广东省应对技术性贸易壁垒信息平台
当前位置:广东省应对技术性贸易壁垒信息平台专题研究国外计量国外计量准入

计量技术文件

信息来源:广东省WTO/TBT通报咨询研究中心    更新日期:2022-08-30

  越南计量技术文件(DLVN)是由越南标准、计量和质量总局发布的。截至2021年,越南已发布了300余条DLVN,包括了计量器具检定、校准、检测规程、计量标准、计量管理要求等。

文件号

文件题目(越文)

文件题目(中文)

发布日期

原文链接(越文)

ĐLVN 01:2019

Taximet. Quy trình kiểm định

计价器检定流程

2019

查看

ĐLVN 02:2009

Cân treo. Quy trình kiểm định. Sx1(2009).

吊秤。检定流程。SX1(2009)

2009

查看

ĐLVN 03:2009

Cân băng tải. Quy trình kiểm định. Sx1(2009).

皮带秤。检定流程。SX1(2009)

2009

查看

ĐLVN 05:2017

Xi téc ô tô. Quy trình kiểm định

汽车油箱检定流程

2017

查看

ĐLVN 07:2019

công tơ điện xoay cảm ứng cảm ứng – Quy trình kiểm định

交流电表检定流程

2019

查看

ĐLVN 08:2011

Áp kế kiểu lò xo. Quy trình kiểm định(Soát xét lần 1)

弹簧式压力计验证流程(第一次审核)

2011

查看

ĐLVN 09:2011

Áp kế Píttông dùng để kiểm định huyết áp kế. Quy trình kiểm định (Soát xét lần 1)

血压计验证流程(第一次审核)

2011

查看

ĐLVN 10:2017

Cột đo xăng dầu. Quy trình kiểm định

汽油计量塔检定流程

2017

查看

ĐLVN 100:2002

Cân không tự động cấp chính xác. Quy trình thử nghiệm.

非自动衡器。测试程序。

2002

查看

ĐLVN 101:2002

Vôn mét điện tử. Quy trình hiệu chuẩn.

电子电压表。校准程序。

2002

查看

ĐLVN 102:2002

Máy đo công suất cao tần. Quy trình hiệu chuẩn.

高频功率计。校准程序。

2002

查看

ĐLVN 103:2002

Bộ suy giảm chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn.

标准衰减器。校准程序。

2002

查看

ĐLVN 104:2002

Thước vặn đo ngoài. Quy trình hiệu chuẩn.

千分尺卡尺 校准程序。

2002

查看

ĐLVN 105:2002

Thước rà phẳng. Quy trình hiệu chuẩn.

平尺。校准程序。

2002

查看

ĐLVN 106:2002

Cồn kế thuỷ tinh. Quy trình hiệu chuẩn.

玻璃酒精计。校准程序。

2002

查看

ĐLVN 107:2012

Phương tiện đo hàm lượng cồn trong hơi thở. Quy trình kiểm định

呼气式酒精检测仪检定流程

2012

查看

ĐLVN 108:2002

Phương tiện đo lực. Quy trình hiệu chuẩn.

测力计。校准程序。

2002

查看

ĐLVN 109:2002

Máy thử độ bền kéo nén. Quy trình hiệu chuẩn.

压缩拉伸试验机。校准程序。

2002

查看

ĐLVN 11:1998

Chum đong. Quy trình kiểm định.

量度罐。检定流程。

1998

查看

ĐLVN 110:2002

Phương tiện đo mô men lực. Quy trình hiệu chuẩn.

扭矩测试仪。校准程序。

2002

查看

ĐLVN 111:2021

Công tơ điện xoay chiều kiểu cảm ứng – Quy trình thử nghiệm

交流电表测试程序

2021

查看

ĐLVN 112:2002

Thiết bị chuyển đổi áp suất. Quy trình hiệu chuẩn.

压力传感器。校准程序。

2002

查看

ĐLVN 113:2003

Yêu cầu về nội dung và trình bày văn bản kỹ thuật đo lường Việt Nam.

越南计量文件的内容和表述要求。

2003

查看

ĐLVN 114:2003

Yêu cầu về nội dung và cách trình bày sơ đồ hiệu chuẩn.

校准方案的内容和表述要求。

2003

查看

ĐLVN 115:2003

Máy tạo sóng. Quy trình hiệu chuẩn.

波发生器。校准程序。

2003

查看

ĐLVN 116:2003

Máy hiện sóng. Quy trình hiệu chuẩn.

示波器。校准程序。

2003

查看

ĐLVN 117:2003

Máy phân tích phổ. Quy trình hiệu chuẩn.

频谱分析仪。校准程序。

2003

查看

ĐLVN 118:2020

Taximet. Quy trình thử nghiệm.

计价器。测试程序

2020

查看

ĐLVN 119:2003

Thước cặp. Quy trình hiệu chuẩn.

卡尺。校准程序。

2003

查看

ĐLVN 12:2011

Ca đong, bình đong, thùng đong. Quy trình kiểm định (Soát xét lần 1)

量杯、量器、量筒验证流程(第一次审核)

2011

查看

ĐLVN 120:2003

Nivô chính xác. Quy trình hiệu chuẩn.

精密水准仪。校准程序。

2003

查看

ĐLVN 121:2003

Cân đồng hồ lò xo. Quy trình thử nghiệm.

弹簧计秤。测试程序。

2003

查看

ĐLVN 122:2020

Cân kiểm tra tải trọng xe cơ giới xách tay quy trình thử nghiệm

便携式机动车辆负载检查秤。测试流程

2020

查看

ĐLVN 123:2003

Hiệu chuẩn cặp nhiệt điện chuẩn loại B, R, S bằng phương pháp so sánh. Quy trình hiệu chuẩn.

用比较法校准BRS型标准热电偶。校准程序。

2003

查看

ĐLVN 124:2003

Nhiệt kế bức xạ công nghiệp. Quy trình hiệu chuẩn.

工业辐射温度计。校准程序。

2003

查看

ĐLVN 125:2003

Nhiệt kế điện trở platin công nghiệp. Quy trình hiệu chuẩn.

工业铂电阻温度计。校准程序。

2003

查看

ĐLVN 126:2021

Biến dòng đo lường – Quy trình thử nghiệm

测量电流互感器测试程序

2021

查看

ĐLVN 127:2003

Tủ xác định nhu cầu oxy sinh hoá (BOD). Quy trình hiệu chuẩn..

生化需氧量(BOD)测定仪。校准程序..

2003

查看

ĐLVN 128:2003

Máy đo độ nhớt động lực. Quy trình kiểm định.

动态粘度计。检定流程。

2003

查看

ĐLVN 129:2004

Hệ thống đo chất lỏng khác với nước. Yêu cầu kỹ thuật đo lường và thử nghiệm.

非水液体测量装置。测量和试验技术要求。

2004

查看

ĐLVN 13:2019

Cân ô tô. Quy trình kiểm định. Soát xét lần 2.

汽车秤。检定流程。第二次审查。

2019

查看

ĐLVN 130:2004

Bể trụ đứng. Quy trình hiệu chuẩn.

立柱罐。校准程序。

2004

查看

ĐLVN 131:2004

Hướng dẫn đánh giá và trình bày độ không đảm bảo đo.

测量不确定度的评定和表示指南。

2004

查看

ĐLVN 132:2004

Hướng dẫn việc xác định chu kỳ hiệu chuẩn phương tiện đo.

指导测量仪器校准周期的确定。

2004

查看

ĐLVN 133:2004

Thiết bị đặt mức áp suất. Quy trình hiệu chuẩn.

压力水平设置装置。校准程序。

2004

查看

ĐLVN 134:2004

Khí áp kế hộp màng. Quy trình kiểm định.

膜盒式气压计。检定流程。

2004

查看

ĐLVN 135:2004

Khí áp kế thuỷ ngân kiểu KEW. Quy trình kiểm định.

丘式水银气压计。检定流程。

2004

查看

ĐLVN 136:2004

Nhiệt kế Beckmann. Quy trình hiệu chuẩn.

贝克曼温度计。校准程序。

2004

查看

ĐLVN 137:2004

Nhiệt kế thủy tinh chất lỏng. Quy trình hiệu chuẩn.

液体玻璃温度计。校准程序。

2004

查看

ĐLVN 138:2004

Nhiệt kế chỉ thị hiện số và tương tự. Quy trình hiệu chuẩn.

温度计显示数字和模拟。校准程序。

2004

查看

ĐLVN 139:2004

Nhớt kế mao quản thủy tinh. Đo độ nhớt động học. Quy trình kiểm định.

玻璃毛细管粘度计。运动粘度测量。检定流程。

2004

查看

ĐLVN 14:2009

Cân bàn. Quy trình kiểm định. Sx1(2009).

台秤。检定流程。SX1(2009)

2009

查看

ĐLVN 140:2004

Ẩm kế Assman. Quy trình kiểm định.

阿斯曼湿度计。检定流程。

2004

查看

ĐLVN 141:2004

Nguồn chuẩn đa năng. Quy trình hiệu chuẩn.

通用标准源。校准程序。

2004

查看

ĐLVN 142:2019

Phương tiện đo điện trở cách điện. Quy trình kiểm định. Soát xét lần 2.

绝缘电阻测量仪——检定流程。第二次审查。

2019

查看

ĐLVN 143:2019

Phương tiện đo điện trở tiếp đất. Quy trình kiểm định. Soát xét lần 2.

接地电阻测量装置。检定流程。第二次审查。

2019

查看

ĐLVN 144:2012

Biến áp đo lường. Quy trình kiểm định

测量变压器检定流程

2012

查看

ĐLVN 144:2021

Biến áp đo lường. Quy trình thử nghiệm.

测量变压器。测试程序。

2021

查看

ĐLVN 147:2004

Máy phóng hình đo lường. Quy trình hiệu chuẩn.

测量弹射器。校准程序。

2004

查看

ĐLVN 148:2004

Calip trụ trơn. Quy trình hiệu chuẩn.

光滑圆柱卡尺。校准程序。

2004

查看

ĐLVN 149:2004

Calip vòng. Quy trình hiệu chuẩn.

环卡尺。校准程序。

2004

查看

ĐLVN 15:2009

Cân đĩa. Quy trình kiểm định. Sx1(2009).

称盘子。检定流程。SX1(2009)

2009

查看

ĐLVN 150:2004

Thiết bị thử cường độ bê tông bằng phương pháp bật nẩy. Quy trình hiệu chuẩn.

用弹跳法测试混凝土强度的设备。校准程序。

2004

查看

ĐLVN 151:2004

Máy thử độ bền va đập. Quy trình hiệu chuẩn.

冲击强度试验机。校准程序。

2004

查看

ĐLVN 154:2005

Hướng dẫn so sánh liên phòng về hiệu chuẩn.

实验室间校准比较指南。

2005

查看

ĐLVN 155:2005

Đồng hồ đo khí kiểu màng. Quy trình kiểm định.

膜式煤气表。检定流程。

2005

查看

ĐLVN 156:2005

Cột đo khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG). Quy trình kiểm định.

液化石油气(LPG)计量柱。检定流程。

2005

查看

ĐLVN 157:2019

Phương tiện đo kiểm tra tốc độ phương tiện giao thông. Quy trình kiểm định. Soát xét lần 3.

测速计。检定流程。第三次审查。

2019

查看

ĐLVN 158:2019

Nhiệt kế thủy tinh. Rượu có cơ cấu cực tiểu. Quy trình kiểm định . Soát xét lần 2.

带有最低读数小型装置的玻璃温度计。检定流程。第二次审查。

2019

查看

ĐLVN 159:2019

Nhiệt kế thủy tinh. Thủy ngân có cơ cấu cực đại. Quy trình kiểm định. Soát xét lần 2.

带有最高读数小型装置的玻璃温度计。检定流程。第二次审查。

2019

查看

ĐLVN 16:2021

Cân phân tích và cân kỹ thuật. Quy trình kiểm định.

分析天平和技术天平。检定流程。

2021

查看

ĐLVN 160:2005

Thiết bị chỉ thị nhiệt độ hiện số và tương tự. Quy trình hiệu chuẩn.

温度指示装置显示数字等。校准程序。

2005

查看

ĐLVN 161:2005

Cặp nhiệt điện công nghiệp. Quy trình hiệu chuẩn.

工业热电偶。校准程序。

2005

查看

ĐLVN 162:2005

Máy chuẩn lực tải trực tiếp. Quy trình hiệu chuẩn.

直接加载力标准机。校准程序。

2005

查看

ĐLVN 163:2005

Máy chuẩn độ cứng Rockwell. Quy trình hiệu chuẩn.

洛氏硬度滴定仪。校准程序。

2005

查看

ĐLVN 164:2005

Máy phát tần số chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn.

标准频率发生器。校准程序。

2005

查看

ĐLVN 165:2005

Máy đo tốc độ vòng quay. Quy trình hiệu chuẩn.

转速表。校准程序。

2005

查看

ĐLVN 166:2005

Công tơ điện xoay chiều chuẩn. Quy định hiệu chuẩn.

标准交流电表。校准程序。

2005

查看

ĐLVN 168:2005

Máy đo độ dài một toạ độ đến 1000mm. Quy trình hiệu chuẩn.

长度计一个坐标到1000mm。校准程序。

2005

查看

ĐLVN 169:2005

Phương tiện đo góc có du xích. Quy trình hiệu chuẩn.

带有游动链的角度测量装置。校准程序。自动称重预包装货物的检查和分类。技术和测量要求。

2005

查看

ĐLVN 17:2017

Đồng hồ đo nước. Quy trình kiểm định. Sx2(2017).

水表。检定流程。SX2(2017)

2017

查看

ĐLVN 172:2005

Ống chuẩn dung tích thông thường. Quy trình hiệu chuẩn.

常规容量标准管。校准程序。

2005

查看

ĐLVN 173:2005

Ống chuẩn dung tích nhỏ. Quy trình hiệu chuẩn.

小容量标准管。校准程序。

2005

查看

ĐLVN 174:2005

Đồng hồ đo dầu mỏ và sản phẩm lỏng từ dầu mỏ. Quy trình hiệu chuẩn.

石油和石油液体产品仪表。校准程序。

2005

查看

ĐLVN 176:2005

Đồng hồ chuẩn đo chất lỏng. Quy trình hiệu chuẩn.

液体计量标准表。校准程序。

2005

查看

ĐLVN 18:2019

Biến dòng đo lường hạ áp và trung áp kiểu cảm ứng – Quy trình kiểm định

电感式中低压测量电流互感器检定流程

2019

查看

ĐLVN 19:1998

Ôm mét. Quy trình kiểm định.

抱米。检定流程。

1998

查看

ĐLVN 20:2019

Nhiệt kế thủy tinh. Chất lỏng. Quy trình kiểm định . Soát xét lần 3.

玻璃液体温度计检定流程。第三次审查。

2019

查看

ĐLVN 21:2017

Nhiệt kế y học thủy tinh – thủy ngân có cơ cấu cực đại. Quy trình kiểm định

带有最高读数小型装置的玻璃汞医用体温计检定流程

2017

查看

ĐLVN 213:2009

Nhiệt kế y học bức xạ hồng ngoại đo nhiệt độ tai cơ thể người. Quy trình kiểm định.

红外线放射医学温度计测量人体耳温。检定流程。

2009

查看

ĐLVN 214:2017

Phương tiện đo khí thải xe cơ giới. Quy trình kiểm định. Sx2(2017).

机动车尾气排放测量装置。检定流程。SX2(2017)

2017

查看

ĐLVN 215:2010

Tỷ trọng kế. Quy trình thử nghiệm.

比重计。测试程序。

2010

查看

ĐLVN 216:2010

Phương tiện đo điện trở cách điện. Quy trình thử nghiệm.

测量绝缘电阻的方法。测试程序。

2010

查看

ĐLVN 217:2010

Phương tiện đo điện trở tiếp đất. Quy trình thử nghiệm.

接地电阻测量装置。测试程序。

2010

查看

ĐLVN 218:2010

Phương tiện đo điện tim. Quy trình thử nghiệm.

心电图仪器。测试程序。

2010

查看

ĐLVN 219:2010

Phương tiện đo điện não. Quy trình thử nghiệm.

脑电图仪器。测试程序。

2010

查看

ĐLVN 22:2014

Đồng hồ xăng dầu và đồng hồ khí dầu mỏ hóa lỏng. Quy trình kiểm định

汽油表和液化石油气表检定流程

2014

查看

ĐLVN 220:2017

Phương tiện đo kiểm tra tốc độ phương tiện giao thông. Quy trình thử nghiệm

测速仪测试程序

2017

查看

ĐLVN 221:2010

Phương tiện đo độ ồn. Quy trình thử nghiệm.

噪音测量装置。测试程序。

2010

查看

ĐLVN 222:2010

Thước cuộn. Quy trình thử nghiệm.

卷尺。测试程序。

2010

查看

ĐLVN 223:2010

Cân phân tích và cân kỹ thuật. Quy trình thử nghiệm.

分析天平和技术天平。测试程序。

2010

查看

ĐLVN 224:2010

Cân tàu hỏa động. Quy trình thử nghiệm.

动态列车称重。测试程序。

2010

查看

ĐLVN 225:2015

Cân kiểm tra tải trọng xe cơ giới. Quy trình thử nghiệm. Sx2(2015).

机动车辆负载检查秤。测试程序。SX2(2015)

2015

查看

ĐLVN 226:2010

Cân băng tải. Quy trình thử nghiệm.

皮带秤。测试程序。

2010

查看

ĐLVN 227:2010

Xi téc ô tô. Quy trình thử nghiệm.

汽车油箱。测试程序。

2010

查看

ĐLVN 228:2010

Cột đo khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG). Quy trình thử nghiệm.

液化石油气(LPG)计量柱。测试程序。

2010

查看

ĐLVN 229:2010

Áp kế kiểu lò xo. Quy trình thử nghiệm.

弹簧式压力计。测试程序。

2010

查看

ĐLVN 23:2017

Nhiệt kế y học điện tử tiếp xúc có cơ cấu cực đại. Quy trình kiểm định

带有最高读数小型装置医用体温计检定流程

2017

查看

ĐLVN 230:2010

Huyết áp kế cơ học. Quy trình thử nghiệm.

机械血压计。测试程序。

2010

查看

ĐLVN 231:2010

Nhiệt kế thủy tinh chất lỏng. Quy trình thử nghiệm.

液体玻璃温度计。测试程序。

2010

查看

ĐLVN 232:2010

Nhiệt kế y học thủy tinh. Quy trình thử nghiệm.

玻璃医用温度计。测试程序。

2010

查看

ĐLVN 233:2010

Nhiệt kế y học điện tử có cơ cấu cực đại. Quy trình thử nghiệm.

电子医用体温计具有最大结构。测试程序。

2010

查看

ĐLVN 234:2010

Phương tiện đo độ ẩm của thóc, gạo, ngô và cà phê. Quy trình kiểm định tạm thời.

测量大米、大米、玉米和咖啡水分含量的手段。临时检查程序。

2010

查看

ĐLVN 236:2011

Đồng hồ đo khí kiểu chênh áp. Quy trình kiểm định..

差压式煤气表。测试程序。

2011

查看

ĐLVN 237:2021

Công tơ điện xoay chiều kiểu điện tử – Quy trình thử nghiệm

电子交流电表测试程序

2021

查看

ĐLVN 238:2011

Đồng hồ xăng dầu, dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ. Quy trình thử nghiệm

汽油、石油和石油产品仪表测试程序

2011

查看

ĐLVN 239:2011

Đồng hồ đo khí dân dụng kiểu màng. Quy trình thử nghiệm

膜式民用燃气表测试程序

2011

查看

ĐLVN 24:2019

Biến áp đo lường hạ áp và trung áp kiểu cảm ứng. Quy trình kiểm định. Soát xét lần 2.

感应式中低压测量变压器。检定流程。第二次审查。

2019

查看

ĐLVN 240:2010

Phương tiện đo hàm lượng cồn trong hơi thở. Quy trình thử nghiệm..

测量呼吸中酒精含量的装置。测试程序..

2010

查看

ĐLVN 241:2010

Phương tiện đo khí thải xe cơ giới. Quy trình thử nghiệm.

机动车尾气排放测量装置。测试程序。

2010

查看

ĐLVN 242:2010

Nhiệt kế y học bức xạ hồng ngoại đo nhiệt độ tai cơ thể người. Quy trình thử nghiệm.

红外线放射医学温度计测量人体耳温。测试程序。

2010

查看

ĐLVN 243:2011

Bình chuẩn từng phần. Quy trình kiểm định

部分标准烧瓶检定流程

2011

查看

ĐLVN 247:2010

Thước vạch chuẩn. Quy trình kiểm định..

标准标尺。验证程序..

2010

查看

ĐLVN 248:2012

Ca đong, bình đong, thùng đong. Quy trình thử nghiệm

量杯、量器、量筒测试程序

2012

查看

ĐLVN 25:1998

Xà lan xăng dầu. Quy trình kiểm định.

汽油驳船。检定流程。

1998

查看

ĐLVN 253:2019

Đồng hồ đo khí công nghiệp. Quy trình kiểm định

工业燃气表检定流程

2019

查看

ĐLVN 254:2015

Đồng hồ khí công nghiệp. Quy trình thử nghiệm

工业燃气表测试程序

2015

查看

ĐLVN 255:2021

Phương tiện đo mức xăng dầu tự động – Quy trình kiểm định

自动燃油油位计检定流程

2021

查看

ĐLVN 256:2015

Phương tiện đo mức xăng dầu tự động. Quy trình thử nghiệm

自动燃油油位计测试程序

2015

查看

ĐLVN 257:2014

Phương tiện đo độ rọi. Quy trình kiểm định

照度测量装置。检定规程。

2014

查看

ĐLVN 258:2014

Phương tiện đo tiêu cự kính mắt. Quy trình kiểm định

眼镜焦距测量装置检定流程

2014

查看

ĐLVN 259:2015

Cân treo móc cẩu. Quy trình kiểm định. Sx1(2015).

吊钩吊秤。检定流程。SX1(2015)

2015

查看

ĐLVN 26:2017

Cân kiểm tra tải trọng xe cơ giới xách tay Quy trình kiểm định. Sx2(2017).

便携式机动车辆负载检查秤。检查程序。SX2(2017)

2017

查看

ĐLVN 260:2015

Cân treo móc cẩu. Quy trình thử nghiệm. Sx1(2015).

吊钩吊秤。测试程序。SX1(2015)

2015

查看

ĐLVN 263:2014

Áp kế điện tử. Quy trình kiểm định

电子压力计检定流程

2014

查看

ĐLVN 264:2014

Phương tiện đo độ rung động. Quy trình kiểm định

振动测量仪检定流程

2014

查看

ĐLVN 265:2016

Phương tiện đo nồng độ SO2, CO2, CO, NOx trong không khí. Quy trình kiểm định.

测量空气中SO2CO2CONOx浓度的气体分析仪。检定流程。

2016

查看

ĐLVN 266:2020

Quy trình hiệu chuẩn -Thước cuộn chuẩn

标准卷尺。校准程序。

2020

查看

ĐLVN 267:2015

Xích chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn.

标准链条。校准程序。

2015

查看

ĐLVN 268:2014

Cảm biến gia tốc chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn chuẩn đo lường

加速度计校准程序

2014

查看

ĐLVN 269:2015

Bộ thấu kính chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn

标准镜头套件校准程序

2015

查看

ĐLVN 27:2009

Phương tiện đo độ ẩm của thóc, gạo, ngô và cà phê. Quy trình kiểm định. Sx1(2009).

测量大米、大米、玉米和咖啡水分含量的手段。规定测试程序。SX1(2009)

2009

查看

ĐLVN 270:2015

Quang kế chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn

标准光度计校准程序

2015

查看

ĐLVN 271:2015

Bể đong cố định hình cầu. Quy trình kiểm định

球罐检定流程

2015

查看

ĐLVN 272:2015

Xi téc đường sắt. Quy trình thử nghiệm

铁路罐车测试程序

2015

查看

ĐLVN 273:2021

Thiết bị đo mức chuẩn tự động – Quy trình hiệu chuẩn

自动液位计校准程序

2021

查看

ĐLVN 274:2014

Phương tiện đo độ dẫn điện. Quy trình kiểm định

电导率测量仪检定流程

2014

查看

ĐLVN 275:2014

Phương tiện đo độ đục của nước. Quy trình kiểm định

浊度表检定流程

2014

查看

ĐLVN 276:2014

Phương tiện đo nồng độ ôxy hòa tan. Quy trình kiểm định.

溶解氧测定仪。检定流程。

2014

查看

ĐLVN 277:2015

Dung dịch chuẩn độ dẫn điện. Quy trình thử nghiệm

电导率滴定溶液测试程序

2015

查看

ĐLVN 278:2015

Dung dịch chuẩn độ đục. Quy trình thử nghiệm.

浊度标准液。测试程序。

2015

查看

ĐLVN 279:2020

Quy trình thử nghiệm- Dung dịch chuẩn nồng độ oxy tan

溶解氧浓度标准溶液。测试程序。

2020

查看

ĐLVN 28:1998

Bể trụ đứng. Quy trình lập bảng dung tích.

立柱罐。容量制表过程。

1998

查看

ĐLVN 280:2015

Dung dịch chuẩn pH. Quy trình thử nghiệm.

pH标准溶液。测试程序。

2015

查看

ĐLVN 281:2015

Dung dịch chuẩn tổng chất rắn hòa tan. Quy trình thử nghiệm

总溶解固体标准溶液测试程序

2015

查看

ĐLVN 282:2015

Khí chuẩn thành phần SO2, CO2, CO, NOx. Quy trình thử nghiệm

SO2CO2CONOx标准气体成分 –测试程序

2015

查看

ĐLVN 283:2015

Thước vạch chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn.

标准标尺。校准程序。

2015

查看

ĐLVN 284:2015

Cân phân tích. Quy trình hiệu chuẩn.

分析天平。校准程序。

2015

查看

ĐLVN 285:2015

Quả cân chuẩn cấp chính xác E1 và E2. Quy trình hiệu chuẩn

标准砝码,精度等级为 E1  E2–校准程序

2015

查看

ĐLVN 286:2015

Quả cân chuẩn cấp chính xác F1, F2 và M1. Quy trình hiệu chuẩn

精度等级 F1F2  M1 的标准砝码校准程序

2015

查看

ĐLVN 287:2016

Thiết bị kiểm định cân kiểm tra tải trọng xe cơ giới xách tay. Quy trình hiệu chuẩn

便携式过载检查秤检定装置。过程校准。

2016

查看

ĐLVN 288:2016

Áp kế chuẩn kiểu chỉ thị số và tương tự. Quy trình hiệu chuẩn.

数字和模拟指示型标准压力计。校准程序

2016

查看

ĐLVN 289:2016

Áp kế pittông. Quy trình hiệu chuẩn

活塞压力计校准程序

2016

查看

ĐLVN 29:1998

Bể trụ nằm ngang. Quy trình lập bảng dung tích.

水平圆柱罐。容量制表过程。

1998

查看

ĐLVN 290:2016

Khí chuẩn cồn. Quy trình thử nghiệm

酒精标准气体测试程序

2016

查看

ĐLVN 29-1:2004

Bể trụ nằm ngang. Quy trình hiệu chuẩn.

水平圆柱罐。校准程序。

2004

查看

ĐLVN 291:2016

Dung dịch chuẩn cồn. Quy trình thử nghiệm

酒精标准溶液测试程序

2016

查看

ĐLVN 292:2016

Khí chuẩn khí thải xe cơ giớ. Quy trình thử nghiệm

机动车尾气标准测试程序

2016

查看

ĐLVN 293:2016

Tỷ trọng kế chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn

标准比重计校准程序

2016

查看

ĐLVN 294:2016

Chuẩn đo hàm lượng bụi tổng trong không khí. Quy trình hiệu chuẩn

空气总悬浮颗粒物浓度标准表校准程序

2016

查看

ĐLVN 295:2016

Biến dòng đo lường chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn

标准测量电流互感器校准程序

2016

查看

ĐLVN 296:2016

Biến áp đo lường chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn

标准测量变压器校准程序

2016

查看

ĐLVN 297:2016

Công tơ điện xoay chiều chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn

标准交流电表校准程序

2016

查看

ĐLVN 298:2016

Thiết bị kiểm định công tơ điện. Quy trình hiệu chuẩn

电表检测设备校准程序

2016

查看

ĐLVN 299:2016

Hộp điện trở chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn

标准电阻箱校准程序

2016

查看

ĐLVN 30:2019

Cân đồng hồ lò xo. Quy trình kiểm định

弹簧计刻度检定流程

2019

查看

ĐLVN 300:2016

Nguồn vật đen chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn

标准黑体源校准程序

2016

查看

ĐLVN 301:2016

Nhiệt kế điện trở platin chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn bằng phương pháp so sánh

标准铂电阻温度计通过比较法的校准程序

2016

查看

ĐLVN 302:2016

Nhiệt kế điện trở platin chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn bằng phương pháp điểm chuẩn

标准铂电阻温度计使用基准方法的校准程序

2016

查看

ĐLVN 303:2016

Nhiệt kế thủy tinh – thủy ngân chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn

标准水银玻璃温度计校准程序

2016

查看

ĐLVN 304:2016

Đồng hồ chuẩn đo khí kiểu vòi phun. Quy trình hiệu chuẩn

喷嘴式燃气表校准程序

2016

查看

ĐLVN 305:2016

Đồng hồ chuẩn đo nước. Quy trình hiệu chuẩn

标准水表校准程序

2016

查看

ĐLVN 306:2016

Đồng hồ chuẩn khí dầu mỏ hóa lỏng. Quy trình hiệu chuẩn

液化石油气标准仪表校准程序

2016

查看

ĐLVN 307:2016

Đồng hồ chuẩn xăng dầu. Quy trình hiệu chuẩn

标准汽油表校准程序

2016

查看

ĐLVN 308:2016

Chuẩn lưu lượng khí kiểu PVTt. Quy trình hiệu chuẩn

PVTT型气体流量标准校准程序

2016

查看

ĐLVN 309:2016

Chuẩn dung tích khí kiểu chuông. Quy trình hiệu chuẩn

钟型气体容量标准。校准程序。

2016

查看

ĐLVN 31:2017

Phương tiện đo pH. Quy trình kiểm định

pH 测量仪检定流程

2017

查看

ĐLVN 310:2016

Bình chuẩn kim loại. Quy trình hiệu chuẩn

金属标准烧瓶校准程序

2016

查看

ĐLVN 311:2016

Bình chuẩn thủy tinh. Quy trình hiệu chuẩn

标准玻璃烧瓶校准程序

2016

查看

ĐLVN 312:2016

Ống chuẩn dung tích thông thường. Quy trình hiệu chuẩn

常规容量标准管。校准程序。

2016

查看

ĐLVN 313:2016

Ống chuẩn dung tích nhỏ. Quy trình hiệu chuẩn

小容量标准管校准程序

2016

查看

ĐLVN 314:2016

Chuẩn độ ồn. Quy trình hiệu chuẩn

噪声滴定校准程序

2016

查看

ĐLVN 315:2020

Quy trình hiệu chuẩn -Chuẩn kiểm định Taximet

校准程序-计价器测试标准

2020

查看

ĐLVN 316:2016

Đồng hồ bấm giây. Quy trình hiệu chuẩn

秒表校准程序

2016

查看

ĐLVN 317:2016

Máy đếm tần số điện tử. Quy trình hiệu chuẩn

电子频率计数器校准程序

2016

查看

ĐLVN 318:2016

Bộ suy giảm. Quy trình hiệu chuẩn

衰减器校准程序

2016

查看

ĐLVN 319:2016

Chuẩn để kiểm định phương tiện đo điện não. Quy trình hiệu chuẩn

测试脑电图设备的标准校准程序

2016

查看

ĐLVN 32:2009

Cân tàu hỏa tĩnh. Quy trình kiểm định. Sx1(2009).

静态列车称重。检定流程。SX1(2009)

2009

查看

ĐLVN 320:2016

Chuẩn để kiểm định phương tiện đo điện tim. Quy trình hiệu chuẩn

心电图仪器验证标准校准程序

2016

查看

ĐLVN 321:2016

Máy phân tích phổ. Quy trình hiệu chuẩn

频谱分析仪校准程序

2016

查看

ĐLVN 322:2016

Máy tạo sóng. Quy trình hiệu chuẩn

波发生器校准程序

2016

查看

ĐLVN 323:2016

Thiết bị đo tốc độ chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn

标准转速计校准程序

2016

查看

ĐLVN 324:2016

Thiết bị cảm biến quang đo xung PRF. Quy trình hiệu chuẩn

用于测量 PRF 脉冲的光学传感器校准程序

2016

查看

ĐLVN 325:2016

Máy đo công suất Laser. Quy trình hiệu chuẩn

激光功率计校准程序

2016

查看

ĐLVN 326:2015

Điều kiện sử dụng dấu định lượng. Quy trình đánh giá

使用定量标记的条件评估过程

2015

查看

ĐLVN 327:2019

Biến áp đo lường kiểu tụ. Quy trình kiểm định.

电容式测量变压器。检定流程。

2019

查看

ĐLVN 328:2019

Biến áp đo lường cao áp kiểu cảm ứng. Quy trình kiểm định.

感应式高压测量变压器。检定流程。

2019

查看

ĐLVN 329:2019

Biến dòng đo lường cao áp kiểu cảm ứng. Quy trình kiểm định.

感应式高压测量电流互感器。检定流程。

2019

查看

ĐLVN 33:2019

Cân tàu hỏa động. Quy trình kiểm định. Soát xét lần 2.

动态列车称重。检定流程。第二次审查。

2019

查看

ĐLVN 330:2019

Phương tiện đo điện trở kíp mìn – Quy trình kiểm định

测量地雷抗爆性的仪器检定流程

2019

查看

ĐLVN 331:2017

Máy thở dùng trong y tế. Quy trình kiểm định

医用呼吸机检定流程

2017

查看

ĐLVN 332:2017

Máy theo dõi bệnh nhân. Quy trình kiểm định

患者监护仪检定流程

2017

查看

ĐLVN 333:2016

Phương tiện đo nồng độ SO2, CO2, CO, NOx của trạm quan trắc không khí tự động liên tục. Quy trình kiểm định

连续自动空气监测站 SO2CO2CONOx 浓度的气体分析仪检定流程

2016

查看

ĐLVN 334:2020

Phương tiện đo thủy chuẩn. Quy trình kiểm định.

水准仪。检定流程。

2020

查看

ĐLVN 335:2020

Quy trình kiểm định – Toàn đạc điện tử

电子全站仪。检定流程。

2020

查看

ĐLVN 336:2020

Phương tiện thử độ bền kéo nén. Quy trình kiểm định.

压缩拉伸试验介质。检定流程。

2020

查看

ĐLVN 337:2020

Phương tiện đo mô men lực. Quy trình kiểm định.

扭矩测量仪。检定流程。

2020

查看

ĐLVN 339:2020

Lực kế chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn.

标准测功机。校准程序。

2020

查看

ĐLVN 34:1998

Thước thương nghiệp đến 1000 mm. Quy trình kiểm định.

商业尺寸可达1000毫米。检定流程。

1998

查看

ĐLVN 341:2020

Thiết bị hiệu chuẩn mô men lực. Quy trình hiệu chuẩn.

力矩校准装置。校准程序。

2020

查看

ĐLVN 342:2020

Baromet. Quy trình kiểm định.

气压计。检定流程。

2020

查看

ĐLVN 343:2020

Huyết áp kế điện tử. Quy trình kiểm định.

电子血压计。检定流程。

2020

查看

ĐLVN 344:2021

Phương tiện đo vận tốc dòng chảy của nước. Quy trình kiểm định.

速度式水表检定流程

2021

查看

ĐLVN 345:2021

Phương tiện đo vận tốc gió. Quy trình kiểm định.

风速计。检定流程。

2021

查看

ĐLVN 346:2021

Pipet – Quy trình kiểm định

移液器检定流程

2021

查看

ĐLVN 347:2021

Bể chuẩn dung tích – Quy định hiệu chuẩn

容量标准罐校准规定

2021

查看

ĐLVN 348:2021

Đồng hồ chuẩn đo khí – Quy trình hiệu chuẩn

气体标准仪表校准程序

2021

查看

ĐLVN 350:2020

Phương tiện đo độ phân cực xác định hàm lượng đường (độ Pol). Quy trình kiểm định.

旋光糖量计。检定流程。

2020

查看

ĐLVN 351:2020

Phương tiện đo độ khúc xạ xác định hàm lượng đường (Độ Brix). Quy trình kiểm định.

糖含量折射仪。检定流程。

2020

查看

ĐLVN 352:2020

Dung dịch chuẩn hàm lượng đường. Quy trình thử nghiệm.

糖含量标准溶液。测试程序。

2020

查看

ĐLVN 353:2020

Phương tiện đo quang phổ hấp thụ nguyên tử. Quy trình kiểm định.

原子吸收分光光度计。检定流程

2020

查看

ĐLVN 354:2021

Vôn kế xoay chiều – Quy trình hiệu chuẩn

交流电压表校准程序

2021

查看

ĐLVN 355:2021

Đầu đo công suất cao tần – Quy trình hiệu chuẩn

高频功率传感器校准程序

2021

查看

ĐLVN 356:2021

Phương tiện đo cường độ điện trường – Quy trình kiểm định

测量电场强度的仪器检定流程

2021

查看

ĐLVN 357:2021

Máy phát sóng – Quy trình hiệu chuẩn

信号发生器校准程序

2021

查看

ĐLVN 36:2009

Thước cuộn. Quy trình kiểm định. Sx2(2009).

卷尺。检定流程。SX2(2009)

2009

查看

ĐLVN 360:2020

Hệ thống chuẩn đo giao thoa. Quy trình hiệu chuẩn.

干扰测量法。校准程序。

2020

查看

ĐLVN 361:2020

Đầu đo năng lượng tử ngoại chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn.

标准紫外能量计头。校准程序。

2020

查看

ĐLVN 362:2020

Bộ chuẩn truyền qua. Quy trình hiệu chuẩn.

透射标准。校准程序。

2020

查看

ĐLVN 363:2020

Phương tiện đo độ khúc xạ mắt. Quy trình kiểm định.

验光仪。检定流程。

2020

查看

ĐLVN 364:2020

Quy trình kiểm định thấu kính đo thị lực

验光镜片。检定流程。

2020

查看

ĐLVN 367:2020

Bộ chuẩn bước sóng. Quy trình hiệu chuẩn.

波长标准。校准程序。

2020

查看

ĐLVN 368:2020

Nguồn chuẩn độ chói. Quy trình hiệu chuẩn.

亮度滴定源。校准程序。

2020

查看

ĐLVN 37:1999

Lưu lượng kế chất lỏng. Quy trình kiểm định.

液体流量计。检定流程。

1999

查看

ĐLVN 370:2020

Phương tiện đo độ chói. Quy trình hiệu chuẩn.

亮度测量仪。校准程序。

2020

查看

ĐLVN 371:2020

Phương tiện đo năng lượng ngoại tử..Quy trình kiểm định

紫外线能量测量仪。检定流程

2020

查看

ĐLVN 372:2020

Phương tiện đo quang phổ tử ngoại-khả kiến. Quy trình kiểm định .

紫外可见分光光度计。检定流程

2020

查看

ĐLVN 373:2020

Phương tiện đo công suất laser. Quy trình kiểm định.

激光功率计。检定流程。

2020

查看

ĐLVN 379:2021

Thước cuộn quả dọi – Quy trình hiệu chuẩn

滚尺校准程序

2021

查看

ĐLVN 38:1999

Lưu lượng kế kiểu Roto. Quy trình kiểm định.

转子式流量计。检定流程。

1999

查看

ĐLVN 380:2021

Phương tiện đo nồng độ khí của trạm quac trắc khí thải – Quy trình kiểm định

排放监测站气体浓度测量方法-检定流程

2021

查看

ĐLVN 381:2021

Phương tiện đo pH của trạm quan trắc môi trường nước – Quy trình kiểm định

水环境监测站pH测量仪-检定流程

2021

查看

ĐLVN 382:2021

Phương tiện đo tổng chất rắn hòa tan trong nước của trạm quan trắc môi trường nước – Quy trình kiểm định

水环境监测站水中溶解性固体总量测定方法-检定流程

2021

查看

ĐLVN 383:2021

Phương tiện đo độ dẫn diện của trạm quan trắc môi trường nước – Quy trình kiểm định

水环境监测站电导率测量仪-检定流程

2021

查看

ĐLVN 384:2021

Phương tiện đo độ đục của trạm quan trắc môi trường nước – Quy trình kiểm định

水环境监测站浊度测量仪-检定流程

2021

查看

ĐLVN 385:2021

Phương tiện đo nồng độ oxy hòa tan của trạm quan trắc môi trường nước – Quy trình kiểm định

水环境监测站溶解氧浓度测量方法-检定流程

2021

查看

ĐLVN 386:2021

Phương tiện đo hàm lượng Amoni trong nước của trạm quan trắc môi trường nước – Quy trình kiểm định

水环境监测站水中氨含量测定方法-检定流程

2021

查看

ĐLVN 387:2021

Phương tiện đo nhu cầu oxy hóa học của trạm quan trắc môi trường nước – Quy trình kiểm định

水环境监测站化学需氧量测量方法-检定流程

2021

查看

ĐLVN 388:2021

Phương tiện đo tổng chất rắn lơ lửng trong nước của trạm quan trắc môi trường nước – Quy trình kiểm định

水环境监测站水中总悬浮物测定方法-检定流程

2021

查看

ĐLVN 389:2021

Phương tiện đo nồng độ khí của trạm quan trắc chất lượng không khí xung quanh – Quy trình kiểm định

环境空气质量监测站气体分析仪-检定流程

2021

查看

ĐLVN 39:2019

Công tơ xoay chiều kiểu điện tử – Quy trình kiểm định

电子交流电表检定流程

2019

查看

ĐLVN 40:1999

Máy xạ trị coban 60-chiếu ngoài. Quy trình kiểm định.

60-外照射放射治疗机。检定流程。

1999

查看

ĐLVN 41:1999

Máy X-quang chẩn đoán thông thường. Quy trình kiểm định.

常规诊断X光机。检定流程。

1999

查看

ĐLVN 42:1999

Máy chụp cắt lớp vi tính dùng trong chẩn đoán. Quy trình kiểm định.

用于诊断的计算机断层扫描仪。检定流程。

1999

查看

ĐLVN 43:2017

Phương tiện đo điện tim. Quy trình kiểm định

心电图仪器检定流程

2017

查看

ĐLVN 44:2017

Phương tiện đo điện não. Quy trình kiểm định

脑电图仪器。检定流程。SX2(2017)

2017

查看

ĐLVN 45:2001

Máy đo hàm lượng khí. Quy trình kiểm định. Sx1(2001).

气体含量计。检定流程。SX1(2001)

2001

查看

ĐLVN 46:1999

Máy quang phổ hấp thụ nguyên tử xác định hàm lượng kim loại độc hại trong nước. Quy trình kiểm định.

原子吸收分光光度计测定水中有毒金属含量。检定流程。

1999

查看

ĐLVN 47:2009

Quả cân cấp chính xác F2, M1 và M2. Quy trình kiểm định. Sx1(2009).

F2M1M2级精确重量。检定流程。SX1(2009)

2009

查看

ĐLVN 48:2015

Cân kiểm tra tải trọng xe cơ giới. Quy trình kiểm định. Sx3(2015).

机动车辆负载检查秤。检定流程。SX3(2015)

2015

查看

ĐLVN 50:2009

Quả cân cấp chính xác E2, F1. Quy trình kiểm định. Sx1(2009).

精确等级重量E2F1。检定流程。SX1(2009)

2009

查看

ĐLVN 51:1999

Máy đếm tần số điện tử. Quy trình hiệu chuẩn.

电子频率计数器。校准程序。

1999

查看

ĐLVN 52:1999

Đồng hồ bấm giây điện tử. Quy trình hiệu chuẩn.

电子秒表。校准程序。

1999

查看

ĐLVN 53:2011

Áp kế Píttông dùng để kiểm định huyết áp kế. Quy trình kiểm định (Soát xét lần 1)

用于检查血压计的活塞压力计验证流程(第一次审核)

2011

查看

ĐLVN 55:1999

Ampemet, Vonmet, Oatmet, Varmet. Quy trình kiểm định.

安培梅特,冯梅特,奥特梅特,瓦尔梅特。检定流程。

1999

查看

ĐLVN 56:1999

Lực kế. Quy trình hiệu chuẩn.

测功机。校准程序。

1999

查看

ĐLVN 58:1999

Xitec đường sắt. Quy trình lập bảng dung tích.

铁路西铁。容量制表过程。

1999

查看

ĐLVN 60:2000

Cân chuẩn. Quy trình kiểm định.

标准秤。检定流程。

2000

查看

ĐLVN 61:2000

Căn mẫu song phẳng. Quy trình hiệu chuẩn.

扁平平行样板。校准程序。TCVN 4597-88

2000

查看

ĐLVN 62:2000

Tấm chuẩn độ cứng. Quy trình hiệu chuẩn.

硬度滴定板。校准程序。

2000

查看

ĐLVN 63:2000

Máy thử độ cứng. Quy trình hiệu chuẩn.

硬度测试仪。校准程序。

2000

查看

ĐLVN 64:2000

Áp kế pittông. Quy trình hiệu chuẩn.

往复式压力计。校准程序。

2000

查看

ĐLVN 65:2000

Máy X quang tăng sáng truyền hình. Quy trình kiểm định.

X光机使电视变亮。检定流程。

2000

查看

ĐLVN 66:2000

Máy đo đa chức năng. Quy trình kiểm định.

多功能仪表。检定流程。

2000

查看

ĐLVN 67:2000

Hộp điện trở dòng một chiều. Quy trình kiểm định.

直流电阻箱。检定流程。

2000

查看

ĐLVN 68:2001

Phương tiện đo dung tích thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Quy trình kiểm định.

用玻璃测量实验容量的装置。检定流程。

2001

查看

ĐLVN 69:2001

Máy đo tốc độ xe cơ giới. Quy trình kiểm định.

机动车转速表。检定流程。

2001

查看

ĐLVN 69-1:2004

Máy đo tốc độ xe cơ giới. Hướng dẫn thực hiện quy trình kiểm định.

机动车转速表。检查过程的实施说明。

2004

查看

ĐLVN 70:2017

Tỷ trọng kế. Quy trình kiểm định. Sx1(2017).

比重计。检定流程。SX1(2017)

2017

查看

ĐLVN 71:2001

Nhiệt kế điện trở chuẩn Platin. Quy trình hiệu chuẩn.

铂标准电阻温度计。校准程序。

2001

查看

ĐLVN 72:2001

Đèn nhiệt độ băng vonfram chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn.

标准钨带温度灯。校准程序。

2001

查看

ĐLVN 73:2001

Dụng cụ đo vạn năng hiện số. Quy trình hiệu chuẩn.

数字通用测量仪。校准程序。

2001

查看

ĐLVN 75:2001

Đồng hồ so. Quy trình hiệu chuẩn.

时钟。校准程序。

2001

查看

ĐLVN 76:2001

Áp kế, chân không kế kiểu lò xo và hiện số. Quy trình hiệu chuẩn.

压力计、弹簧式真空计和数字显示。校准程序。

2001

查看

ĐLVN 77:2001

Máy chuẩn lực kiểu tay đòn. Quy trình hiệu chuẩn.

摆臂式力标准机。校准程序。

2001

查看

ĐLVN 80:2017

Phương tiện đo tổng chất rắn hòa tan trong nước – Quy trình kiểm định

总溶解固体测量仪检定流程

2017

查看

ĐLVN 87:2005

Phương tiện đo độ ẩm không khí. Quy trình kiểm định.

空气湿度测量装置。检定流程。

2005

查看

ĐLVN 88:2005

Phương tiện đo nhiệt độ không khí kiểu cảm biến. Quy trình hiệu chuẩn.

传感器式空气温度测量装置。规定校准器。

2005

查看

ĐLVN 89:2010

Phương tiện đo độ ồn. Quy trình kiểm định. Sx1(2010).

噪音测量装置。检定流程。SX1(2010)

2010

查看

ĐLVN 90:2017

Phương tiện đo hàm lượng bụi tổng trong không khí. Quy trình kiểm định

空气中总粉尘含量测量仪检定流程

2017

查看

ĐLVN 91:2001

Quang phổ tử ngoại khả kiến. Quy trình kiểm định tạm thời.

可见紫外光谱。临时检查程序。

2001

查看

ĐLVN 92:2001

Máy đo vận tốc gió. Quy trình kiểm định tạm thời.

风速计。临时检查程序。

2001

查看

ĐLVN 93:2001

Máy đo vận tốc dòng chảy. Quy trình kiểm định tạm thời.

流速计。临时检查程序。

2001

查看

ĐLVN 94:2002

Đồng hồ xăng dầu. Quy trình hiệu chuẩn.

煤气表。校准程序。

2002

查看

ĐLVN 96:2017

Đồng hồ đo nước. Quy trình thử nghiệm

水表测试程序

2017

查看

ĐLVN 97:2017

Cột đo xăng dầu. Quy trình thử nghiệm

加油机测试程序

2017

查看

ĐLVN 98:2002

Quả cân cấp chính xác E1,E2. Quy trình hiệu chuẩn.

精确等级重量E1,E2。校准程序。

2002

查看

ĐLVN 99:2002

Quả cân cấp chính xác F1, F2 và M1. Quy trình hiệu chuẩn.

精确级别的重量F1F2M1。校准程序。

2002

查看


  以上资料收集于泰国官方网站,由广东省WTO/TBT通报咨询研究中心摘录/编辑/整理并翻译。更多信息可查询:https://tcvn.gov.vn/van-ban-ky-thuat-do-luong-viet-nam-dlvn/31/08/2017/

广东省农食产品技术性贸易措施(WTO/SPS)信息平台 广东省农业标准化信息服务平台
x