越南计量技术文件(DLVN)是由越南标准、计量和质量总局发布的。截至2021年,越南已发布了300余条DLVN,包括了计量器具检定、校准、检测规程、计量标准、计量管理要求等。
文件号 | 文件题目(越文) | 文件题目(中文) | 发布日期 | 原文链接(越文) |
ĐLVN 01:2019 | Taximet. Quy trình kiểm định | 计价器–检定流程 | 2019年 | |
ĐLVN 02:2009 | Cân treo. Quy trình kiểm định. Sx1(2009). | 吊秤。检定流程。SX1(2009)。 | 2009年 | |
ĐLVN 03:2009 | Cân băng tải. Quy trình kiểm định. Sx1(2009). | 皮带秤。检定流程。SX1(2009)。 | 2009年 | |
ĐLVN 05:2017 | Xi téc ô tô. Quy trình kiểm định | 汽车油箱–检定流程 | 2017年 | |
ĐLVN 07:2019 | công tơ điện xoay cảm ứng cảm ứng – Quy trình kiểm định | 交流电表–检定流程 | 2019年 | |
ĐLVN 08:2011 | Áp kế kiểu lò xo. Quy trình kiểm định(Soát xét lần 1) | 弹簧式压力计–验证流程(第一次审核) | 2011年 | |
ĐLVN 09:2011 | Áp kế Píttông dùng để kiểm định huyết áp kế. Quy trình kiểm định (Soát xét lần 1) | 血压计–验证流程(第一次审核) | 2011年 | |
ĐLVN 10:2017 | Cột đo xăng dầu. Quy trình kiểm định | 汽油计量塔–检定流程 | 2017年 | |
ĐLVN 100:2002 | Cân không tự động cấp chính xác. Quy trình thử nghiệm. | 非自动衡器。测试程序。 | 2002年 | |
ĐLVN 101:2002 | Vôn mét điện tử. Quy trình hiệu chuẩn. | 电子电压表。校准程序。 | 2002年 | |
ĐLVN 102:2002 | Máy đo công suất cao tần. Quy trình hiệu chuẩn. | 高频功率计。校准程序。 | 2002年 | |
ĐLVN 103:2002 | Bộ suy giảm chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn. | 标准衰减器。校准程序。 | 2002年 | |
ĐLVN 104:2002 | Thước vặn đo ngoài. Quy trình hiệu chuẩn. | 千分尺卡尺 校准程序。 | 2002年 | |
ĐLVN 105:2002 | Thước rà phẳng. Quy trình hiệu chuẩn. | 平尺。校准程序。 | 2002年 | |
ĐLVN 106:2002 | Cồn kế thuỷ tinh. Quy trình hiệu chuẩn. | 玻璃酒精计。校准程序。 | 2002年 | |
ĐLVN 107:2012 | Phương tiện đo hàm lượng cồn trong hơi thở. Quy trình kiểm định | 呼气式酒精检测仪–检定流程 | 2012年 | |
ĐLVN 108:2002 | Phương tiện đo lực. Quy trình hiệu chuẩn. | 测力计。校准程序。 | 2002年 | |
ĐLVN 109:2002 | Máy thử độ bền kéo nén. Quy trình hiệu chuẩn. | 压缩拉伸试验机。校准程序。 | 2002年 | |
ĐLVN 11:1998 | Chum đong. Quy trình kiểm định. | 量度罐。检定流程。 | 1998年 | |
ĐLVN 110:2002 | Phương tiện đo mô men lực. Quy trình hiệu chuẩn. | 扭矩测试仪。校准程序。 | 2002年 | |
ĐLVN 111:2021 | Công tơ điện xoay chiều kiểu cảm ứng – Quy trình thử nghiệm | 交流电表–测试程序 | 2021年 | |
ĐLVN 112:2002 | Thiết bị chuyển đổi áp suất. Quy trình hiệu chuẩn. | 压力传感器。校准程序。 | 2002年 | |
ĐLVN 113:2003 | Yêu cầu về nội dung và trình bày văn bản kỹ thuật đo lường Việt Nam. | 越南计量文件的内容和表述要求。 | 2003年 | |
ĐLVN 114:2003 | Yêu cầu về nội dung và cách trình bày sơ đồ hiệu chuẩn. | 校准方案的内容和表述要求。 | 2003年 | |
ĐLVN 115:2003 | Máy tạo sóng. Quy trình hiệu chuẩn. | 波发生器。校准程序。 | 2003年 | |
ĐLVN 116:2003 | Máy hiện sóng. Quy trình hiệu chuẩn. | 示波器。校准程序。 | 2003年 | |
ĐLVN 117:2003 | Máy phân tích phổ. Quy trình hiệu chuẩn. | 频谱分析仪。校准程序。 | 2003年 | |
ĐLVN 118:2020 | Taximet. Quy trình thử nghiệm. | 计价器。测试程序 | 2020年 | |
ĐLVN 119:2003 | Thước cặp. Quy trình hiệu chuẩn. | 卡尺。校准程序。 | 2003年 | |
ĐLVN 12:2011 | Ca đong, bình đong, thùng đong. Quy trình kiểm định (Soát xét lần 1) | 量杯、量器、量筒–验证流程(第一次审核) | 2011年 | |
ĐLVN 120:2003 | Nivô chính xác. Quy trình hiệu chuẩn. | 精密水准仪。校准程序。 | 2003年 | |
ĐLVN 121:2003 | Cân đồng hồ lò xo. Quy trình thử nghiệm. | 弹簧计秤。测试程序。 | 2003年 | |
ĐLVN 122:2020 | Cân kiểm tra tải trọng xe cơ giới xách tay quy trình thử nghiệm | 便携式机动车辆负载检查秤。测试流程 | 2020年 | |
ĐLVN 123:2003 | Hiệu chuẩn cặp nhiệt điện chuẩn loại B, R, S bằng phương pháp so sánh. Quy trình hiệu chuẩn. | 用比较法校准B、R、S型标准热电偶。校准程序。 | 2003年 | |
ĐLVN 124:2003 | Nhiệt kế bức xạ công nghiệp. Quy trình hiệu chuẩn. | 工业辐射温度计。校准程序。 | 2003年 | |
ĐLVN 125:2003 | Nhiệt kế điện trở platin công nghiệp. Quy trình hiệu chuẩn. | 工业铂电阻温度计。校准程序。 | 2003年 | |
ĐLVN 126:2021 | Biến dòng đo lường – Quy trình thử nghiệm | 测量电流互感器–测试程序 | 2021年 | |
ĐLVN 127:2003 | Tủ xác định nhu cầu oxy sinh hoá (BOD). Quy trình hiệu chuẩn.. | 生化需氧量(BOD)测定仪。校准程序.. | 2003年 | |
ĐLVN 128:2003 | Máy đo độ nhớt động lực. Quy trình kiểm định. | 动态粘度计。检定流程。 | 2003年 | |
ĐLVN 129:2004 | Hệ thống đo chất lỏng khác với nước. Yêu cầu kỹ thuật đo lường và thử nghiệm. | 非水液体测量装置。测量和试验技术要求。 | 2004年 | |
ĐLVN 13:2019 | Cân ô tô. Quy trình kiểm định. Soát xét lần 2. | 汽车秤。检定流程。第二次审查。 | 2019年 | |
ĐLVN 130:2004 | Bể trụ đứng. Quy trình hiệu chuẩn. | 立柱罐。校准程序。 | 2004年 | |
ĐLVN 131:2004 | Hướng dẫn đánh giá và trình bày độ không đảm bảo đo. | 测量不确定度的评定和表示指南。 | 2004年 | |
ĐLVN 132:2004 | Hướng dẫn việc xác định chu kỳ hiệu chuẩn phương tiện đo. | 指导测量仪器校准周期的确定。 | 2004年 | |
ĐLVN 133:2004 | Thiết bị đặt mức áp suất. Quy trình hiệu chuẩn. | 压力水平设置装置。校准程序。 | 2004年 | |
ĐLVN 134:2004 | Khí áp kế hộp màng. Quy trình kiểm định. | 膜盒式气压计。检定流程。 | 2004年 | |
ĐLVN 135:2004 | Khí áp kế thuỷ ngân kiểu KEW. Quy trình kiểm định. | 丘式水银气压计。检定流程。 | 2004年 | |
ĐLVN 136:2004 | Nhiệt kế Beckmann. Quy trình hiệu chuẩn. | 贝克曼温度计。校准程序。 | 2004年 | |
ĐLVN 137:2004 | Nhiệt kế thủy tinh chất lỏng. Quy trình hiệu chuẩn. | 液体玻璃温度计。校准程序。 | 2004年 | |
ĐLVN 138:2004 | Nhiệt kế chỉ thị hiện số và tương tự. Quy trình hiệu chuẩn. | 温度计显示数字和模拟。校准程序。 | 2004年 | |
ĐLVN 139:2004 | Nhớt kế mao quản thủy tinh. Đo độ nhớt động học. Quy trình kiểm định. | 玻璃毛细管粘度计。运动粘度测量。检定流程。 | 2004年 | |
ĐLVN 14:2009 | Cân bàn. Quy trình kiểm định. Sx1(2009). | 台秤。检定流程。SX1(2009)。 | 2009年 | |
ĐLVN 140:2004 | Ẩm kế Assman. Quy trình kiểm định. | 阿斯曼湿度计。检定流程。 | 2004年 | |
ĐLVN 141:2004 | Nguồn chuẩn đa năng. Quy trình hiệu chuẩn. | 通用标准源。校准程序。 | 2004年 | |
ĐLVN 142:2019 | Phương tiện đo điện trở cách điện. Quy trình kiểm định. Soát xét lần 2. | 绝缘电阻测量仪——检定流程。第二次审查。 | 2019年 | |
ĐLVN 143:2019 | Phương tiện đo điện trở tiếp đất. Quy trình kiểm định. Soát xét lần 2. | 接地电阻测量装置。检定流程。第二次审查。 | 2019年 | |
ĐLVN 144:2012 | Biến áp đo lường. Quy trình kiểm định | 测量变压器–检定流程 | 2012年 | |
ĐLVN 144:2021 | Biến áp đo lường. Quy trình thử nghiệm. | 测量变压器。测试程序。 | 2021年 | |
ĐLVN 147:2004 | Máy phóng hình đo lường. Quy trình hiệu chuẩn. | 测量弹射器。校准程序。 | 2004年 | |
ĐLVN 148:2004 | Calip trụ trơn. Quy trình hiệu chuẩn. | 光滑圆柱卡尺。校准程序。 | 2004年 | |
ĐLVN 149:2004 | Calip vòng. Quy trình hiệu chuẩn. | 环卡尺。校准程序。 | 2004年 | |
ĐLVN 15:2009 | Cân đĩa. Quy trình kiểm định. Sx1(2009). | 称盘子。检定流程。SX1(2009)。 | 2009年 | |
ĐLVN 150:2004 | Thiết bị thử cường độ bê tông bằng phương pháp bật nẩy. Quy trình hiệu chuẩn. | 用弹跳法测试混凝土强度的设备。校准程序。 | 2004年 | |
ĐLVN 151:2004 | Máy thử độ bền va đập. Quy trình hiệu chuẩn. | 冲击强度试验机。校准程序。 | 2004年 | |
ĐLVN 154:2005 | Hướng dẫn so sánh liên phòng về hiệu chuẩn. | 实验室间校准比较指南。 | 2005年 | |
ĐLVN 155:2005 | Đồng hồ đo khí kiểu màng. Quy trình kiểm định. | 膜式煤气表。检定流程。 | 2005年 | |
ĐLVN 156:2005 | Cột đo khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG). Quy trình kiểm định. | 液化石油气(LPG)计量柱。检定流程。 | 2005年 | |
ĐLVN 157:2019 | Phương tiện đo kiểm tra tốc độ phương tiện giao thông. Quy trình kiểm định. Soát xét lần 3. | 测速计。检定流程。第三次审查。 | 2019年 | |
ĐLVN 158:2019 | Nhiệt kế thủy tinh. Rượu có cơ cấu cực tiểu. Quy trình kiểm định . Soát xét lần 2. | 带有最低读数小型装置的玻璃温度计。检定流程。第二次审查。 | 2019年 | |
ĐLVN 159:2019 | Nhiệt kế thủy tinh. Thủy ngân có cơ cấu cực đại. Quy trình kiểm định. Soát xét lần 2. | 带有最高读数小型装置的玻璃温度计。检定流程。第二次审查。 | 2019年 | |
ĐLVN 16:2021 | Cân phân tích và cân kỹ thuật. Quy trình kiểm định. | 分析天平和技术天平。检定流程。 | 2021年 | |
ĐLVN 160:2005 | Thiết bị chỉ thị nhiệt độ hiện số và tương tự. Quy trình hiệu chuẩn. | 温度指示装置显示数字等。校准程序。 | 2005年 | |
ĐLVN 161:2005 | Cặp nhiệt điện công nghiệp. Quy trình hiệu chuẩn. | 工业热电偶。校准程序。 | 2005年 | |
ĐLVN 162:2005 | Máy chuẩn lực tải trực tiếp. Quy trình hiệu chuẩn. | 直接加载力标准机。校准程序。 | 2005年 | |
ĐLVN 163:2005 | Máy chuẩn độ cứng Rockwell. Quy trình hiệu chuẩn. | 洛氏硬度滴定仪。校准程序。 | 2005年 | |
ĐLVN 164:2005 | Máy phát tần số chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn. | 标准频率发生器。校准程序。 | 2005年 | |
ĐLVN 165:2005 | Máy đo tốc độ vòng quay. Quy trình hiệu chuẩn. | 转速表。校准程序。 | 2005年 | |
ĐLVN 166:2005 | Công tơ điện xoay chiều chuẩn. Quy định hiệu chuẩn. | 标准交流电表。校准程序。 | 2005年 | |
ĐLVN 168:2005 | Máy đo độ dài một toạ độ đến 1000mm. Quy trình hiệu chuẩn. | 长度计一个坐标到1000mm。校准程序。 | 2005年 | |
ĐLVN 169:2005 | Phương tiện đo góc có du xích. Quy trình hiệu chuẩn. | 带有游动链的角度测量装置。校准程序。自动称重预包装货物的检查和分类。技术和测量要求。 | 2005年 | |
ĐLVN 17:2017 | Đồng hồ đo nước. Quy trình kiểm định. Sx2(2017). | 水表。检定流程。SX2(2017)。 | 2017年 | |
ĐLVN 172:2005 | Ống chuẩn dung tích thông thường. Quy trình hiệu chuẩn. | 常规容量标准管。校准程序。 | 2005年 | |
ĐLVN 173:2005 | Ống chuẩn dung tích nhỏ. Quy trình hiệu chuẩn. | 小容量标准管。校准程序。 | 2005年 | |
ĐLVN 174:2005 | Đồng hồ đo dầu mỏ và sản phẩm lỏng từ dầu mỏ. Quy trình hiệu chuẩn. | 石油和石油液体产品仪表。校准程序。 | 2005年 | |
ĐLVN 176:2005 | Đồng hồ chuẩn đo chất lỏng. Quy trình hiệu chuẩn. | 液体计量标准表。校准程序。 | 2005年 | |
ĐLVN 18:2019 | Biến dòng đo lường hạ áp và trung áp kiểu cảm ứng – Quy trình kiểm định | 电感式中低压测量电流互感器–检定流程 | 2019年 | |
ĐLVN 19:1998 | Ôm mét. Quy trình kiểm định. | 抱米。检定流程。 | 1998年 | |
ĐLVN 20:2019 | Nhiệt kế thủy tinh. Chất lỏng. Quy trình kiểm định . Soát xét lần 3. | 玻璃液体温度计–检定流程。第三次审查。 | 2019年 | |
ĐLVN 21:2017 | Nhiệt kế y học thủy tinh – thủy ngân có cơ cấu cực đại. Quy trình kiểm định | 带有最高读数小型装置的玻璃汞医用体温计–检定流程 | 2017年 | |
ĐLVN 213:2009 | Nhiệt kế y học bức xạ hồng ngoại đo nhiệt độ tai cơ thể người. Quy trình kiểm định. | 红外线放射医学温度计测量人体耳温。检定流程。 | 2009年 | |
ĐLVN 214:2017 | Phương tiện đo khí thải xe cơ giới. Quy trình kiểm định. Sx2(2017). | 机动车尾气排放测量装置。检定流程。SX2(2017)。 | 2017年 | |
ĐLVN 215:2010 | Tỷ trọng kế. Quy trình thử nghiệm. | 比重计。测试程序。 | 2010年 | |
ĐLVN 216:2010 | Phương tiện đo điện trở cách điện. Quy trình thử nghiệm. | 测量绝缘电阻的方法。测试程序。 | 2010年 | |
ĐLVN 217:2010 | Phương tiện đo điện trở tiếp đất. Quy trình thử nghiệm. | 接地电阻测量装置。测试程序。 | 2010年 | |
ĐLVN 218:2010 | Phương tiện đo điện tim. Quy trình thử nghiệm. | 心电图仪器。测试程序。 | 2010年 | |
ĐLVN 219:2010 | Phương tiện đo điện não. Quy trình thử nghiệm. | 脑电图仪器。测试程序。 | 2010年 | |
ĐLVN 22:2014 | Đồng hồ xăng dầu và đồng hồ khí dầu mỏ hóa lỏng. Quy trình kiểm định | 汽油表和液化石油气表–检定流程 | 2014年 | |
ĐLVN 220:2017 | Phương tiện đo kiểm tra tốc độ phương tiện giao thông. Quy trình thử nghiệm | 测速仪–测试程序 | 2017年 | |
ĐLVN 221:2010 | Phương tiện đo độ ồn. Quy trình thử nghiệm. | 噪音测量装置。测试程序。 | 2010年 | |
ĐLVN 222:2010 | Thước cuộn. Quy trình thử nghiệm. | 卷尺。测试程序。 | 2010年 | |
ĐLVN 223:2010 | Cân phân tích và cân kỹ thuật. Quy trình thử nghiệm. | 分析天平和技术天平。测试程序。 | 2010年 | |
ĐLVN 224:2010 | Cân tàu hỏa động. Quy trình thử nghiệm. | 动态列车称重。测试程序。 | 2010年 | |
ĐLVN 225:2015 | Cân kiểm tra tải trọng xe cơ giới. Quy trình thử nghiệm. Sx2(2015). | 机动车辆负载检查秤。测试程序。SX2(2015)。 | 2015年 | |
ĐLVN 226:2010 | Cân băng tải. Quy trình thử nghiệm. | 皮带秤。测试程序。 | 2010年 | |
ĐLVN 227:2010 | Xi téc ô tô. Quy trình thử nghiệm. | 汽车油箱。测试程序。 | 2010年 | |
ĐLVN 228:2010 | Cột đo khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG). Quy trình thử nghiệm. | 液化石油气(LPG)计量柱。测试程序。 | 2010年 | |
ĐLVN 229:2010 | Áp kế kiểu lò xo. Quy trình thử nghiệm. | 弹簧式压力计。测试程序。 | 2010年 | |
ĐLVN 23:2017 | Nhiệt kế y học điện tử tiếp xúc có cơ cấu cực đại. Quy trình kiểm định | 带有最高读数小型装置医用体温计–检定流程 | 2017年 | |
ĐLVN 230:2010 | Huyết áp kế cơ học. Quy trình thử nghiệm. | 机械血压计。测试程序。 | 2010年 | |
ĐLVN 231:2010 | Nhiệt kế thủy tinh chất lỏng. Quy trình thử nghiệm. | 液体玻璃温度计。测试程序。 | 2010年 | |
ĐLVN 232:2010 | Nhiệt kế y học thủy tinh. Quy trình thử nghiệm. | 玻璃医用温度计。测试程序。 | 2010年 | |
ĐLVN 233:2010 | Nhiệt kế y học điện tử có cơ cấu cực đại. Quy trình thử nghiệm. | 电子医用体温计具有最大结构。测试程序。 | 2010年 | |
ĐLVN 234:2010 | Phương tiện đo độ ẩm của thóc, gạo, ngô và cà phê. Quy trình kiểm định tạm thời. | 测量大米、大米、玉米和咖啡水分含量的手段。临时检查程序。 | 2010年 | |
ĐLVN 236:2011 | Đồng hồ đo khí kiểu chênh áp. Quy trình kiểm định.. | 差压式煤气表。测试程序。 | 2011年 | |
ĐLVN 237:2021 | Công tơ điện xoay chiều kiểu điện tử – Quy trình thử nghiệm | 电子交流电表–测试程序 | 2021年 | |
ĐLVN 238:2011 | Đồng hồ xăng dầu, dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ. Quy trình thử nghiệm | 汽油、石油和石油产品仪表–测试程序 | 2011年 | |
ĐLVN 239:2011 | Đồng hồ đo khí dân dụng kiểu màng. Quy trình thử nghiệm | 膜式民用燃气表–测试程序 | 2011年 | |
ĐLVN 24:2019 | Biến áp đo lường hạ áp và trung áp kiểu cảm ứng. Quy trình kiểm định. Soát xét lần 2. | 感应式中低压测量变压器。检定流程。第二次审查。 | 2019年 | |
ĐLVN 240:2010 | Phương tiện đo hàm lượng cồn trong hơi thở. Quy trình thử nghiệm.. | 测量呼吸中酒精含量的装置。测试程序.. | 2010年 | |
ĐLVN 241:2010 | Phương tiện đo khí thải xe cơ giới. Quy trình thử nghiệm. | 机动车尾气排放测量装置。测试程序。 | 2010年 | |
ĐLVN 242:2010 | Nhiệt kế y học bức xạ hồng ngoại đo nhiệt độ tai cơ thể người. Quy trình thử nghiệm. | 红外线放射医学温度计测量人体耳温。测试程序。 | 2010年 | |
ĐLVN 243:2011 | Bình chuẩn từng phần. Quy trình kiểm định | 部分标准烧瓶–检定流程 | 2011年 | |
ĐLVN 247:2010 | Thước vạch chuẩn. Quy trình kiểm định.. | 标准标尺。验证程序.. | 2010年 | |
ĐLVN 248:2012 | Ca đong, bình đong, thùng đong. Quy trình thử nghiệm | 量杯、量器、量筒–测试程序 | 2012年 | |
ĐLVN 25:1998 | Xà lan xăng dầu. Quy trình kiểm định. | 汽油驳船。检定流程。 | 1998年 | |
ĐLVN 253:2019 | Đồng hồ đo khí công nghiệp. Quy trình kiểm định | 工业燃气表–检定流程 | 2019年 | |
ĐLVN 254:2015 | Đồng hồ khí công nghiệp. Quy trình thử nghiệm | 工业燃气表–测试程序 | 2015年 | |
ĐLVN 255:2021 | Phương tiện đo mức xăng dầu tự động – Quy trình kiểm định | 自动燃油油位计–检定流程 | 2021年 | |
ĐLVN 256:2015 | Phương tiện đo mức xăng dầu tự động. Quy trình thử nghiệm | 自动燃油油位计–测试程序 | 2015年 | |
ĐLVN 257:2014 | Phương tiện đo độ rọi. Quy trình kiểm định | 照度测量装置。检定规程。 | 2014年 | |
ĐLVN 258:2014 | Phương tiện đo tiêu cự kính mắt. Quy trình kiểm định | 眼镜焦距测量装置–检定流程 | 2014年 | |
ĐLVN 259:2015 | Cân treo móc cẩu. Quy trình kiểm định. Sx1(2015). | 吊钩吊秤。检定流程。SX1(2015)。 | 2015年 | |
ĐLVN 26:2017 | Cân kiểm tra tải trọng xe cơ giới xách tay Quy trình kiểm định. Sx2(2017). | 便携式机动车辆负载检查秤。检查程序。SX2(2017)。 | 2017年 | |
ĐLVN 260:2015 | Cân treo móc cẩu. Quy trình thử nghiệm. Sx1(2015). | 吊钩吊秤。测试程序。SX1(2015)。 | 2015年 | |
ĐLVN 263:2014 | Áp kế điện tử. Quy trình kiểm định | 电子压力计–检定流程 | 2014年 | |
ĐLVN 264:2014 | Phương tiện đo độ rung động. Quy trình kiểm định | 振动测量仪–检定流程 | 2014年 | |
ĐLVN 265:2016 | Phương tiện đo nồng độ SO2, CO2, CO, NOx trong không khí. Quy trình kiểm định. | 测量空气中SO2、CO2、CO、NOx浓度的气体分析仪。检定流程。 | 2016年 | |
ĐLVN 266:2020 | Quy trình hiệu chuẩn -Thước cuộn chuẩn | 标准卷尺。校准程序。 | 2020年 | |
ĐLVN 267:2015 | Xích chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn. | 标准链条。校准程序。 | 2015年 | |
ĐLVN 268:2014 | Cảm biến gia tốc chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn chuẩn đo lường | 加速度计–校准程序 | 2014年 | |
ĐLVN 269:2015 | Bộ thấu kính chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn | 标准镜头套件–校准程序 | 2015年 | |
ĐLVN 27:2009 | Phương tiện đo độ ẩm của thóc, gạo, ngô và cà phê. Quy trình kiểm định. Sx1(2009). | 测量大米、大米、玉米和咖啡水分含量的手段。规定测试程序。SX1(2009)。 | 2009年 | |
ĐLVN 270:2015 | Quang kế chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn | 标准光度计–校准程序 | 2015年 | |
ĐLVN 271:2015 | Bể đong cố định hình cầu. Quy trình kiểm định | 球罐–检定流程 | 2015年 | |
ĐLVN 272:2015 | Xi téc đường sắt. Quy trình thử nghiệm | 铁路罐车–测试程序 | 2015年 | |
ĐLVN 273:2021 | Thiết bị đo mức chuẩn tự động – Quy trình hiệu chuẩn | 自动液位计–校准程序 | 2021年 | |
ĐLVN 274:2014 | Phương tiện đo độ dẫn điện. Quy trình kiểm định | 电导率测量仪–检定流程 | 2014年 | |
ĐLVN 275:2014 | Phương tiện đo độ đục của nước. Quy trình kiểm định | 浊度表–检定流程 | 2014年 | |
ĐLVN 276:2014 | Phương tiện đo nồng độ ôxy hòa tan. Quy trình kiểm định. | 溶解氧测定仪。检定流程。 | 2014年 | |
ĐLVN 277:2015 | Dung dịch chuẩn độ dẫn điện. Quy trình thử nghiệm | 电导率滴定溶液–测试程序 | 2015年 | |
ĐLVN 278:2015 | Dung dịch chuẩn độ đục. Quy trình thử nghiệm. | 浊度标准液。测试程序。 | 2015年 | |
ĐLVN 279:2020 | Quy trình thử nghiệm- Dung dịch chuẩn nồng độ oxy tan | 溶解氧浓度标准溶液。测试程序。 | 2020年 | |
ĐLVN 28:1998 | Bể trụ đứng. Quy trình lập bảng dung tích. | 立柱罐。容量制表过程。 | 1998年 | |
ĐLVN 280:2015 | Dung dịch chuẩn pH. Quy trình thử nghiệm. | pH标准溶液。测试程序。 | 2015年 | |
ĐLVN 281:2015 | Dung dịch chuẩn tổng chất rắn hòa tan. Quy trình thử nghiệm | 总溶解固体标准溶液–测试程序 | 2015年 | |
ĐLVN 282:2015 | Khí chuẩn thành phần SO2, CO2, CO, NOx. Quy trình thử nghiệm | SO2、CO2、CO、NOx标准气体成分 –测试程序 | 2015年 | |
ĐLVN 283:2015 | Thước vạch chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn. | 标准标尺。校准程序。 | 2015年 | |
ĐLVN 284:2015 | Cân phân tích. Quy trình hiệu chuẩn. | 分析天平。校准程序。 | 2015年 | |
ĐLVN 285:2015 | Quả cân chuẩn cấp chính xác E1 và E2. Quy trình hiệu chuẩn | 标准砝码,精度等级为 E1 和 E2–校准程序 | 2015年 | |
ĐLVN 286:2015 | Quả cân chuẩn cấp chính xác F1, F2 và M1. Quy trình hiệu chuẩn | 精度等级 F1、F2 和 M1 的标准砝码–校准程序 | 2015年 | |
ĐLVN 287:2016 | Thiết bị kiểm định cân kiểm tra tải trọng xe cơ giới xách tay. Quy trình hiệu chuẩn | 便携式过载检查秤检定装置。过程校准。 | 2016年 | |
ĐLVN 288:2016 | Áp kế chuẩn kiểu chỉ thị số và tương tự. Quy trình hiệu chuẩn. | 数字和模拟指示型标准压力计。校准程序 | 2016年 | |
ĐLVN 289:2016 | Áp kế pittông. Quy trình hiệu chuẩn | 活塞压力计–校准程序 | 2016年 | |
ĐLVN 29:1998 | Bể trụ nằm ngang. Quy trình lập bảng dung tích. | 水平圆柱罐。容量制表过程。 | 1998年 | |
ĐLVN 290:2016 | Khí chuẩn cồn. Quy trình thử nghiệm | 酒精标准气体–测试程序 | 2016年 | |
ĐLVN 29-1:2004 | Bể trụ nằm ngang. Quy trình hiệu chuẩn. | 水平圆柱罐。校准程序。 | 2004年 | |
ĐLVN 291:2016 | Dung dịch chuẩn cồn. Quy trình thử nghiệm | 酒精标准溶液–测试程序 | 2016年 | |
ĐLVN 292:2016 | Khí chuẩn khí thải xe cơ giớ. Quy trình thử nghiệm | 机动车尾气标准–测试程序 | 2016年 | |
ĐLVN 293:2016 | Tỷ trọng kế chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn | 标准比重计–校准程序 | 2016年 | |
ĐLVN 294:2016 | Chuẩn đo hàm lượng bụi tổng trong không khí. Quy trình hiệu chuẩn | 空气总悬浮颗粒物浓度标准表–校准程序 | 2016年 | |
ĐLVN 295:2016 | Biến dòng đo lường chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn | 标准测量电流互感器–校准程序 | 2016年 | |
ĐLVN 296:2016 | Biến áp đo lường chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn | 标准测量变压器–校准程序 | 2016年 | |
ĐLVN 297:2016 | Công tơ điện xoay chiều chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn | 标准交流电表–校准程序 | 2016年 | |
ĐLVN 298:2016 | Thiết bị kiểm định công tơ điện. Quy trình hiệu chuẩn | 电表检测设备–校准程序 | 2016年 | |
ĐLVN 299:2016 | Hộp điện trở chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn | 标准电阻箱–校准程序 | 2016年 | |
ĐLVN 30:2019 | Cân đồng hồ lò xo. Quy trình kiểm định | 弹簧计刻度–检定流程 | 2019年 | |
ĐLVN 300:2016 | Nguồn vật đen chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn | 标准黑体源–校准程序 | 2016年 | |
ĐLVN 301:2016 | Nhiệt kế điện trở platin chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn bằng phương pháp so sánh | 标准铂电阻温度计–通过比较法的校准程序 | 2016年 | |
ĐLVN 302:2016 | Nhiệt kế điện trở platin chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn bằng phương pháp điểm chuẩn | 标准铂电阻温度计–使用基准方法的校准程序 | 2016年 | |
ĐLVN 303:2016 | Nhiệt kế thủy tinh – thủy ngân chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn | 标准水银玻璃温度计–校准程序 | 2016年 | |
ĐLVN 304:2016 | Đồng hồ chuẩn đo khí kiểu vòi phun. Quy trình hiệu chuẩn | 喷嘴式燃气表–校准程序 | 2016年 | |
ĐLVN 305:2016 | Đồng hồ chuẩn đo nước. Quy trình hiệu chuẩn | 标准水表–校准程序 | 2016年 | |
ĐLVN 306:2016 | Đồng hồ chuẩn khí dầu mỏ hóa lỏng. Quy trình hiệu chuẩn | 液化石油气标准仪表–校准程序 | 2016年 | |
ĐLVN 307:2016 | Đồng hồ chuẩn xăng dầu. Quy trình hiệu chuẩn | 标准汽油表–校准程序 | 2016年 | |
ĐLVN 308:2016 | Chuẩn lưu lượng khí kiểu PVTt. Quy trình hiệu chuẩn | PVTT型气体流量标准–校准程序 | 2016年 | |
ĐLVN 309:2016 | Chuẩn dung tích khí kiểu chuông. Quy trình hiệu chuẩn | 钟型气体容量标准。校准程序。 | 2016年 | |
ĐLVN 31:2017 | Phương tiện đo pH. Quy trình kiểm định | pH 测量仪–检定流程 | 2017年 | |
ĐLVN 310:2016 | Bình chuẩn kim loại. Quy trình hiệu chuẩn | 金属标准烧瓶–校准程序 | 2016年 | |
ĐLVN 311:2016 | Bình chuẩn thủy tinh. Quy trình hiệu chuẩn | 标准玻璃烧瓶–校准程序 | 2016年 | |
ĐLVN 312:2016 | Ống chuẩn dung tích thông thường. Quy trình hiệu chuẩn | 常规容量标准管。校准程序。 | 2016年 | |
ĐLVN 313:2016 | Ống chuẩn dung tích nhỏ. Quy trình hiệu chuẩn | 小容量标准管–校准程序 | 2016年 | |
ĐLVN 314:2016 | Chuẩn độ ồn. Quy trình hiệu chuẩn | 噪声滴定–校准程序 | 2016年 | |
ĐLVN 315:2020 | Quy trình hiệu chuẩn -Chuẩn kiểm định Taximet | 校准程序-计价器测试标准 | 2020年 | |
ĐLVN 316:2016 | Đồng hồ bấm giây. Quy trình hiệu chuẩn | 秒表–校准程序 | 2016年 | |
ĐLVN 317:2016 | Máy đếm tần số điện tử. Quy trình hiệu chuẩn | 电子频率计数器–校准程序 | 2016年 | |
ĐLVN 318:2016 | Bộ suy giảm. Quy trình hiệu chuẩn | 衰减器–校准程序 | 2016年 | |
ĐLVN 319:2016 | Chuẩn để kiểm định phương tiện đo điện não. Quy trình hiệu chuẩn | 测试脑电图设备的标准–校准程序 | 2016年 | |
ĐLVN 32:2009 | Cân tàu hỏa tĩnh. Quy trình kiểm định. Sx1(2009). | 静态列车称重。检定流程。SX1(2009)。 | 2009年 | |
ĐLVN 320:2016 | Chuẩn để kiểm định phương tiện đo điện tim. Quy trình hiệu chuẩn | 心电图仪器验证标准–校准程序 | 2016年 | |
ĐLVN 321:2016 | Máy phân tích phổ. Quy trình hiệu chuẩn | 频谱分析仪–校准程序 | 2016年 | |
ĐLVN 322:2016 | Máy tạo sóng. Quy trình hiệu chuẩn | 波发生器–校准程序 | 2016年 | |
ĐLVN 323:2016 | Thiết bị đo tốc độ chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn | 标准转速计–校准程序 | 2016年 | |
ĐLVN 324:2016 | Thiết bị cảm biến quang đo xung PRF. Quy trình hiệu chuẩn | 用于测量 PRF 脉冲的光学传感器–校准程序 | 2016年 | |
ĐLVN 325:2016 | Máy đo công suất Laser. Quy trình hiệu chuẩn | 激光功率计–校准程序 | 2016年 | |
ĐLVN 326:2015 | Điều kiện sử dụng dấu định lượng. Quy trình đánh giá | 使用定量标记的条件–评估过程 | 2015年 | |
ĐLVN 327:2019 | Biến áp đo lường kiểu tụ. Quy trình kiểm định. | 电容式测量变压器。检定流程。 | 2019年 | |
ĐLVN 328:2019 | Biến áp đo lường cao áp kiểu cảm ứng. Quy trình kiểm định. | 感应式高压测量变压器。检定流程。 | 2019年 | |
ĐLVN 329:2019 | Biến dòng đo lường cao áp kiểu cảm ứng. Quy trình kiểm định. | 感应式高压测量电流互感器。检定流程。 | 2019年 | |
ĐLVN 33:2019 | Cân tàu hỏa động. Quy trình kiểm định. Soát xét lần 2. | 动态列车称重。检定流程。第二次审查。 | 2019年 | |
ĐLVN 330:2019 | Phương tiện đo điện trở kíp mìn – Quy trình kiểm định | 测量地雷抗爆性的仪器–检定流程 | 2019年 | |
ĐLVN 331:2017 | Máy thở dùng trong y tế. Quy trình kiểm định | 医用呼吸机–检定流程 | 2017年 | |
ĐLVN 332:2017 | Máy theo dõi bệnh nhân. Quy trình kiểm định | 患者监护仪–检定流程 | 2017年 | |
ĐLVN 333:2016 | Phương tiện đo nồng độ SO2, CO2, CO, NOx của trạm quan trắc không khí tự động liên tục. Quy trình kiểm định | 连续自动空气监测站 SO2、CO2、CO、NOx 浓度的气体分析仪–检定流程 | 2016年 | |
ĐLVN 334:2020 | Phương tiện đo thủy chuẩn. Quy trình kiểm định. | 水准仪。检定流程。 | 2020年 | |
ĐLVN 335:2020 | Quy trình kiểm định – Toàn đạc điện tử | 电子全站仪。检定流程。 | 2020年 | |
ĐLVN 336:2020 | Phương tiện thử độ bền kéo nén. Quy trình kiểm định. | 压缩拉伸试验介质。检定流程。 | 2020年 | |
ĐLVN 337:2020 | Phương tiện đo mô men lực. Quy trình kiểm định. | 扭矩测量仪。检定流程。 | 2020年 | |
ĐLVN 339:2020 | Lực kế chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn. | 标准测功机。校准程序。 | 2020年 | |
ĐLVN 34:1998 | Thước thương nghiệp đến 1000 mm. Quy trình kiểm định. | 商业尺寸可达1000毫米。检定流程。 | 1998年 | |
ĐLVN 341:2020 | Thiết bị hiệu chuẩn mô men lực. Quy trình hiệu chuẩn. | 力矩校准装置。校准程序。 | 2020年 | |
ĐLVN 342:2020 | Baromet. Quy trình kiểm định. | 气压计。检定流程。 | 2020年 | |
ĐLVN 343:2020 | Huyết áp kế điện tử. Quy trình kiểm định. | 电子血压计。检定流程。 | 2020年 | |
ĐLVN 344:2021 | Phương tiện đo vận tốc dòng chảy của nước. Quy trình kiểm định. | 速度式水表–检定流程 | 2021年 | |
ĐLVN 345:2021 | Phương tiện đo vận tốc gió. Quy trình kiểm định. | 风速计。检定流程。 | 2021年 | |
ĐLVN 346:2021 | Pipet – Quy trình kiểm định | 移液器–检定流程 | 2021年 | |
ĐLVN 347:2021 | Bể chuẩn dung tích – Quy định hiệu chuẩn | 容量标准罐–校准规定 | 2021年 | |
ĐLVN 348:2021 | Đồng hồ chuẩn đo khí – Quy trình hiệu chuẩn | 气体标准仪表–校准程序 | 2021年 | |
ĐLVN 350:2020 | Phương tiện đo độ phân cực xác định hàm lượng đường (độ Pol). Quy trình kiểm định. | 旋光糖量计。检定流程。 | 2020年 | |
ĐLVN 351:2020 | Phương tiện đo độ khúc xạ xác định hàm lượng đường (Độ Brix). Quy trình kiểm định. | 糖含量折射仪。检定流程。 | 2020年 | |
ĐLVN 352:2020 | Dung dịch chuẩn hàm lượng đường. Quy trình thử nghiệm. | 糖含量标准溶液。测试程序。 | 2020年 | |
ĐLVN 353:2020 | Phương tiện đo quang phổ hấp thụ nguyên tử. Quy trình kiểm định. | 原子吸收分光光度计。检定流程 | 2020年 | |
ĐLVN 354:2021 | Vôn kế xoay chiều – Quy trình hiệu chuẩn | 交流电压表–校准程序 | 2021年 | |
ĐLVN 355:2021 | Đầu đo công suất cao tần – Quy trình hiệu chuẩn | 高频功率传感器–校准程序 | 2021年 | |
ĐLVN 356:2021 | Phương tiện đo cường độ điện trường – Quy trình kiểm định | 测量电场强度的仪器–检定流程 | 2021年 | |
ĐLVN 357:2021 | Máy phát sóng – Quy trình hiệu chuẩn | 信号发生器–校准程序 | 2021年 | |
ĐLVN 36:2009 | Thước cuộn. Quy trình kiểm định. Sx2(2009). | 卷尺。检定流程。SX2(2009)。 | 2009年 | |
ĐLVN 360:2020 | Hệ thống chuẩn đo giao thoa. Quy trình hiệu chuẩn. | 干扰测量法。校准程序。 | 2020年 | |
ĐLVN 361:2020 | Đầu đo năng lượng tử ngoại chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn. | 标准紫外能量计头。校准程序。 | 2020年 | |
ĐLVN 362:2020 | Bộ chuẩn truyền qua. Quy trình hiệu chuẩn. | 透射标准。校准程序。 | 2020年 | |
ĐLVN 363:2020 | Phương tiện đo độ khúc xạ mắt. Quy trình kiểm định. | 验光仪。检定流程。 | 2020年 | |
ĐLVN 364:2020 | Quy trình kiểm định thấu kính đo thị lực | 验光镜片。检定流程。 | 2020年 | |
ĐLVN 367:2020 | Bộ chuẩn bước sóng. Quy trình hiệu chuẩn. | 波长标准。校准程序。 | 2020年 | |
ĐLVN 368:2020 | Nguồn chuẩn độ chói. Quy trình hiệu chuẩn. | 亮度滴定源。校准程序。 | 2020年 | |
ĐLVN 37:1999 | Lưu lượng kế chất lỏng. Quy trình kiểm định. | 液体流量计。检定流程。 | 1999年 | |
ĐLVN 370:2020 | Phương tiện đo độ chói. Quy trình hiệu chuẩn. | 亮度测量仪。校准程序。 | 2020年 | |
ĐLVN 371:2020 | Phương tiện đo năng lượng ngoại tử..Quy trình kiểm định | 紫外线能量测量仪。检定流程 | 2020年 | |
ĐLVN 372:2020 | Phương tiện đo quang phổ tử ngoại-khả kiến. Quy trình kiểm định . | 紫外可见分光光度计。检定流程 | 2020年 | |
ĐLVN 373:2020 | Phương tiện đo công suất laser. Quy trình kiểm định. | 激光功率计。检定流程。 | 2020年 | |
ĐLVN 379:2021 | Thước cuộn quả dọi – Quy trình hiệu chuẩn | 滚尺–校准程序 | 2021年 | |
ĐLVN 38:1999 | Lưu lượng kế kiểu Roto. Quy trình kiểm định. | 转子式流量计。检定流程。 | 1999年 | |
ĐLVN 380:2021 | Phương tiện đo nồng độ khí của trạm quac trắc khí thải – Quy trình kiểm định | 排放监测站气体浓度测量方法-检定流程 | 2021年 | |
ĐLVN 381:2021 | Phương tiện đo pH của trạm quan trắc môi trường nước – Quy trình kiểm định | 水环境监测站pH测量仪-检定流程 | 2021年 | |
ĐLVN 382:2021 | Phương tiện đo tổng chất rắn hòa tan trong nước của trạm quan trắc môi trường nước – Quy trình kiểm định | 水环境监测站水中溶解性固体总量测定方法-检定流程 | 2021年 | |
ĐLVN 383:2021 | Phương tiện đo độ dẫn diện của trạm quan trắc môi trường nước – Quy trình kiểm định | 水环境监测站电导率测量仪-检定流程 | 2021年 | |
ĐLVN 384:2021 | Phương tiện đo độ đục của trạm quan trắc môi trường nước – Quy trình kiểm định | 水环境监测站浊度测量仪-检定流程 | 2021年 | |
ĐLVN 385:2021 | Phương tiện đo nồng độ oxy hòa tan của trạm quan trắc môi trường nước – Quy trình kiểm định | 水环境监测站溶解氧浓度测量方法-检定流程 | 2021年 | |
ĐLVN 386:2021 | Phương tiện đo hàm lượng Amoni trong nước của trạm quan trắc môi trường nước – Quy trình kiểm định | 水环境监测站水中氨含量测定方法-检定流程 | 2021年 | |
ĐLVN 387:2021 | Phương tiện đo nhu cầu oxy hóa học của trạm quan trắc môi trường nước – Quy trình kiểm định | 水环境监测站化学需氧量测量方法-检定流程 | 2021年 | |
ĐLVN 388:2021 | Phương tiện đo tổng chất rắn lơ lửng trong nước của trạm quan trắc môi trường nước – Quy trình kiểm định | 水环境监测站水中总悬浮物测定方法-检定流程 | 2021年 | |
ĐLVN 389:2021 | Phương tiện đo nồng độ khí của trạm quan trắc chất lượng không khí xung quanh – Quy trình kiểm định | 环境空气质量监测站气体分析仪-检定流程 | 2021年 | |
ĐLVN 39:2019 | Công tơ xoay chiều kiểu điện tử – Quy trình kiểm định | 电子交流电表–检定流程 | 2019年 | |
ĐLVN 40:1999 | Máy xạ trị coban 60-chiếu ngoài. Quy trình kiểm định. | 钴60-外照射放射治疗机。检定流程。 | 1999年 | |
ĐLVN 41:1999 | Máy X-quang chẩn đoán thông thường. Quy trình kiểm định. | 常规诊断X光机。检定流程。 | 1999年 | |
ĐLVN 42:1999 | Máy chụp cắt lớp vi tính dùng trong chẩn đoán. Quy trình kiểm định. | 用于诊断的计算机断层扫描仪。检定流程。 | 1999年 | |
ĐLVN 43:2017 | Phương tiện đo điện tim. Quy trình kiểm định | 心电图仪器–检定流程 | 2017年 | |
ĐLVN 44:2017 | Phương tiện đo điện não. Quy trình kiểm định | 脑电图仪器。检定流程。SX2(2017)。 | 2017年 | |
ĐLVN 45:2001 | Máy đo hàm lượng khí. Quy trình kiểm định. Sx1(2001). | 气体含量计。检定流程。SX1(2001)。 | 2001年 | |
ĐLVN 46:1999 | Máy quang phổ hấp thụ nguyên tử xác định hàm lượng kim loại độc hại trong nước. Quy trình kiểm định. | 原子吸收分光光度计测定水中有毒金属含量。检定流程。 | 1999年 | |
ĐLVN 47:2009 | Quả cân cấp chính xác F2, M1 và M2. Quy trình kiểm định. Sx1(2009). | F2、M1和M2级精确重量。检定流程。SX1(2009)。 | 2009年 | |
ĐLVN 48:2015 | Cân kiểm tra tải trọng xe cơ giới. Quy trình kiểm định. Sx3(2015). | 机动车辆负载检查秤。检定流程。SX3(2015)。 | 2015年 | |
ĐLVN 50:2009 | Quả cân cấp chính xác E2, F1. Quy trình kiểm định. Sx1(2009). | 精确等级重量E2、F1。检定流程。SX1(2009)。 | 2009年 | |
ĐLVN 51:1999 | Máy đếm tần số điện tử. Quy trình hiệu chuẩn. | 电子频率计数器。校准程序。 | 1999年 | |
ĐLVN 52:1999 | Đồng hồ bấm giây điện tử. Quy trình hiệu chuẩn. | 电子秒表。校准程序。 | 1999年 | |
ĐLVN 53:2011 | Áp kế Píttông dùng để kiểm định huyết áp kế. Quy trình kiểm định (Soát xét lần 1) | 用于检查血压计的活塞压力计–验证流程(第一次审核) | 2011年 | |
ĐLVN 55:1999 | Ampemet, Vonmet, Oatmet, Varmet. Quy trình kiểm định. | 安培梅特,冯梅特,奥特梅特,瓦尔梅特。检定流程。 | 1999年 | |
ĐLVN 56:1999 | Lực kế. Quy trình hiệu chuẩn. | 测功机。校准程序。 | 1999年 | |
ĐLVN 58:1999 | Xitec đường sắt. Quy trình lập bảng dung tích. | 铁路西铁。容量制表过程。 | 1999年 | |
ĐLVN 60:2000 | Cân chuẩn. Quy trình kiểm định. | 标准秤。检定流程。 | 2000年 | |
ĐLVN 61:2000 | Căn mẫu song phẳng. Quy trình hiệu chuẩn. | 扁平平行样板。校准程序。TCVN 4597-88 | 2000年 | |
ĐLVN 62:2000 | Tấm chuẩn độ cứng. Quy trình hiệu chuẩn. | 硬度滴定板。校准程序。 | 2000年 | |
ĐLVN 63:2000 | Máy thử độ cứng. Quy trình hiệu chuẩn. | 硬度测试仪。校准程序。 | 2000年 | |
ĐLVN 64:2000 | Áp kế pittông. Quy trình hiệu chuẩn. | 往复式压力计。校准程序。 | 2000年 | |
ĐLVN 65:2000 | Máy X quang tăng sáng truyền hình. Quy trình kiểm định. | X光机使电视变亮。检定流程。 | 2000年 | |
ĐLVN 66:2000 | Máy đo đa chức năng. Quy trình kiểm định. | 多功能仪表。检定流程。 | 2000年 | |
ĐLVN 67:2000 | Hộp điện trở dòng một chiều. Quy trình kiểm định. | 直流电阻箱。检定流程。 | 2000年 | |
ĐLVN 68:2001 | Phương tiện đo dung tích thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Quy trình kiểm định. | 用玻璃测量实验容量的装置。检定流程。 | 2001年 | |
ĐLVN 69:2001 | Máy đo tốc độ xe cơ giới. Quy trình kiểm định. | 机动车转速表。检定流程。 | 2001年 | |
ĐLVN 69-1:2004 | Máy đo tốc độ xe cơ giới. Hướng dẫn thực hiện quy trình kiểm định. | 机动车转速表。检查过程的实施说明。 | 2004年 | |
ĐLVN 70:2017 | Tỷ trọng kế. Quy trình kiểm định. Sx1(2017). | 比重计。检定流程。SX1(2017)。 | 2017年 | |
ĐLVN 71:2001 | Nhiệt kế điện trở chuẩn Platin. Quy trình hiệu chuẩn. | 铂标准电阻温度计。校准程序。 | 2001年 | |
ĐLVN 72:2001 | Đèn nhiệt độ băng vonfram chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn. | 标准钨带温度灯。校准程序。 | 2001年 | |
ĐLVN 73:2001 | Dụng cụ đo vạn năng hiện số. Quy trình hiệu chuẩn. | 数字通用测量仪。校准程序。 | 2001年 | |
ĐLVN 75:2001 | Đồng hồ so. Quy trình hiệu chuẩn. | 时钟。校准程序。 | 2001年 | |
ĐLVN 76:2001 | Áp kế, chân không kế kiểu lò xo và hiện số. Quy trình hiệu chuẩn. | 压力计、弹簧式真空计和数字显示。校准程序。 | 2001年 | |
ĐLVN 77:2001 | Máy chuẩn lực kiểu tay đòn. Quy trình hiệu chuẩn. | 摆臂式力标准机。校准程序。 | 2001年 | |
ĐLVN 80:2017 | Phương tiện đo tổng chất rắn hòa tan trong nước – Quy trình kiểm định | 总溶解固体测量仪–检定流程 | 2017年 | |
ĐLVN 87:2005 | Phương tiện đo độ ẩm không khí. Quy trình kiểm định. | 空气湿度测量装置。检定流程。 | 2005年 | |
ĐLVN 88:2005 | Phương tiện đo nhiệt độ không khí kiểu cảm biến. Quy trình hiệu chuẩn. | 传感器式空气温度测量装置。规定校准器。 | 2005年 | |
ĐLVN 89:2010 | Phương tiện đo độ ồn. Quy trình kiểm định. Sx1(2010). | 噪音测量装置。检定流程。SX1(2010)。 | 2010年 | |
ĐLVN 90:2017 | Phương tiện đo hàm lượng bụi tổng trong không khí. Quy trình kiểm định | 空气中总粉尘含量测量仪–检定流程 | 2017年 | |
ĐLVN 91:2001 | Quang phổ tử ngoại khả kiến. Quy trình kiểm định tạm thời. | 可见紫外光谱。临时检查程序。 | 2001年 | |
ĐLVN 92:2001 | Máy đo vận tốc gió. Quy trình kiểm định tạm thời. | 风速计。临时检查程序。 | 2001年 | |
ĐLVN 93:2001 | Máy đo vận tốc dòng chảy. Quy trình kiểm định tạm thời. | 流速计。临时检查程序。 | 2001年 | |
ĐLVN 94:2002 | Đồng hồ xăng dầu. Quy trình hiệu chuẩn. | 煤气表。校准程序。 | 2002年 | |
ĐLVN 96:2017 | Đồng hồ đo nước. Quy trình thử nghiệm | 水表–测试程序 | 2017年 | |
ĐLVN 97:2017 | Cột đo xăng dầu. Quy trình thử nghiệm | 加油机–测试程序 | 2017年 | |
ĐLVN 98:2002 | Quả cân cấp chính xác E1,E2. Quy trình hiệu chuẩn. | 精确等级重量E1,E2。校准程序。 | 2002年 | |
ĐLVN 99:2002 | Quả cân cấp chính xác F1, F2 và M1. Quy trình hiệu chuẩn. | 精确级别的重量F1、F2和M1。校准程序。 | 2002年 |
以上资料收集于泰国官方网站,由广东省WTO/TBT通报咨询研究中心摘录/编辑/整理并翻译。更多信息可查询:https://tcvn.gov.vn/van-ban-ky-thuat-do-luong-viet-nam-dlvn/31/08/2017/