭矩探头校准 | 2001年 | |
TCVN 6816:2001 (ISO/TR 12765 : 1998) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 6816:2001 (ISO/TR 12765 : 1998) về Đo lưu lượng chất lỏng và chất khí trong ống dẫn kín - Phương pháp ứng dụng máy đo lưu lượng siêu âm thời gian đi qua | 封闭管道中流体流量的测量 - 使用时间变换超声流量计法 | 2001年 | |
TCVN 6830:2016 (ISO 9698:2010) | Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6830:2016 (ISO 9698:2010) về Chất lượng nước - Xác định nồng độ hoạt độ triti - Phương pháp đếm nhấp nháy lỏng | 水质 - 氚活度浓度的测定 - 液体闪烁计数法 | 2016年 | |
TCVN 6910-1:2001 (ISO 5725-1 : 1994) | Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6910-1:2001 (ISO 5725-1 : 1994) về Độ chính xác (độ đúng và độ chụm) của phương pháp đo và kết quả đo - Phần 1: Nguyên tắc và định nghĩa chung do Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường ban hành | 测量方法和结果的准确度(正确度和精密度) 第1部分:一般原则和定义 | 28/12/2001 | |
TCVN 6910-2:2001 (ISO 5725-2 : 1994) | Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6910-2:2001 (ISO 5725-2 : 1994) về Độ chính xác (độ đúng và độ chụm) của phương pháp đo và kết quả đo - Phần 2: Phương pháp cơ bản xác định độ lặp lại và độ tái lập của phương pháp đo tiêu chuẩn do Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường ban hành | 测量方法和结果的准确度(正确度和精密度) 第2部分:测定标准测量方法重复性和再现性的基本方法 | 28/12/2001 | |
TCVN 6910-3:2001 (ISO 5725-3 : 1994) | Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6910-3:2001 (ISO 5725-3 : 1994) về Độ chính xác (độ đúng và độ chụm) của phương pháp đo và kết quả đo - Phần 3: Các thước đo trung gian độ chụm của phương pháp đo tiêu chuẩn do Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường ban hành | 测量方法和结果的准确度(正确度和精密度) 第3部分:标准测量方法精密度的中间测量 | 28/12/2001 | |
TCVN 6910-4:2001 (ISO 5725-4 : 1994) | Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6910-4:2001 (ISO 5725-4 : 1994) về Độ chính xác (độ đúng và độ chụm) của phương pháp đo và kết quả đo - Phần 4: Các phương pháp cơ bản xác định độ đúng của phương pháp đo tiêu chuẩn do Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường ban hành | 测量方法和结果的准确度(正确度和精密度) 第4部分:确定标准测量方法准确度的基本方法 | 28/12/2001 | |
TCVN 6964-1:2001 (ISO 2631-1 : 1997) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 6964-1:2001 (ISO 2631-1 : 1997) về Rung động và chấn động cơ học - Đánh giá sự tiếp xúc của con người với rung toàn thân - Phần 1: Yêu cầu chung | 机械振动与冲击 - 人体暴露于全身振动的评价 第1部分: 一般要求 | 2001年 | |
TCVN 6965:2001 (ISO 266 : 1997) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 6965:2001 (ISO 266 : 1997) về Âm học - Tần số ưu tiên | 声学 - 首选频率 | 2001年 | |
TCVN 6989-1-1:2008 (CISPR 16-1-1 : 2006) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 6989-1-1:2008 (CISPR 16-1-1 : 2006) về Yêu cầu kỹ thuật đối với thiết bị đo và phương pháp đo nhiễu và miễn nhiễm tần số rađiô - Phần 1-1: Thiết bị đo nhiễu và miễn nhiễm tần số rađiô - Thiết bị đo | 无线电骚扰和抗扰度测量设备和测量方法规范 - 第1-1部分:无线电干扰和抗扰度测量设备.测量设备 | 2008年 | |
TCVN 6989-1-2:2010 (CISPR 16-1-2:2006) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 6989-1-2:2010 (CISPR 16-1-2:2006) về Yêu cầu kỹ thuật đối với thiết bị đo và phương pháp đo nhiễu và miễn nhiễm tần số rađiô - Phần 1-5: Thiết bị đo nhiễu và miễn nhiễm tần số rađiô - Thiết bị phụ trợ - Nhiễu dẫn | 无线电骚扰和抗扰度测量设备和测量方法规范 - 第1-2部分: 无线电干扰和抗扰度测量设备. 辅助设备. 传导干扰 | 2010年 | |
TCVN 6989-2-1:2010 (CISPR 16-2-1:2008) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 6989-2-1:2010 (CISPR 16-2-1:2008) về Yêu cầu kỹ thuật đối với thiết bị đo và phương pháp đo nhiễu và miễn nhiễm tần số rađiô - Phần 2-1: Phương pháp đo nhiễu và miễn nhiễm - Đo nhiễu dẫn | 无线电骚扰和抗扰度测量设备和测量方法规范 - 第2-1部分:干扰性和抗扰性测量方法.传导干扰测量 | 2010年 | |
TCVN 6989-2-2:2008 (CISPR 16-2-2:2005) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 6989-2-2:2008 (CISPR 16-2-2 : 2005) về Yêu cầu kỹ thuật đối với thiết bị đo và phương pháp đo nhiễu và miễn nhiễm tần số rađiô - Phần 2-2: Phương pháp đo nhiễu và miễn nhiễm - Đo công suất nhiễu | 无线电骚扰和抗扰度测量设备和测量方法规范 - 第2-2部分:干扰和抗扰度测量方法 - 扰动功率测量 | 2008年 | |
TCVN 6989-2-3:2010 (CISPR 16-2-3:2010) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 6989-2-3:2010 (CISPR 16-2-3:2010) về Yêu cầu kỹ thuật đối với thiết bị đo và phương pháp đo nhiễu và miễn nhiễm tần số rađiô - Phần 2-3: Phương pháp đo nhiễu và miễn nhiễm - Đo nhiễu bức xạ | 无线电骚扰和抗扰度测量设备和测量方法规范 - 第2-3部分:无线电骚扰和抗扰度测量方法 辐射骚扰测量 | 2010年 | |
TCVN 6989-2-4:2008 (CISPR 16-2-4 : 2003) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 6989-2-4:2008 (CISPR 16-2-4 : 2003) về Yêu cầu kỹ thuật đối với thiết bị đo và phương pháp đo nhiễu và miễn nhiễm tần số rađiô - Phần 2-4: Phương pháp đo nhiễu và miễn nhiễm - Đo miễn nhiễm | 无线电骚扰和抗扰度测量设备和测量方法规范 - 第2-4部分:抗扰度和干扰测量方法-抗扰度测量 | 2008年 | |
TCVN 7011-5:2007 (ISO 230 - 5 : 2000) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7011-5:2007 (ISO 230 - 5 : 2000) về Quy tắc kiểm máy công cụ - Phần 5: Xác định tiếng ồn do máy phát ra | 机床检验通则 - 第5部分:噪声发射的确定 | 2007年 | |
TCVN 7078-3:2018 (ISO 7503-3:2016) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7078-3:2018 (ISO 7503-3:2016) về Đo hoạt độ phóng xạ - Đo và đánh giá nhiễm bẩn phóng xạ bề mặt - Phần 3: Hiệu chuẩn thiết bị | 放射性测量 - 表面放射性污染的测量和评估 第3部分:仪器校准 | 2018年 | |
TCVN 7144-5:2008 (ISO 3046-5:2001) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7144-5:2008 (ISO 3046-5:2001) về Động cơ đốt trong kiểu pít tông - Đặc tính - Phần 5: Dao động xoắn | 往复式内燃机 - 性能 - 第5部分:扭转振动 | 2008年 | |
TCVN 7149:2007 (ISO 385:2005) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7149:2007 (ISO 385:2005) về Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh - Buret | 实验室玻璃仪器 - 滴定管 | 2007年 | |
TCVN 7150:2007 (ISO 835:2007) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7150:2007 (ISO 835:2007) về Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh - Pipet chia độ | 实验室玻璃仪器 - 带刻度的移液器 | 2007年 | |
TCVN 7175:2011 (ISO 10703:2007) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7175:2011 (ISO 10703:2007) về Chất lượng nước - Xác định nồng độ hoạt độ của các nuclit phóng xạ - Phương pháp phổ gamma độ phân giải cao | 水质 - 放射性核素活度浓度的测定 - 高分辨率伽马能谱法 | 2011年 | |
TCVN 7191:2002 (ISO 4866:1990) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7191:2002 ( ISO 4866 : 1990 ) về Rung động và chấn động cơ học - Rung động đối với các công trình xây dựng - Hướng dẫn đo rung động và đánh giá ảnh hưởng của chúng đến các công trình xây dựng | 机械振动与冲击 - 建筑物振动 - 振动对建筑物影响的测量和评定指南 | 2002年 | |
TCVN 7192-2:2002/SĐ1:2008 | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7192-2:2002/SĐ1:2008 | 声学 - 建筑物和建筑物构件内的隔音评级 第2部分:冲击声隔离 修改件1 | 2008年 | |
TCVN 7210:2002 | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7210:2002 về Rung động và va chạm – Rung động do phương tiện giao thông đường bộ - Giới hạn cho phép đối với môi trường khu công cộng và khu dân cư | 关于振动和碰撞 - 道路车辆引起的振动 - 公共和住宅区环境的允许限制 | 31/12/2002 | |
TCVN 7211:2002 | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7211:2002 về Rung động và va chạm - Rung động do phương tiện giao thông đường bộ - Phương pháp đo | 关于振动和碰撞-道路车辆引起的振动-测量方法 | 31/12/2002 | |
TCVN 7248:2008 (ISO/ASTM 51204:2004) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7248:2008 (ISO/ASTM 51204:2004) về Tiêu chuẩn thực hành đo liều áp dụng cho thiết bị chiếu xạ gamma dùng để xử lý thực phẩm | 食品加工用γ辐射装置中剂量测定的实施规程 | 2008年 | |
TCVN 7249:2008 (ISO/ASTM 51431:2005) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7249:2008 (ISO/ASTM 51431:2005) về Tiêu chuẩn thực hành đo liều áp dụng cho thiết bị chiếu xạ chùm tia điện tử và tia X (bức xạ hãm) dùng để xử lý thực phẩm | 用于食品加工的电子束和X射线(bre致辐射)照射设备中的剂量测定 | 2008年 | |
TCVN 7250:2008 (CAC/RCP 19-1979, REV.2-2003) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7250:2008 (CAC/RCP 19-1979, REV.2-2003) về Quy phạm thực hành chiếu xạ xử lý thực phẩm | 食品辐照加工推荐性国际操作规范 | 2008年 | |
TCVN 7293:2003 (ISO 1829 : 1975) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7293:2003 (ISO 1829 : 1975) về Lựa chọn các miền dung sai thông dụng | 一般用途公差带的选择 | 26/12/2003 | |
TCVN 7294-1:2003 (ISO 2768-1 : 1989) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7294-1:2003 (ISO 2768-1 : 1989) về Dung sai chung - Phần 1: Dung sai của các kích thước dài và kích thước góc không có chỉ dẫn dung sai riêng | 一般公差 - 第1部分:未注公差的线性和角度尺寸的公差 | 26/12/2003 | |
TCVN 7294-2:2003 (ISO 2768 - 2 : 1989) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7294-2:2003 (ISO 2768 - 2 : 1989) về Dung sai chung - Phần 2: Dung sai hình học của các chi tiết không có chỉ dẫn dung sai riêng | 一般公差 - 第2部分:末单独注出公差的性能几何公差 | 26/12/2003 | |
TCVN 7295:2003 (ISO 5458 : 1998) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7295:2003 (ISO 5458 : 1998) về Đặc tính hình học của sản phẩm (GPS) - Dung sai hình học - Ghi dung sai vị trí | 产品几何技术规范(GPS) - 几何公差 - 位置公差 | 26/12/2003 | |
TCVN 7296:2003 (ISO 13920 : 1996) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7296:2003 (ISO 13920 : 1996) về Hàn - Dung sai chung cho các kết cấu hàn - Kích thước dài và kích thước góc - Hình dạng và vị trí | 焊接 - 焊接结构的一般公差 - 长度和角度尺寸 - 形状和位置 | 26/12/2003 | |
TCVN 7298:2003 (ISO 497: 1973) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7298:2003 (ISO 497: 1973) về Hướng dẫn lựa chọn dãy số ưu tiên và dãy các giá trị quy tròn của số ưu tiên | 优先数系和化整值的优先数系的选用指南 | 26/12/2003 | |
TCVN 7299:2003 (ISO 17 : 1978) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7299:2003 (ISO 17 : 1978) về Hướng dẫn sử dụng số ưu tiên và dãy số ưu tiên | 优先数和优先数系的应用指南 | 26/12/2003 | |
TCVN 7303-2-30:2010 (IEC 80601-2-30:2009) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7303-2-30:2010 (IEC 80601-2-30:2009) về Thiết bị điện y tế - Phần 2-30: Yêu cầu riêng về an toàn cơ bản và tính năng thiết yếu của máy đo huyết áp tự động không xâm nhập | 医用电气设备 - 第2-30部分:自动无创血压计基本安全和基本性能的特殊要求 | 2010年 | |
TCVN 7303-2-34:2010 (IEC 60601-2-34:2005) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7303-2-34:2010 (IEC 60601-2-34:2005) về Thiết bị điện y tế - Phần 2-34: Yêu cầu riêng về an toàn và tính năng thiết yếu của thiết bị theo dõi huyết áp xâm nhập | 医用电气设备 - 第2-34部分:直接血压监测设备(包含基本性能)的安全的特殊要求 | 2010年 | |
TCVN 7589-11:2007 (IEC 62053-11 : 2003) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7589-11:2007 (IEC 62053-11 : 2003) về Thiết bị đo điện (xoay chiều) - Yêu cầu cụ thể - Phần 11: Công tơ kiểu điện cơ đo điện năng tác dụng (cấp chính xác 0,5, 1 và 2) | 交流电测量设备 特殊要求 第11部分:机电式有功电能表(0.5、1和2级) | 2007年 | |
TCVN 7589-21:2007 (IEC 62053-21: 2003) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7589-21:2007 (IEC 62053-21: 2003) về Thiết bị đo điện (xoay chiều) – Yêu cầu cụ thể – Phần 21: Công tơ điện kiểu tĩnh đo điện năng tác dụng (cấp chính xác 1 và 2) | 交流电测量设备 特殊要求 第21部分:静止式有功电能表(1级和2级) | 2007年 | |
TCVN 7589-22:2007 (IEC 62053-22 : 2003) về Thiết bị đo điện (xoay chiều) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7589-22:2007 (IEC 62053-22 : 2003) về Thiết bị đo điện (xoay chiều) - Yêu cầu cụ thể - Phần 22: Công tơ điện kiểu tĩnh đo điện năng tác dụng (cấp chính xác 0.2S và 0.5S) | 交流电测量设备 特殊要求 第22部分:静止式有功电能表(0.2S级和0.5S级) | 2007年 | |
TCVN 7657:2007 (ISO 7216 : 1992) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7657:2007 (ISO 7216 : 1992) về Âm học - Máy kéo bánh hơi và máy nông lâm nghiệp tự hành - Đo tiếng ồn phát sinh khi chuyển động | 声学 - 农林轮式拖拉机和自走式机械 - 测量运动时发出的噪声 | 2007年 | |
TCVN 7676-2:2007 (ISO 8579 - 2 : 1993) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7676-2:2007 (ISO 8579 - 2 : 1993) về Quy tắc nghiệm thu bánh răng - Phần 2: Xác định rung cơ học của bộ truyền trong thử nghiệm thu | 齿轮验收试验-第2部分:验收试验中齿轮装置机械振动测定 | 2007年 | |
TCVN 7697-1:2007 (IEC 60044-1:2003) | Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 7697-1:2007 (IEC 60044-1:2003) về máy biến đổi đo lường - Phần 1: Máy biến dòng | 仪表用变压器 - 第1部分:电流互感器 | 2007年 | |
TCVN 7839-1:2007 (ISO 11546 - 1 : 1995) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7839-1:2007 (ISO 11546 - 1 : 1995) về Âm học - Xác định hiệu quả cách âm của vỏ cách âm - Phần 1: Phép đo ở điều kiện phòng thí nghiệm (để công bố kết quả) | 声学 - 隔声罩的隔声性能测定 第1部分:实验室条件下测量(标示用) | 2007年 | |
TCVN 7839-2:2007 (ISO 11546 - 2 : 1995) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7839-2:2007 (ISO 11546 - 2 : 1995) về Âm học - Xác định hiệu quả cách âm của vỏ cách âm - Phần 2: Phép đo tại hiện trường (cho mục đích công nhận và kiểm định) | 声学 - 隔声罩的隔声性能测定 第2部分:现场测量(验收和验证用) | 2007年 | |
TCVN 7870-1:2010 (ISO 80000-1:2009) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7870-1:2010 (ISO 80000-1:2009) về Đại lượng và đơn vị - Phần 1: Quy định chung | 数量和单位 - 第1部分:总则 | 2010年 | |
TCVN 7870-10:2020 (ISO 80000-10:2019) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7870-10:2020 (ISO 80000-10:2019) về Đại lượng và đơn vị - Phần 10: Vật lý nguyên tử và hạt nhân | 数量和单位 - 第10部分:原子和核物理 | 2020年 | |
TCVN 7870-11:2020 (ISO 80000-11:2019) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7870-11:2020 (ISO 80000-11:2019) về Đại lượng và đơn vị - Phần 11: Số đặc trưng | 数量和单位 - 第11部分:特征数字 | 2020年 | |
TCVN 7870-12:2020 (ISO 80000-12:2019) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7870-12:2020 (ISO 80000-12:2019) về Đại lượng và đơn vị - Phần 12: Vật lý chất ngưng tụ | 数量和单位 - 第12部分:凝聚态物理 | 2020年 | |
TCVN 7870-13:2010 (IEC 80000-13:2008) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7870-13:2010 (IEC 80000-13:2008) về Đại lượng và đơn vị - Phần 13: Khoa học và công nghệ thông tin | 数量和单位 - 第13部分:信息科学与技术 | 2010年 | |
TCVN 7870-14:2010 (IEC 80000-14:2008) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7870-14:2010 (IEC 80000-14:2008) về Đại lượng và đơn vị - Phần 14: Viễn sinh trắc liên quan đến sinh lý người | 数量和单位 - 第14部分:与人体生理学相关的微生物学 | 2010年 | |
TCVN 7870-2:2020 (ISO 80000-2:2019) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7870-2:2020 (ISO 80000-2:2019) về Ðại lượng và đơn vị - Phần 2: Toán học | 数量和单位 - 第2部分:数学 | 2020年 | |
TCVN 7870-3:2020 (ISO 80000-3:2019) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7870-3:2020 (ISO 80000-3:2019) về Đại lượng và đơn vị - Phần 3: Không gian và thời gian | 数量和单位 - 第3部分:空间和时间 | 2020年 | |
TCVN 7870-4:2020 (ISO 80000-4:2019) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7870-4:2020 (ISO 80000-4:2019) về Ðại lượng và đơn vị - Phần 4: Cơ học | 数量和单位 - 第4部分:力学 | 2020年 | |
TCVN 7870-5:2007 (ISO 80000-5 : 2007) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7870-5:2007 (ISO 80000-5 : 2007) về Đại lượng và đơn vị - Phần 5: Nhiệt động lực học | 数量和单位 - 第5部分:热力学 | 2007年 | |
TCVN 7870-6:2010 (IEC 80000-6:2008) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7870-6:2010 (IEC 80000-6:2008) về Đại lượng và đơn vị - Phần 6: Điện tử | 数量和单位 - 第6部分:电子 | 2010年 | |
TCVN 7870-7:2020 (ISO 80000-7:2019) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7870-7:2020 (ISO 80000-7:2019) về Đại lượng và đơn vị - Phần 7: Ánh sáng và bức xạ | 数量和单位 - 第7部分:光和辐射 | 2020年 | |
TCVN 7870-8:2007 (ISO 80000-8:2007) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7870-8:2007 (ISO 80000-8 : 2007) về Đại lượng và đơn vị - Phần 8: Âm học | 数量和单位 - 第8部分:声学 | 2007年 | |
TCVN 7870-9:2020 (ISO 80000-9:2019) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7870-9:2020 (ISO 80000-9:2019) về Đại lượng và đơn vị - Phần 9: Hóa lý và vật lý phân tử | 数量和单位 - 第9部分:物理化学和分子物理 | 2020年 | |
TCVN 7878-2:2018 (ISO 1996-2:2017) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7878-2:2018 (ISO 1996-2:2017) về Âm học - Mô tả, đo và đánh giá tiếng ồn môi trường - Phần 2: Xác định mức áp suất âm và phương pháp đánh giá | 声学 - 环境噪声的描述、测量和评估 第2部分:声压级的测定 | 2018年 | |
TCVN 7910:2017 (ISO/ASTM 51275:2013) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7910:2017 (ISO/ASTM 51275:2013) về Bảo vệ bức xạ - Thực hành sử dụng hệ đo liều phim nhuộm màu bức xạ | 辐射防护 - 使用放射性变色胶片剂量测定系统的实践 | 2017年 | |
TCVN 7911:2017 (ISO/ASTM 51276:2012) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7911:2017 (ISO/ASTM 51276:2012) về Bảo vệ bức xạ - Thực hành sử dụng hệ đo liều polymetylmetacrylat |
| 2017年 | |
TCVN 7912:2008 (ISO/ASTM 51310:2004) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7912:2008 (ISO/ASTM 51310:2004) về Tiêu chuẩn thực hành sử dụng hệ đo liều dẫn sóng quang học nhuộm màu trong xử lý bằng bức xạ | 辐射防护 - 使用放射性色光学波导剂量测定系统的实践 | 2008年 | |
TCVN 7913:2008 (ISO/ASTM 51401:2003) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7913:2008 (ISO/ASTM 51401:2003) về Tiêu chuẩn thực hành sử dụng hệ đo liều Dicromat | 辐射防护 - 关于使用重铬酸盐剂量测定系统的实践标准 | 2008年 | |
TCVN 7914:2008 (ISO/ASTM 51956:2005) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7914:2008 (ISO/ASTM 51956:2005) về Tiêu chuẩn thực hành sử dụng hệ đo liều nhiệt huỳnh quang (TLD) trong xử lý bằng bức xạ | 辐射处理用热释光剂量测定(TLD)系统的使用规程 | 2008年 | |
TCVN 7918:2008 (IEC 60093 : 1980) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7918:2008 (IEC 60093 : 1980) về Phương pháp thử nghiệm suất điện trở khối và suất điện trở bề mặt của vật liệu cách điện rắn | 固体绝缘材料体积电阻率和表面电阻率的试验方法 | 2008年 | |
TCVN 7919-1:2013 (IEC 60216-1:2001) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7919-1:2013 (IEC 60216-1:2001) về Vật liệu cách điện - Đặc tính độ bền nhiệt - Phần 1: Quy trình lão hóa và đánh giá các kết quả thử nghiệm | 电气绝缘材料 - 耐热性 - 第1部分:老化程序和试验结果的评定 | 2013年 | |
TCVN 7919-3:2013 (IEC 60216-3:2006) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7919-3:2013 (IEC 60216-3:2006) về Vật liệu cách điện - Đặc tính độ bền nhiệt - Phần 3: Hướng dẫn tính toán đặc trưng độ bền nhiệt | 电气绝缘材料 - 耐热性 - 第3部分:计算耐热特征参数的规程 | 2013年 | |
TCVN 7920-2:2008 (IEC 60554-2: 2001) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7920-2:2008 (IEC 60554-2: 2001) về Giấy xenlulô dùng cho mục đích điện - Phần 2: Phương pháp thử nghiệm | 用于电气目的的纤维素纸 - 第2部分:试验方法 | 2008年 | |
TCVN 7941:2008 (ISO 7205 : 1986) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7941:2008 (ISO 7205 : 1986) về Máy đo hạt nhân - Máy đo được thiết kế để lắp đặt cố định | 放射性核素测量仪 - 为永久性安装而设计的压力表 | 2008年 | |
TCVN 7942-1:2008 (ISO 4037-1 : 1996) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7942-1:2008 (ISO 4037-1 : 1996) về An toàn bức xạ - Bức xạ chuẩn tia X và gamma hiệu chuẩn liều kế và máy đo suất liều và xác định đáp ứng của thiết bị theo năng lượng photon - Phần 1: Đặc tính bức xạ và phương pháp tạo ra bức xạ | 辐射安全 - 校准剂量仪和剂量率仪及确定其光子能量响应的Χ和γ参考辐射 第1部分:辐射特性产生方法 | 2008年 | |
TCVN 7942-2:2008 (ISO 4037-2 : 1997) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7942-2:2008 (ISO 4037-2 : 1997) về An toàn bức xạ - Bức xạ chuẩn tia X và gamma hiệu chuẩn liều kế và máy đo suất liều và xác định đáp ứng của thiết bị theo năng lượng photon - Phần 2: Đo liều trong bảo vệ bức xạ cho dải năng lượng từ 8 KeV đến 1,3 MeV và và từ 4 MeV đến 9 MeV | 辐射安全 - 校准剂量仪和剂量率仪及确定其光子能量响应的Χ和γ参考辐射 第2部分:能量范围在8KeV-1、3MeV和4MeV-9MeV辐射防护剂量测定 | 2008年 | |
TCVN 8018:2008 (ISO 15664 : 2001) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8018:2008 (ISO 15664 : 2001) về Âm học - Quy trình thiết kế kiểm soát tiếng ồn cho nhà máy hở | 声学 - 露天厂房噪声控制设计程序 | 2008年 | |
TCVN 8085-2:2009 (IEC 60626-2: 1995) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8085-2:2009 (IEC 60626-2: 1995) về Vật liệu uốn được kết hợp dùng làm cách điện - Phần 2: Phương pháp thử nghiệm | 电气绝缘用柔软复合材料 第2部分:试验方法 | 2009年 | |
TCVN 8086:2009 (IEC 60085 : 2007) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8086:2009 (IEC 60085 : 2007) về Cách điện - Đánh giá về nhiệt và ký hiệu cấp chịu nhiệt | 电气绝缘 耐热性和表示方法 | 2009年 | |
TCVN 8095-300:2010 (IEC 60050-300:2001) | Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 8095-300:2010 (IEC 60050-300:2001) về từ vựng kỹ thuật điện quốc tế - Phần 300: Phép đo và dụng cụ đo điện điện tử | 国际电工词汇 - 第151部分:第300部分:电子测量和测量仪器 | 2010年 | |
TCVN 8098-1:2010 (IEC 60051-1:1997) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8098-1:2010 (IEC 60051-1:1997) về Dụng cụ đo điện chỉ thị trực tiếp kiểu analog và các phụ kiện của dụng cụ đo - Phần 1: Định nghĩa và yêu cầu chung đối với tất cả các phần của bộ tiêu chuẩn này | 直接作用模拟指示电测量仪表及其附件 第1部分:定义和对所有部分通用的一般要求 | 2010年 | |
TCVN 8112:2009 (ISO 4006 : 1991) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8112:2009 (ISO 4006 : 1991) về Đo lưu lượng lưu chất trong ống dẫn kín - Từ vựng và ký hiệu | 封闭管道中流体流量的测量 - 词汇和符号 | 2009年 | |
TCVN 8113-1:2009 (ISO 5167-1 : 2003) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8113-1:2009 (ISO 5167-1 : 2003) về Đo dòng lưu chất bằng các thiết bị chênh áp gắn vào ống dẫn có mặt cắt ngang tròn chảy đầy - Phần 1: Nguyên lý và yêu cầu chung | 用安装在圆形截面管道中的差压装置测量满管流体流量 第1部分:一般原理和要求 | 2009年 | |
TCVN 8113-2:2009 (ISO 5167-2 : 2003) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8113-2:2009 (ISO 5167-2 : 2003) về Đo dòng lưu chất bằng các thiết bị chênh áp gắn vào các đường ống có tiết diện tròn chảy đầy - Phần 2: Tấm tiết lưu | 用安装在圆形截面管道中的差压装置测量满管流体流量 第2部分:孔板 | 2009年 | |
TCVN 8113-3:2010 (ISO 5167-3: 2003) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8113-3:2010 (ISO 5167-3: 2003) về Đo dòng lưu chất bằng thiết bị chênh áp gắn vào ống dẫn có mặt cắt ngang chảy đầy – Phần 3: Vòi phun và vòi phun Venturi | 用安装在圆形截面管道中的差压装置测量满管流体流量 第3部分:喷嘴和文丘里喷嘴 | 2010年 | |
TCVN 8113-4:2010 (ISO 5167-4:2003) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8113-4:2010 (ISO 5167-4:2003) về Đo dòng lưu chất bằng thiết bị chênh áp gắn vào ống dẫn có mặt cắt ngang chảy đầy – Phần 4: Ống Venturi | 用安装在圆形截面管道中的差压装置测量满管流体流量 第4部分:文丘里管 | 2010年 | |
TCVN 8114:2009 (ISO 5168 : 2005) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8114:2009 (ISO 5168 : 2005) về Đo dòng lưu chất - Quy trình đánh giá độ không bảo đảm đo | 流体流量测量 不确定度评定程序 | 2009年 | |
TCVN 8115:2009 (ISO 9951:1993) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8115:2009 (ISO 9951 : 1993) về Đo dòng khí trong ống dẫn kín - Đồng hồ tuabin | 封闭管道中气体流量的测量 - 涡轮流量计 | 2009年 | |
TCVN 8116:2009 (ISO 10790 : 1999 With Amendment 1: 2003) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8116:2009 (ISO 10790 : 1999 With Amendment 1: 2003) về Đo dòng lưu chất trong ống dẫn kín - Hướng dẫn lựa chọn, lắp đặt và sử dụng đồng hồ Coriolis (đo lưu lượng khối lượng, khối lượng riêng và lưu lượng thể tích) | 封闭管道中液体流量的测量 - 科里奥利计的选择、安装和使用指南(流量、密度和容量的测量).修改1:气体测量指南 | 2009年 | |
TCVN 8193:2015 (ISO 1438:2008) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8193:2015 (ISO 1438:2008) về Đo đạc thủy văn - Đo dòng trong kênh hở sử dụng đập thành mỏng | 水文测验 - 用薄板堰测量明渠流量 | 2015年 | |
TCVN 8215:2021 | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8215:2021 về Công trình thủy lợi - Thiết bị quan trắc | 灌溉工程-监测设备 | 2021年 | |
TCVN 8229:2009 (ISO/ASTM 51538:2009) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8229:2009 (ISO/ASTM 51538:2009) về Tiêu chuẩn thực hành sử dụng hệ đo liều etanol-clobenzen | 使用乙醇 - 氯苯剂量测定系统的实践 | 2009年 | |
TCVN 8230:2018 (ISO/ASTM 51539:2013) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8230:2018 (ISO/ASTM 51539:2013) về Hướng dẫn sử dụng dụng cụ chỉ thị nhạy bức xạ | 辐射敏感性指示计使用指南 | 2018年 | |
TCVN 8231:2009 (ISO/ASTM 51540 : 2004) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8231:2009 (ISO/ASTM 51540 : 2004) về Tiêu chuẩn thực hành sử dụng hệ đo liều chất lỏng nhuộm màu bức xạ | 使用放射性色素液体剂量测定系统的实践 | 2009年 | |
TCVN 8232:2018 (ISO/ASTM 51607:2013) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8232:2018 (ISO/ASTM 51607:2013) về Thực hành sử dụng hệ đo liều cộng hưởng thuận từ điện tử - Alanin | 丙胺酸-电子顺磁共振(EPR)剂量测定系统使用规程 | 2018年 | |
TCVN 8233:2018 (ISO/ASTM 51650:2013) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8233:2018 (ISO/ASTM 51650:2013) về Thực hành sử dụng hệ đo liều xenlulose triaxetat | 使用三醋酸纤维素剂量测量系统测量吸收剂量的标准方法 | 2018年 | |
TCVN 8234:2018 (ISO/ASTM 51702:2013) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8234:2018 (ISO/ASTM 51702:2013) về Thực hành đo liều áp dụng cho thiết bị chiếu xạ gamma | 辐射加工用γ辐射装置中剂量测定的实施规程 | 2018年 | |
TCVN 8290:2009 (ISO 8598 : 1996) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8290:2009 (ISO 8598 : 1996) về Quang học và dụng cụ quang học - Máy đo tiêu cự | 光学和光学仪器 - 焦度计 | 2009年 | |
TCVN 8291:2009 (ISO 7944:1998) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8291:2009 (ISO 7944:1998) về Quang học và dụng cụ quang học - Bước sóng quy chiếu | 光学和光学仪器 - 基准波长 | 2009年 | |
TCVN 8292:2009 (ISO 10343:2009) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8292:2009 (ISO 10343: 2009) về Dụng cụ nhãn khoa - Máy đo thị giác | 眼科仪器 - 眼压计 | 2009年 | |
TCVN 8293:2009 (ISO 8429 :1986) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8293:2009 (ISO 8429 :1986) về Quang học và dụng cụ quang học - Nhãn khoa - Thước tròn chia độ | 光学和光学仪器 - 眼科 - 分度盘刻度 | 2009年 | |
TCVN 8294-1:2009 (ISO 9342-1:2005) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8294-1:2009 (ISO 9342-1:2005) về Quang học và dụng cụ quang học - Mắt kính thử để hiệu chỉnh máy đo tiêu cự - Phần 1: Mắt kính thử cho máy đo tiêu cự được sử dụng để đo mắt kính có gọng | 光学和光学仪器 - 用于校准焦距的测试镜头 - 第1部分:用于测量眼镜镜片的焦点的测试镜头 | 2009年 | |
TCVN 8295:2009 (ISO 10342 : 2003) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8295:2009 (ISO 10342 : 2003) về Dụng cụ nhãn khoa - Máy đo khúc xạ mắt | 眼科仪器 - 折射计 | 2009年 | |
TCVN 8333-1:2010 (ISO 81060-1 : 2007) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8333-1:2010 (ISO 81060-1 : 2007) về Máy đo huyết áp không xâm nhập - Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử đối với máy đo không tự động | 无创血压计 第1部分:非自动测量类型的要求和试验方法 | 2010年 | |
TCVN 8333-2:2011 (ISO 81060-2:2009) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8333-2:2011 (ISO 81060-2:2009) về Máy đo huyết áp không xâm nhập - Phần 2: Đánh giá lâm sàng của máy đo kiểu tự động | 无创血压计 第2部分:自动测量式临床验证 | 2011年 | |
TCVN 8334-1:2010 (IEC 62226-1:2004) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8334-1:2010 (IEC 62226-1:2004) về Phơi nhiễm trong trường điện hoặc trường từ ở dải tần số thấp và tần số trung gian - Phương pháp tính mật độ dòng điện và trường điện cảm ứng bên trong cơ thể người - Phần 1: Yêu cầu chung | 曝露于低频和中频电场或磁场 - 人体内感应的电流密度和内电场的计算方法 第1部分:总则 | 2010年 | |
TCVN 8334-3-1:2010 (IEC 62226-3-1: 2007) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8334-3-1:2010 (IEC 62226-3-1: 2007) về Phơi nhiễm trong trường điện hoặc trường từ ở dải tần số thấp và tần số trung gian - Phương pháp tính mật độ dòng điện và trường điện cảm ứng bên trong cơ thể người - Phần 3-1: Phơi nhiễm trong trường điện - Mô tả giải tích và mô hình đánh số hai chiều | 曝露于低频和中频电场或磁场 - 人体内感应的电流密度和内电场的计算方法 第3-1部分:暴露于电场 分析和二维数字模型 | 2010年 | |
TCVN 8420:2010 | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8420:2010 về Công trình thủy lợi - Tính toán thủy lực công trình xả kiểu hở và xói lòng dẫn bằng đá đo dòng phun | 灌溉工程国家标准-露天排水工程的水力计算和带喷射流量测量的侵蚀石管 | 2010年 | |
TCVN 8438-1:2017 (ISO 17089-1:2010) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8438-1:2017 (ISO 17089-1:2010) về Đo dòng lưu chất trong ống dẫn kín - Đồng hồ siêu âm đo khí - Phần 1: Đồng hồ dùng cho giao nhận thương mại và phân phối | 封闭管道中流体流量的测量 - 第1部分:监护转移和分配测量用超声波流量计 | 2017年 | |
TCVN 8438-2:2017 (ISO 17089-2:2012) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8438-2:2017 (ISO 17089-2:2012) về Đo dòng lưu chất trong ống dẫn kín - Đồng hồ siêu âm đo khí - Đồng hồ cho các ứng dụng công nghiệp | 封闭管道中流体流量的测量 - 第2部分:工业用超声波流量计 | 2017年 | |
TCVN 8440:2010 (ISO 4185:1980) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8440:2010 (ISO 4185 : 1980) về Đo dòng chảy chất lỏng trong ống dẫn kín – Phương pháp cân | 封闭管道中流体流量的测量 - 称重法 | 2010年 | |
TCVN 8488:2010 (ISO 4788:2005) | Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 8488:2010 (ISO 4788:2005) về Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh - Ống đong chia độ | 实验室玻璃器皿 - 刻度量筒 | 2010年 | |
TCVN 8489:2010 (ISO 4797:2004) | Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 8489:2010 (ISO 4797:2004) về Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh - Bình đun có khớp nối nhám hình côn | 实验室玻璃器皿 - 锥形磨接口烧瓶 | 2010年 | |
TCVN 8490:2010 (ISO 24450:2005) | Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 8490:2010 (ISO 24450:2005) về dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh - Bình đun cổ rộng | 实验室玻璃器皿 - 宽颈沸腾烧瓶 | 2010年 | |
TCVN 8618:2010 (SAE J2645:2009) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8618:2010 (SAE J2645:2009)về Khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG) - Hệ thống phân phối và đo lường LNG cho phương tiện giao thông đường bộ - Xe tải và xe khách | 液化天然气 (LNG) - 汽车计量系统 - 卡车和乘用车 | 2010年 | |
TCVN 8628:2010 (ISO 15261 : 2004) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8628:2010 (ISO 15261 : 2004) về Rung động và chấn động - Các hệ thống tạo rung động và chấn động - Từ vựng | 振动和冲击发电系统 - 词汇 | 2010年 | |
TCVN 8632:2010 (ISO/FDIS 3611:2010) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8632:2010 (ISO/FDIS 3611:2010) về Đặc tính hình học của sản phẩm (GPS) - Dụng cụ đo kích thước: Panme đo ngoài - Kết cấu và đặc tính đo lường | 产品几何技术规范(GPS) - 尺寸测量设备:外部测量用千分尺——设计和计量特性 | 2010年 | |
TCVN 8633-1:2010 (ISO 13385-1:2007) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8633-1:2010 (ISO 13385-1:2007) về Đặc tính hình học của sản phẩm (GPS) - Dụng cụ đo kích thước - Phần 1: Thước cặp - Kết cấu và yêu cầu về đo lường | 产品几何技术规范(GPS) - 尺寸测量设备--第1部分:卡尺--设计和计量特性 | 2010年 | |
TCVN 8633-2:2010 (ISO 13385-2:2007) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8633-2:2010 (ISO 13385-2:2007) về Đặc tính hình học của sản phẩm (GPS) - Dụng cụ đo kích thước - Phần 2: Thước đo chiều sâu - Kết cấu và yêu cầu về đo lường | 产品几何技术规范(GPS) - 尺寸测量设备--第2部分:带深度计的卡尺--设计和计量特性 | 2010年 | |
TCVN 8634:2010 (ISO 6906:1984) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8634:2010 (ISO 6906:1984) về Thước cặp có du xích đến 0,02mm | 读数为0.02mm 的游标卡尺 | 2010年 | |
TCVN 8768:2011 (ISO/ASTM 51205:2009) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8768:2011 (ISO/ASTM 51205:2009) về Tiêu chuẩn thực hành sử dụng hệ đo liều ceric-cerous sulfat | 硫酸铈和硫酸高铈剂量测定系统的使用规程 | 2011年 | |
TCVN 8769:2017 (ISO/ASTM 51818:2013) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8769:2017 (ISO/ASTM 51818:2013) về Thực hành đo liều áp dụng cho thiết bị chùm tia điện tử để xử lý chiếu xạ ở năng lượng từ 80 keV đến 300 keV | 能量在80keV~300keV间的辐射加工用电子束装置剂量测定规程 | 2017年 | |
TCVN 8770:2017 (ISO/ASTM 51631:2013) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8770:2017 (ISO/ASTM 51631:2013) về Thực hành sử dụng hệ đo liều nhiệt lượng để đo chùm tia điện tử và hiệu chuẩn liều kế thường xuyên | 使用量热剂量测定系统进行电子束剂量测量和剂量测定系统校准的实践 | 2017年 | |
TCVN 8771:2011 (ISO/ASTM 51900 : 2009) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8771:2011 (ISO/ASTM 51900 : 2009) về Tiêu chuẩn hướng dẫn đo liều trong nghiên cứu chiếu xạ thực phẩm và sản phẩm nông nghiệp | 食物和农产品辐照研究的剂量测定指南 | 2011年 | |
TCVN 8772:2017 (ISO/ASTM 51940:2013) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8772:2017 (ISO/ASTM 51940:2013) về Hướng dẫn đo liều đối với các chương trình phóng thích côn trùng bất dục | 无菌昆虫释放程序剂量测定指南 | 2017年 | |
TCVN 8776:2011 (ISO 16032:2004) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8776:2011 (ISO 16032:2004) về Âm học – Đo mức áp suất âm của các thiết bị sử dụng trong các tòa nhà – Phương pháp kỹ thuật | 声学 - 建筑物中服务设备声压级的测量 - 工程方法 | 2011年 | |
TCVN 8777:2011 (ISO 17624:2004) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8777:2011 (ISO 17624:2004) về Âm học - Hướng dẫn kiểm soát tiếng ồn trong công sở và phòng làm việc bằng màn chắn âm | 声学 - 用隔音屏控制办公室和工作室噪声的指南 | 2011年 | |
TCVN 8778-1:2011 (ISO 9368-1:1990) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8778-1:2011 (ISO 9368-1:1990) về Đo dòng chất lỏng trong ống dẫn kín bằng phương pháp cân - Quy trình kiểm tra lắp đặt - Phần 1: Hệ thống cân tĩnh | 通过称重方法测量封闭管道中的液体流量 - 检查装置的程序 -第1部分:静态称重系统 | 2011年 | |
TCVN 8779-1:2011 (ISO 4064-1:2005) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8779-1:2011 (ISO 4064-1:2005) về Đo lưu lượng nước trong ống dẫn kín chảy đầy – Đồng hồ đo nước lạnh và nước nóng – Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật | 封闭管道中流体流量的测量 - 饮用冷水和热水表 第1部分:规范 | 2011年 | |
TCVN 8779-2:2011 (ISO 4064-2:2005) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8779-2:2011 (ISO 4064-2:2005) về Đo lưu lượng nước trong ống dẫn kín chảy đầy – Đồng hồ đo nước lạnh và nước nóng – Phần 2: Yêu cầu lắp đặt | 封闭管道中流体流量的测量 - 饮用冷水和热水表 第2部分:安装要求 | 2011年 | |
TCVN 8779-3:2011 (ISO 4064-3:2005) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8779-3:2011 (ISO 4064-3:2005) về Đo lưu lượng nước trong ống dẫn kín chảy đầy – Đồng hồ đo nước lạnh và nước nóng – Phần 3: Phương pháp thử và thiết bị | 封闭管道中流体流量的测量 - 饮用冷水和热水表 第3部分::测试方法和设备 | 2011年 | |
TCVN 8780:2011 (ISO 11631:1998) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8780:2011 (ISO 11631:1998) về Đo dòng lưu chất - Phương pháp quy định tính năng của lưu lượng kế | 流体流量的测量 - 流量计性能的表示 | 2011年 | |
TCVN 8869:2011 | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8869:2011 về Quy trình đo áp lực nước lỗ rỗng trong đất | 土壤孔隙水压力测量程序 | 2011年 | |
TCVN 9076:2011 (ISO 14695:2003) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 9076:2011 (ISO 14695:2003) về Quạt công nghiệp - Phương pháp đo rung của quạt | 工业风扇 - 风机振动测量方法 | 2011年 | |
TCVN 9223:2012 (ISO 6926:1999) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 9223:2012 (ISO 6926:1999) về Âm học - Yêu cầu tính năng kỹ thuật và hiệu chuẩn nguồn âm thanh chuẩn sử dụng để xác định mức công suất âm | 声学 - 用于声功率级测定的标准声源的性能与校准要求 | 2012年 | |
TCVN 9224:2012 (ISO 5348:1998) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 9224:2012 (ISO 5348:1998) về Rung và va đập cơ học - Gá lắp đầu đo gia tốc | 机械振动和冲击 - 机械安装加速度计 | 2012年 | |
TCVN 9227:2012 (JIS B 7603 : 1997) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 9227:2012 (JIS B 7603 : 1997) về Cân phễu - Yêu cầu kỹ thuật chung và phương pháp thử | 自动斗式计量秤 - 通用技术要求和试验方法 | 2012年 | |
TCVN 9228:2012 (ISO 3747 : 2000) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 9228:2012 (ISO 3747 : 2000) về Âm học - Xác định mức công suất âm của nguồn phát ồn bằng áp suất âm - Phương pháp đo so sánh tại hiện trường | 声学 - 用声压测定噪声源的声功率级 现场比较法 | 2012年 | |
TCVN 9229-1:2012 (ISO 10816-1 : 1995 và Amendment 1:2009) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 9229-1:2012 (ISO 10816-1 : 1995 và Amendment 1:2009) về Rung cơ học - Đánh giá rung động của máy bằng cách đo trên các bộ phận không quay - Phần 1: Hướng dẫn chung | 机械振动 - 通过在非旋转部件上的测量评估机器振动 第1部分:一般指南 | 2012年 | |
TCVN 9229-3:2012 (ISO 10816-3 : 2009) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 9229-3:2012 (ISO 10816-3 : 2009) về Rung cơ học - Đánh giá rung động của máy bằng cách đo trên các bộ phận không quay - Phần 3: Máy công nghiệp công suất danh nghĩa trên 15 kW và tốc độ danh nghĩa giữa 120 r/min và 1500 r/min khi đo tại hiện trường | 机械振动 - 通过在非旋转部件上的测量评估机器振动 第3部分:现场测量时标称功率为15kW和标称速度为120r/min~15000r/min的工业机械 | 2012年 | |
TCVN 9275:2012 (ASTM E 810: 2008) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 9275:2012 (ASTM E 810: 2008) về Màng biển báo phản quang – Phương pháp xác định hệ số phản quang dùng cấu hình đồng phẳng | 关于反射标志膜 - 使用共面配置确定反射系数的方法 | 2012年 | |
TCVN 9416:2012 | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 9416:2012 về Điều tra, đánh giá địa chất môi trường - Phương pháp khí phóng xạ | 环境地质调查与评估-放射性气体法 | 2012年 | |
TCVN 9495:2013 (ISO 2186:2007) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 9495:2013 (ISO 2186:2007) về Đo lưu chất trong ống dẫn kín – Kết nối truyền tín hiệu áp suất giữa thiết bị sơ cấp và thứ cấp | 封闭管道中的流体流动 - 一次和二次元件之间压力信号传输的连接 | 2013年 | |
TCVN 9496:2013 (ISO 6817:1992) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 9496:2013 (ISO 6817:1992) về Đo dòng chất lỏng dẫn điện trong ống dẫn kín – Phương pháp dùng lưu lượng kế điện từ | 封闭管道中导电液体流量的测量 - 电磁流量计的使用方法 | 2013年 | |
TCVN 9497:2013 (ISO 8316:1987) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 9497:2013 (ISO 8316:1987) về Đo dòng chất lỏng trong ống dẫn kín – Phương pháp thu chất lỏng vào bình thể tích | 封闭管道中液体流量的测量 - 在容量罐中收集液体的方法 | 2013年 | |
TCVN 9498:2013 (ISO 9104:1991) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 9498:2013 (ISO 9104:1991) về Đo dòng lưu chất trong ống dẫn kín – Phương pháp đánh giá đặc tính của lưu lượng kế điện từ dùng cho chất lỏng | 封闭管道中液体流量的测量 - 液体电磁流量计性能评定方法 | 2013年 | |
TCVN 9499:2013 (ISO/TR 12764:1997) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 9499:2013 (ISO/TR 12764:1997) về Đo dòng lưu chất trong ống dẫn kín – Đo lưu lượng bằng lưu lượng kế tạo xoáy đặt trong ống tiết diện tròn chảy đầy | 封闭管道中流体流量的测量 - 在旋转圆截面导管中插入涡流流量计来测量流率 | 2013年 | |
TCVN 9500:2013 (ISO/TR 15377:2007) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 9500:2013 (ISO/TR 15377:2007) về Đo dòng lưu chất bằng thiết bị chênh áp – Hướng dẫn đối với quy định kỹ thuật của tấm tiết lưu, vòi phun và ống venturi ngoài phạm vi áp dụng của TCVN 8113 (ISO 5167) | 通过压差装置测量流体流量——ISO 5167范围以外的孔板、喷嘴和文丘里管规范指南 | 2013年 | |
TCVN 9533:2013 | Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 9533:2013 về Thiết bị đo tốc độ và đo sâu trên tàu biển | 关于船上速度和深度测量设备 | 2013年 | |
TCVN 9534:2013 | Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 9534:2013 về La bàn định hướng sử dụng trên tàu biển | 关于船上使用的定向罗盘 | 2013年 | |
TCVN 9559:2013 (ISO 3507:1999) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 9559:2013 (ISO 3507:1999) về Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh - Bình tỷ trọng | 实验室玻璃器皿 - 密度计 | 2013年 | |
TCVN 9595-1:2013 (ISO/IEC GUIDE 98-1:2009) | Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 9595-1:2013 (ISO/IEC GUIDE 98-1:2009) về Độ không đảm bảo đo – Phần 1: Giới thiệu về trình bày độ không đảm bảo đo | 测量不确定度 - 第1部分:测量不确定度的表述 | 2013年 | |
TCVN 9595-3:2013 (ISO/IEC GUIDE 98-3:2008) | Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 9595-3:2013 (ISO/IEC GUIDE 98-3:2008) về độ không đảm bảo đo – Phần 3: Hướng dẫn trình bày độ không đảm bảo đo (GUM:1995) | 测量不确定度 - 第3部分:测量不确定性的表达指南(GUM-1995) | 2013年 | |
TCVN 9598:2013 | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 9598:2013 về Hiệu chuẩn tuyến tính sử dụng mẫu chuẩn | 关于使用标准样品的线性校准 | 2013年 | |
TCVN 9603:2013 (ISO 5479:1997) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 9603:2013 (ISO 5479:1997) về Giải thích dữ liệu thống kê - Kiểm nghiệm sai lệch so với phân bố chuẩn | 数据的统计解释 - 偏离正态分布的检验 | 2013年 | |
TCVN 9630-1:2013 (ISO 60243-1:1998) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 9630-1:2013 (ISO 60243-1:1998) về Độ bền điện của vật liệu cách điện - Phương pháp thử - Phần 1: Thử nghiệm ở tần số công nghiệp | 绝缘材料电气强度 - 试验方法 - 第1部分:工频下试验 | 2013年 | |
TCVN 9630-2:2013 (IEC 60243-2:2001) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 9630-2:2013 (IEC 60243-2:2001) về Độ bền điện của vật liệu cách điện - Phương pháp thử - Phần 2: Yêu cầu bổ sung đối với thử nghiệm sử dụng điện áp một chiều | 绝缘材料电气强度 - 试验方法 - 第2部分:对应用直流电压试验的附加要求 | 2013年 | |
TCVN 9630-3:2013 (IEC 60243-3:2001) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 9630-3:2013 (IEC 60243-3:2001) về Độ bền điện của vật liệu cách điện - Phương pháp thử - Phần 3: Yêu cầu bổ sung đối với thử nghiệm xung 1,2/50 µs | 绝缘材料电气强度 - 试验方法 - 第3部分:1.2/50μs脉冲试验补充要求 | 2013年 | |
TCVN 9631-2:2013 (IEC 62040-2:2005) | Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 9631-2:2013 (IEC 62040-2:2005) về Hệ thống điện không gián đoạn (UPS) - Phần 2: Yêu cầu về tương thích điện từ (EMC) | 不间断电源系统 (UPS) - 第2部分:电磁兼容性 (EMC) 要求 | 2013年 | |
TCVN 9729-10:2013 (ISO 8528-10:1998) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 9729-10:2013 (ISO 8528-10:1998) về Tổ máy phát điện xoay chiều dẫn động bởi động cơ đốt trong kiểu pit tông – Phần 10: Đo độ ồn trong không khí theo phương pháp bề mặt bao quanh | 往复式内燃机驱动的交流发电机组 - 第10部分:通过环境表面法测量空气中的噪声 | 2013年 | |
TCVN 9729-9:2013 (ISO 8528-9:1995) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 9729-9:2013 (ISO 8528-9:1995) về Tổ máy phát điện xoay chiều dẫn động bởi động cơ đốt trong kiểu pit tông – Phần 9: Đo và đánh giá rung động cơ học | 往复式内燃机驱动的交流发电机组 - 第9部分:机械振动的测量和评估 | 2013年 | |
TCVN 9882:2013 (ASTM E308-12) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 9882:2013 (ASTM E308-12) về Tính toán màu sắc cho các vật thể sử dụng hệ thống phân định màu của Ủy ban quốc tế về chiếu sáng (CIE) | 使用国际照明委员会 (CIE) 系统计算物体颜色的标准实施规程 | 2013年 | |
TCVN ISO 10012:2007 | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 10012:2007 về Hệ thống quản lý đo lường - Yêu cầu đối với quá trình đo và thiết bị đo | 测量管理系统 - 测量过程的要求和测量设备 | 2007年 | |
TCVN ISO/IEC 17025:2017 (ISO/IEC 17025:2017) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO/IEC 17025:2017 (ISO/IEC 17025:2017) về Yêu cầu chung về năng lực của phòng thử nghiệm và hiệu chuẩn | 检测和校准实验室能力的通用要求 | 2017年 | |
TCVN ISO/IEC 17029:2020 (ISO/IEC 17029:2019) | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO/IEC 17029:2020 (ISO/IEC 17029:2019) về Đánh giá sự phù hợp - Nguyên tắc chung và yêu cầu đối với tổ chức xác nhận giá trị sử dụng và kiểm tra xác nhận | 合格评定 - 审定与核查机构通用原则和要求 | 2020年 | |
TCVN7697-2:2007 (IEC 60044-2: 2003) | Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN7697-2:2007 (IEC 60044-2: 2003) máy biến đổi đo lường - Phần 2: Máy biến điện áp kiểu cảm ứng | 测量变压器 - 第2部分:感应式电压互感器 | 2007年 |
以上资料收集于泰国官方网站,由广东省WTO/TBT通报咨询研究中心摘录/编辑/整理并翻译。更多信息可查询越南质量标准协会 (VSQI):https://tieuchuan.vsqi.gov.vn/tim-kiem。